Bài viết Giống, khác nhau giữa hai xu hướng bạo động và cải cách được Luật Gia Bùi tổng hợp và điều chỉnh chính xác thông tin và đăng tải lại trên website. Nếu bạn có bất cứ nhu cầu cần tư vấn về Luật, hãy liên hệ với dịch vụ tư vấn pháp luật của chúng tôi.
1. So sánh sự giống và khác nhau giữa hai xu hướng bạo động và cải cách:
1. So sánh sự giống và khác nhau giữa hai xu hướng bạo động và cải cách:
Giống nhau:
– Khao khát giải phóng dân tộc: Cả Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh đều tận tụy mong muốn giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi sự áp bức của thực dân Pháp.
– Dân chủ tư sản: Cả hai đều hướng tới hình thức dân chủ và tư sản như là mô hình cơ cấu xã hội sau khi đạt được độc lập quốc gia. Họ muốn thấy Việt Nam phát triển thành một xã hội dân chủ, tự do kinh tế, và tiến bộ khoa học.
– Chủ trương chiến lược và mục đích: Cả Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh thống nhất về mục tiêu cứu nước, cứu dân và đạt được độc lập. Họ tin rằng sau khi giành được độc lập, Việt Nam sẽ phát triển theo hướng chủ nghĩa tư bản.
Khác nhau:
Nội dung | Phan Bội Châu
(bạo động) |
Phan Châu Trinh
(cải cách) |
Chủ trương | – Vận động quần chúng và tranh thủ sự giúp đỡ bên ngoài để tiến hành bạo động chống Pháp, xây dựng chế độ chính trị mới ở Việt Nam. | – Đoạn tuyệt với chế độ phong kiến, hô hào nhân dân cải cách kinh tế, văn hoá, xã hội, nâng cao dân trí, tiến tới cứu nước. |
Phương pháp | – Tổ chức phong trào Đông Du, đưa học sinh sang Nhật học, chuẩn bị cho công cuộc đánh Pháp cứu nước.
– Bạo động, ám sát. |
– Cổ động thực nghiệp, lập hội kinh doanh.
– Mở trường theo lối mới để nâng cao dân trí. – Vận động đổi mới “phong hóa”, cải cách lối sống, bài trừ mê tín dị đoan. |
2. Tình hình thế giới, khu vực và trong nước cuối XIX- đầu XX ảnh hưởng của trào lưu tư tưởng tư sản đến Việt Nam:
2.1. Thế giới và khu vực:
Kể từ giữa thế kỷ XIX, chủ nghĩa tư bản phương Tây đã nhanh chóng chuyển từ giai đoạn cạnh tranh tự do sang giai đoạn độc quyền, hay còn gọi là giai đoạn đế quốc chủ nghĩa. Trong thời kỳ này, nền kinh tế hàng hóa đã phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhu cầu thiết yếu về thị trường. Đây chính là nguyên nhân cốt lõi dẫn đến các cuộc xâm lược từ các quốc gia phương Tây đối với các quốc gia phong kiến ở phương Đông, biến chúng thành những thị trường tiêu thụ sản phẩm hàng hóa, điều này bao gồm việc mua bán nguyên vật liệu, khai thác nguồn nhân lực và xuất khẩu tư bản từ các nước đế quốc.
Một ví dụ điển hình là Cuộc Duy Tân Minh Trị ở Nhật Bản vào năm 1868, đã đưa nước này tiến tới một chế độ tư bản phát triển.
Ở Trung Quốc, từ cuối thế kỷ XIX, các nước tư bản phương Tây đã đổ vào khu vực Viễn Đông để tìm kiếm thị trường thuộc địa. Trong cuộc đua này, mục tiêu chính của họ là Trung Quốc, thậm chí cả Nhật Bản cũng tham gia vào cuộc cạnh tranh này.
2.2. Trong nước:
Cuộc thực dân hóa đầu tiên của Pháp đã tạo ra nhiều sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc kinh tế và xã hội của Việt Nam:
Về kinh tế: Hệ thống sản xuất tư bản chủ nghĩa đã được đưa vào Việt Nam song song với hệ thống sản xuất phong kiến.
Về xã hội: Bên cạnh các tầng lớp truyền thống, những thế lực xã hội mới đã xuất hiện như công nhân, tư sản và tiểu tư sản, mang theo những tư tưởng tiến bộ.
Một số tư tưởng tiên tiến trong tầng lớp trí thức phong kiến sớm tiếp xúc với các tư tưởng mới từ bên ngoài, và họ đã nhận ra những hạn chế của tư duy phong kiến. Các tác phẩm văn bản mới như tân thư và tân báo được đưa vào Việt Nam, góp phần truyền bá và khích lệ tư tưởng dân chủ tư sản.
3. Phan Bội Châu cùng khuynh hướng bạo động – Từ thành lập Duy Tân hội đến phong trào Đông Du:
3.1. Tiểu sử:
Phan Bội Châu, ban đầu tên là Phan Văn Sản. Vì tên Sản trùng với tên húy vua Duy Tân (Vĩnh Sáng), nên ông đã quyết định thay đổi thành Phan Bội Châu. Hai chữ “bội châu” trong tên ông được lấy từ câu: “Thành trung nga mi nữ châu bội hà san san”.
Ông cũng sử dụng hiệu Hải Thụ, nhưng sau đó đã thay đổi thành Sào Nam. Tên gọi Sào Nam được lấy từ câu: “Việt điểu sào nam chi nghĩa là Chim Việt làm tổ cành Nam”. Ngoài ra, Phan Bội Châu còn sử dụng nhiều biệt danh và bút danh khác như Thị Hán, Phan Giải San, Sào Nam Tử, Hạo Sinh, Hiếu Hán…
Phan Bội Châu sinh ngày 26 tháng 12 năm 1867 tại làng Đan Nhiễm, xã Nam Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
3.2. Hoạt động của Phan Bội Châu:
* Thành lập Duy Tân hội:
Phan Bội Châu đã lên án việc thực dân Pháp cấm giảng dạy lịch sử Việt Nam và thay thế bằng lịch sử Pháp, hướng tới việc tạo ra một tầng lớp công chức và chuyên gia phục vụ cho chế độ thực dân và việc khai thác thuộc địa của Pháp. Ông chỉ trích rằng nền giáo dục dưới thực dân Pháp ở Việt Nam “chỉ dạy người Việt viết văn Pháp, nói tiếng Pháp, tạm thời làm nô lệ cho Pháp”.
Vào năm 1904, ông cùng với Nguyễn Hàm và khoảng 20 người khác đã thành lập Duy Tân hội ở Quảng Nam với mục tiêu đối đầu với thực dân Pháp. Hội đã chọn Kỳ Ngoại hầu Cường Để, người thuộc dòng dõi nhà Nguyễn, làm hội trưởng. Mục đích của hội là chống lại thực dân Pháp, đòi lại độc lập cho quê hương, và thiết lập một chế độ quân chủ lập hiến, trong đó vua chỉ có danh nghĩa mà không có quyền lực. Trong hội nghị thành lập, đã đặt ra ba nhiệm vụ cơ bản:
– Phát triển sức mạnh của hội cả về nhân sự lẫn tài chính.
– Tiến xa trong việc chuẩn bị cho hoạt động bạo động và các bước tiếp theo.
– Chuẩn bị cho việc ra nước ngoài cầu viện, xác định chiến lược và phương pháp.
– Trong ba nhiệm vụ trên, nhiệm vụ thứ ba rất quan trọng và bí mật, và do đó Duy Tân hội đã giao cho Phan Bội Châu và Nguyễn Hàm để tự quyết định. Điều này đã thành lập tiền đề cho phong trào Đông Du sau này.
Vào năm 1905, Phan Bội Châu cùng với Đặng Tử Kính và Tăng Bạt Hổ đã đến Trung Quốc, sau đó sang Nhật Bản, để cầu viện Nhật giúp Duy Tân hội chống lại thực dân Pháp. Tại Nhật, ông gặp Lương Khải Siêu, một nhà cách mạng Trung Quốc, và được khuyên sử dụng thơ văn (nghe lời Phan Bội Châu viết Việt Nam vong quốc sử) để thức tỉnh lòng yêu nước của nhân dân Việt Nam. Ông cũng gặp hai nhân vật quan trọng của Đảng Tiến Bộ đang ở Nhật Bản, đó là Bá tước Ôi Trọng Tín và Thủ tướng Khuyển Dưỡng Nghị, họ khuyên ông nên tuyên truyền cho thanh niên ra nước ngoài học tập để sau này quay về giúp đất nước.
* Phong trào Đông Du:
Vào tháng 6 năm 1905, Phan Bội Châu cùng Đặng Tử Kính mang theo một số sách Việt Nam vong quốc sử trở về nước. Tháng 8 năm 1905 tại Hà Tĩnh, ông và các đồng chí trọng yếu trong Duy Tân hội đã họp bàn và đề xuất kế hoạch hành động như sau:
– Tăng tốc độ đưa Kỳ Ngoại hầu Cường Để ra nước ngoài.
– Thành lập các tổ chức như hội nông, hội buôn, và hội học để tập hợp người dân và huy động nguồn tài chính cho hội.
– Lựa chọn những người trẻ trí thức, sẵn sàng chịu khó và khó khăn, để đưa đi học ở các nước ngoại.
Tháng 10 năm 1905, Phan Bội Châu đã quay trở lại Nhật Bản cùng với ba thanh niên, và sau đó thêm 45 người nữa. Năm 1906, Cường Để đến Nhật và theo học tại trường Chấn Võ. Từ đó đến năm 1908, số lượng học sinh Việt Nam du học tại Nhật đã tăng lên khoảng 200 người, họ hoạt động trong một tổ chức có quy củ được gọi là Cống hiến hội. Vào giữa năm 1903, hoạt động học tập của các học sinh Việt Nam ở Nhật đã ổn định và phát triển một cách thuận lợi.
Năm 1908, phong trào “cự sưu khất thuế” (tức phong trào chống việc thu thuế Trung Kỳ) đã nổi lên mạnh mẽ ở Quảng Nam và nhanh chóng lan ra các tỉnh khác. Bị quân đội thực dân Pháp đàn áp, nhiều hội viên bị bắt, trong đó có Nguyễn Hàm – một thành viên quan trọng của hội. Trong năm 1908, Pháp và Nhật đã ký một hiệp ước với nhau, dẫn đến việc chính phủ Nhật ra lệnh trục xuất các du học sinh người Việt ra khỏi đất nước này. Năm 1909, Cường Để và Phan Bội Châu cũng bị trục xuất. Kết quả là, phong trào Đông Du mà Phan Bội Châu và các thành viên đã nỗ lực xây dựng đã hoàn toàn tan rã, đánh dấu kết thúc một giai đoạn quan trọng của hội.
Vào cuối năm 1910, Phan Bội Châu đã chuyển một số hội viên đến Quảng Đông để xây dựng căn cứ ở Bạn Thầm (Xiêm La). Tại đây, họ cùng nhau làm việc nông nghiệp, học tập và rèn luyện kỹ thuật võ để chuẩn bị cho kế hoạch phục quốc sau này. Năm 1912, trong cuộc hội nghị lớn tại từ đường nhà Lưu Vĩnh Phúc ở Quảng Đông (Trung Quốc), với sự tham gia của nhiều đại biểu từ khắp ba kỳ, đã quyết định giải tán Duy Tân hội và thành lập Việt Nam Quang Phục Hội.
4. Phan Châu Trinh cùng khuynh hướng cải cách:
4.1. Tiểu sử:
Phan Châu Trinh sinh ngày 9 tháng 9 năm 1872, người làng Tây Lộc, huyện Tiên Phước, phủ Tam Kỳ (nay thuộc xã Tam Lộc, huyện Phú Ninh), tỉnh Quảng Nam, hiệu là Tây Hồ Hy Mã, tự là Tử Cán.
4.2. Hoạt động của Phan Châu Trinh mà tiêu biểu là cuộc vận động Duy Tân:
Sau khi trở về quê, Phan Châu Trinh tập trung vào công việc cứu nước. Dù rất đau xót khi chứng kiến thực dân Pháp ngược đãi người Việt Nam, nhưng quan điểm của Phan Châu Trinh tại thời điểm đó không phải là đặt mục tiêu ngay lập tức khôi phục chủ quyền quốc gia và độc lập dân tộc (tức là đánh đuổi Pháp). Thay vào đó, nhiệm vụ ưu tiên của ông là:
Khai dân trí: bỏ qua phương pháp học tầm thường, mở các trường học dạy chữ Quốc ngữ cùng kiến thức khoa học thực dụng, loại bỏ những tập quán xa hoa không cần thiết.
Chấn dân khí: thức tỉnh tinh thần tự lực, tự cường, giúp mọi người nhận thức rõ quyền lợi và trách nhiệm của họ, thoát khỏi tư tưởng chuyên chế phong kiến.
Hậu dân sinh: tăng cường phát triển kinh tế, khuyến khích dân số tham gia hoạt động khai hoang và sản xuất nội địa.
Do đó, sau khi di chuyển từ Nam ra Bắc và sang Nhật, Phan Châu Trinh đã thực hiện cuộc cải cách duy tân cho quốc dân ở nước trong. Ông cũng viết thư gửi Toàn quyền Beau vào ngày 15 tháng 8 năm 1906, chỉ trích chính phủ Pháp không quan tâm đến việc mở rộng khai hóa cho dân mà chỉ tập trung vào thu thuế, dẫn đến việc dân số càng khốn khổ hơn. Ông đề xuất rằng chính phủ Đông Dương cần thay đổi thái độ đối với những người sĩ dân tại nước Nam và điều chỉnh các chính sách cai trị. Bức thư của ông đã tạo ra tiếng vang lớn trong dư luận, thể hiện tâm tư bất mãn của nhân dân và quyết tâm thay đổi tình hình của đất nước.
Với tư tưởng “tự lực khai hóa” và tôn trọng dân quyền, Phan Châu Trinh cùng với Huỳnh Thúc Kháng và Trần Quý Cáp đã du hành khắp các tỉnh Quảng Nam và các tỉnh lân cận để khuyến khích cuộc duy tân. Khẩu hiệu của phong trào tại thời điểm đó là “Khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh”. Phong trào này mục tiêu cải tạo con người và xã hội Việt Nam bằng cách thúc đẩy cải cách giáo dục (bằng cách bỏ qua phương pháp học từ chương, khuyến khích học Quốc ngữ), mở rộ công thương nghiệp, khuyến khích tiến bộ công nghệ, từ bỏ các tập quán phi khoa học (như cắt tóc ngắn, móng ngắn)…
Vào tháng 3 năm 1908, phong trào chống việc thu thuế Trung Kỳ bùng nổ, và bị triều Nguyễn và chính quyền bảo hộ của Pháp đàn áp mạnh mẽ. Nhiều thành viên trong phong trào Duy Tân bị bắt, bao gồm cả Phan Châu Trinh. Ông bị bắt ở Hà Nội và đưa về Huế. Nhờ sự can thiệp của một số người Pháp thiện chí và các đại diện của Hội Nhân quyền tại Hà Nội, ông cuối cùng được tuyên án “trảm giam hậu, lưu tam thiên lý, ngộ xá bất nguyên” (nghĩa là tội chém nhưng chỉ giam giữ, đày xa)
Liên hệ dịch vụ luật chuyên nghiệp – Luật Gia Bùi
CÔNG TY TNHH LUẬT GIA BÙI
Địa chỉ: Số 2, ngách 1, ngõ 243 Trung Văn, P Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0971106895
Nguồn: https://luatduonggia.vn/giong-khac-nhau-giua-hai-xu-huong-bao-dong-va-cai-cach/