Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp lựa chọn tạm ngừng kinh doanh như một giải pháp để bảo toàn nguồn lực và chờ đợi sự phục hồi của thị trường. Tuy nhiên, không ít chủ doanh nghiệp băn khoăn liệu doanh nghiệp đang nợ thuế có được phép tạm ngừng kinh doanh hay không. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ vấn đề này.
1. Tạm ngừng kinh doanh là gì?
Tạm ngừng kinh doanh là việc doanh nghiệp tạm thời dừng hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định. Trong thời gian này, doanh nghiệp không được thực hiện bất kỳ hoạt động kinh doanh nào như ký kết hợp đồng, mua bán hàng hóa hay cung ứng dịch vụ.
Đây là giải pháp hữu ích giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn mà không cần giải thể. Sau khi hết thời hạn tạm ngừng, doanh nghiệp phải tiếp tục hoạt động hoặc tiến hành thủ tục giải thể, chuyển nhượng nếu không muốn tiếp tục kinh doanh.
2. Những lý do khiến doanh nghiệp phải tạm ngừng kinh doanh
Nhiều doanh nghiệp buộc phải tạm ngừng kinh doanh vì những lý do khác nhau, bao gồm:
- Biến động kinh tế: Khủng hoảng kinh tế, dịch bệnh hoặc sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của doanh nghiệp.
- Tái cơ cấu: Doanh nghiệp cần thay đổi cơ cấu tổ chức, nhân sự hoặc địa điểm kinh doanh.
- Hoạt động không hiệu quả: Kinh doanh thua lỗ, không đạt lợi nhuận mong muốn.
- Chuyển hướng kinh doanh: Doanh nghiệp muốn ngừng hoạt động hiện tại để chuẩn bị chuyển sang ngành nghề mới, tìm kiếm cơ hội kinh doanh hiệu quả hơn.
Tạm ngừng kinh doanh là lựa chọn linh hoạt giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược và thích nghi với biến động thị trường.
3. Doanh nghiệp nợ thuế có được tạm ngừng kinh doanh không?
Theo Khoản 3 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định:
“Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp phải nộp đủ số thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp còn nợ; tiếp tục thanh toán các khoản nợ, hoàn thành hợp đồng đã ký với khách hàng và người lao động, trừ khi có thỏa thuận khác.”
Điều này cho thấy, pháp luật không cấm doanh nghiệp nợ thuế tạm ngừng kinh doanh. Tuy nhiên, doanh nghiệp phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ thuế và các khoản nợ trong thời gian tạm ngừng.
Trước khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần thông báo bằng văn bản cho cơ quan đăng ký kinh doanh chậm nhất 3 ngày làm việc trước ngày dự kiến ngừng hoặc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo.
Tuy nhiên, trong thực tế, các doanh nghiệp thường phải hoàn tất nghĩa vụ thuế trước khi được chấp thuận tạm ngừng kinh doanh. Vì vậy, doanh nghiệp nên chủ động giải quyết các khoản thuế còn nợ để tránh rủi ro pháp lý.
4. Thời hạn tạm ngừng kinh doanh
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, thời hạn tạm ngừng kinh doanh không quá một năm. Doanh nghiệp có thể gia hạn nhiều lần mà không bị giới hạn số lần gia hạn. Đây là điểm mới quan trọng, giúp doanh nghiệp có thêm thời gian ổn định và tái cơ cấu trước khi trở lại thị trường.
5. Lưu ý khi tạm ngừng hoạt động doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp quyết định tạm ngừng kinh doanh, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Thông báo về việc tạm ngừng hoạt động:
Doanh nghiệp phải gửi thông báo tạm ngừng hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi các đơn vị này đã đăng ký hoạt động. - Nghĩa vụ thuế:
Sau khi hết thời hạn tạm ngừng, doanh nghiệp phải thực hiện kê khai thuế và hoàn tất các nghĩa vụ thuế theo quy định hiện hành. - Thời hạn tạm ngừng kinh doanh:
Từ năm 2021, Luật Doanh nghiệp không còn giới hạn tổng thời gian tạm ngừng liên tiếp. Do đó, nếu doanh nghiệp chưa muốn hoạt động trở lại, có thể gia hạn tạm ngừng. Tuy nhiên, cần làm thông báo gia hạn trước khi hết hạn. Nếu không, doanh nghiệp sẽ bị coi là mặc nhiên hoạt động trở lại. Khi đó, nếu không kê khai thuế và thực hiện nghĩa vụ liên quan, doanh nghiệp có thể bị đóng mã số thuế. - Trách nhiệm tài chính và hợp đồng:
Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phải thanh toán các khoản nợ và hoàn thành các hợp đồng đã ký kết, trừ khi có thỏa thuận khác với chủ nợ, khách hàng hoặc người lao động. - Cập nhật tình trạng pháp lý:
Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật trạng thái của doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. - Hoạt động trở lại trước thời hạn:
Nếu doanh nghiệp muốn kinh doanh trở lại trước thời hạn tạm ngừng đã thông báo, cần gửi thông báo ít nhất 3 ngày làm việc trước ngày dự kiến hoạt động trở lại.
6. Doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh mà không thông báo bị xử phạt thế nào?
Theo Khoản 1, Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh nhưng phải thông báo bằng văn bản cho Cơ quan Đăng ký kinh doanh ít nhất 3 ngày trước ngày dự kiến tạm ngừng hoặc tiếp tục hoạt động.
Nếu doanh nghiệp không thực hiện thông báo này, có thể phải chịu các hình thức xử phạt như sau:
- Xử phạt hành chính:
Theo Điều 50, Nghị định 122/2021/NĐ-CP, mức phạt hành chính áp dụng cho hành vi không thông báo hoặc thông báo không đúng thời hạn là từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng. - Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:
Nếu doanh nghiệp đã tạm ngừng hoạt động trong 1 năm mà không thông báo với cơ quan có thẩm quyền, có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo Điểm c, Khoản 1, Điều 212 Luật Doanh nghiệp 2020.
Kết luận:
Việc tuân thủ quy định về thông báo tạm ngừng kinh doanh là bắt buộc. Doanh nghiệp cần chú ý thực hiện đúng các thủ tục pháp lý để tránh các hình thức xử phạt hành chính hoặc rủi ro bị thu hồi giấy phép hoạt động.
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.