1. Quy định về hợp đồng kiểm toán của doanh nghiệp kiểm toán
Theo Điều 42 Luật Kiểm toán độc lập 2011, hợp đồng kiểm toán của doanh nghiệp kiểm toán được quy định như sau:
Doanh nghiệp kiểm toán và chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam cung cấp dịch vụ kiểm toán thông qua hợp đồng kiểm toán được ký kết với khách hàng.
Hợp đồng kiểm toán là văn bản thỏa thuận giữa doanh nghiệp kiểm toán hoặc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam và khách hàng về việc cung cấp dịch vụ kiểm toán. Hợp đồng này phải được lập thành văn bản và bao gồm các nội dung chính sau:
Thông tin các bên liên quan:
Tên, địa chỉ của khách hàng hoặc người đại diện của khách hàng.
Tên, địa chỉ của đại diện doanh nghiệp kiểm toán hoặc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam.
Mục đích, phạm vi và nội dung dịch vụ kiểm toán:
Xác định rõ mục đích kiểm toán, phạm vi công việc, và nội dung chi tiết của dịch vụ kiểm toán mà các bên thỏa thuận.
Thời hạn thực hiện hợp đồng:
Thời gian cụ thể mà dịch vụ kiểm toán sẽ được thực hiện.
Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên:
Quy định rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của cả doanh nghiệp kiểm toán và khách hàng trong quá trình thực hiện kiểm toán.
Hình thức báo cáo kiểm toán:
Các báo cáo kết quả kiểm toán bao gồm báo cáo kiểm toán chính thức, thư quản lý và các báo cáo khác nếu có.
Phí dịch vụ kiểm toán và các chi phí khác:
Mức phí dịch vụ kiểm toán và các chi phí liên quan được thỏa thuận rõ ràng giữa các bên.
Hợp đồng kiểm toán là cơ sở pháp lý để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong việc thực hiện dịch vụ kiểm toán, bảo vệ quyền lợi của cả khách hàng và doanh nghiệp kiểm toán.
2. Quy định về việc tiêu hủy hồ sơ kiểm toán
Theo Điều 20 Nghị định 17/2012/NĐ-CP, việc tiêu hủy hồ sơ kiểm toán được thực hiện như sau:
Thời hạn và quyền quyết định tiêu hủy:
Hồ sơ kiểm toán đã hết thời hạn lưu trữ có thể được tiêu hủy nếu không có yêu cầu giữ lại từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Quyết định tiêu hủy thuộc về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp kiểm toán hoặc giám đốc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam.
Phạm vi thực hiện tiêu hủy:
Doanh nghiệp kiểm toán hoặc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài chịu trách nhiệm tiêu hủy các hồ sơ kiểm toán mà họ lưu trữ.
Phương thức tiêu hủy hồ sơ:
Hồ sơ giấy: Được tiêu hủy bằng cách đốt cháy, cắt, xé nhỏ hoặc sử dụng các phương pháp khác, đảm bảo thông tin trong hồ sơ không thể sử dụng lại được.
Hồ sơ lưu trữ bằng dữ liệu điện tử: Tiêu hủy theo quy định của pháp luật liên quan, đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu.
Thủ tục tiêu hủy hồ sơ kiểm toán:
Thành lập Hội đồng tiêu hủy:
Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp kiểm toán hoặc giám đốc chi nhánh nước ngoài quyết định thành lập Hội đồng tiêu hủy hồ sơ. Hội đồng bao gồm:
Lãnh đạo doanh nghiệp kiểm toán hoặc giám đốc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài.
Đại diện bộ phận lưu trữ.
Đại diện bộ phận chuyên môn.
Kiểm kê và phân loại:
Hội đồng sẽ thực hiện kiểm kê, đánh giá và phân loại hồ sơ, sau đó lập Danh mục hồ sơ kiểm toán tiêu hủy và Biên bản tiêu hủy hồ sơ.
Biên bản tiêu hủy:
Sau khi hoàn tất việc tiêu hủy, Hội đồng phải lập biên bản, trong đó ghi rõ:
Loại hồ sơ đã tiêu hủy.
Kết luận của Hội đồng.
Chữ ký của các thành viên trong Hội đồng tiêu hủy.
Việc tiêu hủy hồ sơ kiểm toán cần được tiến hành đúng quy trình, đảm bảo tính bảo mật và không để thông tin bị lạm dụng hoặc sử dụng lại.
3. Hướng dẫn khai thác, sử dụng hồ sơ kiểm toán
Theo Điều 19 Nghị định 17/2012/NĐ-CP, hồ sơ kiểm toán chỉ được khai thác và sử dụng trong các trường hợp sau:
Theo quyết định của người có thẩm quyền:
Việc khai thác và sử dụng hồ sơ kiểm toán phải dựa trên quyết định của người có thẩm quyền tại doanh nghiệp kiểm toán hoặc chi nhánh doanh nghiệp kiểm toán nước ngoài tại Việt Nam. Điều này phải đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật được quy định tại Điều 43 Luật Kiểm toán độc lập 2011.
Yêu cầu từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền:
Hồ sơ kiểm toán có thể được khai thác khi có yêu cầu từ các cơ quan nhà nước bao gồm:
Tòa án nhân dân.
Viện Kiểm sát nhân dân.
Cơ quan điều tra.
Cơ quan thanh tra.
Kiểm toán Nhà nước.
Bộ Tài chính.
Các cơ quan, tổ chức khác theo quy định của pháp luật.
Yêu cầu kiểm tra chất lượng kiểm toán:
Hồ sơ kiểm toán được sử dụng trong các trường hợp cần kiểm tra chất lượng kiểm toán, hoặc để giải quyết khiếu nại, tranh chấp liên quan đến hoạt động kiểm toán, và trong các tình huống khác theo quy định của pháp luật.
Việc khai thác và sử dụng hồ sơ kiểm toán phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo mật và chỉ được thực hiện khi có sự phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền hoặc trong các trường hợp bắt buộc theo quy định pháp luật.