Doanh nghiệp cho doanh nghiệp khác vay tiền có được không? Cần lưu ý gì về pháp lý, thuế và rủi ro?

Trong hoạt động kinh doanh, không ít doanh nghiệp có nguồn vốn dư thừa đã lựa chọn giải pháp cho doanh nghiệp khác vay tiền để hỗ trợ vốn, xoay vòng dòng tiền hoặc phục vụ mục đích liên kết nội bộ. Tuy nhiên, việc doanh nghiệp cho vay tiền không đơn thuần là một giao dịch dân sự mà tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý và thuế, nếu không được thực hiện đúng quy định.

Bài viết dưới đây của Luật Gia Bùi sẽ phân tích toàn diện vấn đề: Doanh nghiệp có được cho doanh nghiệp khác vay tiền không? Cho vay như thế nào là hợp pháp? Mức lãi suất cho vay bao nhiêu là đúng luật? Và những rủi ro về thuế, kế toán cần đặc biệt lưu ý.


1. Doanh nghiệp cho doanh nghiệp khác vay tiền có được không?

Câu trả lời là: Có.

Theo Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản là một dạng hợp đồng dân sự hợp pháp. Tiền được xem là tài sản, và mọi pháp nhân (bao gồm doanh nghiệp) đều có quyền thực hiện các giao dịch dân sự, bao gồm cả vay và cho vay.

Tuy nhiên, hoạt động này chỉ được pháp luật cho phép trong phạm vi giao dịch dân sự riêng lẻ, không thường xuyên, không mang tính chất kinh doanh tín dụng.

⚠️ Doanh nghiệp KHÔNG phải là tổ chức tín dụng thì không được phép kinh doanh dịch vụ cho vay thường xuyên.

Nếu doanh nghiệp cho vay mang tính chất thường xuyên, lấy lãi định kỳ hoặc cho vay nhiều bên với mục đích thu lợi từ chênh lệch lãi suất, thì sẽ bị coi là kinh doanh trái phép trong lĩnh vực ngân hàng — có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.


2. Các điều kiện để cho vay hợp pháp giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp

2.1. Phải có hợp đồng vay rõ ràng, đầy đủ nội dung

Một hợp đồng vay vốn hợp pháp giữa hai doanh nghiệp cần tối thiểu các nội dung sau:

  • Thông tin pháp lý đầy đủ của hai bên (tên, mã số thuế, địa chỉ, người đại diện)

  • Số tiền vay, mục đích vay và thời hạn vay

  • Lãi suất vay (nếu có), cách tính lãi, thời điểm trả lãi

  • Phương thức thanh toán: bắt buộc qua chuyển khoản ngân hàng

  • Nghĩa vụ của các bên, cách xử lý vi phạm, phạt chậm trả, chấm dứt hợp đồng…

Việc lập hợp đồng bằng văn bản là bắt buộc, và nên có biên bản họp của Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị để thể hiện rõ ý chí cho vay.

2.2. Chứng từ phải đầy đủ, thanh toán không dùng tiền mặt

Theo quy định của Luật Quản lý thuế và các nghị định hướng dẫn, mọi giao dịch vay – cho vay giữa hai doanh nghiệp đều phải:

  • Thanh toán qua ngân hàng (chuyển khoản, ủy nhiệm chi…)

  • Có chứng từ hợp lệ: hợp đồng, biên bản đối chiếu công nợ, chứng từ giải ngân, chứng từ thu nợ…

Nếu không có chứng từ rõ ràng, khoản vay có thể không được công nhận về mặt pháp lý, hoặc không được tính là chi phí hợp lý khi quyết toán thuế.


3. Lãi suất cho vay giữa doanh nghiệp – doanh nghiệp

3.1. Mức lãi suất tối đa là bao nhiêu?

Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, các bên được tự do thỏa thuận lãi suất, nhưng không vượt quá 20%/năm trên số tiền vay, trừ trường hợp pháp luật chuyên ngành quy định khác.

Xem thêm  Đối tượng không chịu thuế GTGT có bắt buộc kê khai hóa đơn không?

Lãi suất cao hơn mức này sẽ bị coi là vô hiệu phần vượt quá, và không có giá trị pháp lý khi tranh chấp.

3.2. Cho vay không tính lãi có bị truy thu thuế không?

⚠️ Đây là rủi ro rất lớn. Khi doanh nghiệp cho vay với lãi suất 0%, cơ quan thuế có thể:

  • Ấn định lãi suất theo thị trường để truy thu thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trên khoản “doanh thu lãi vay” bị bỏ qua

  • Giao dịch có thể bị xác định lại giá thị trường, gây ảnh hưởng đến cả bên cho vay và bên đi vay

✅ Ngoại lệ duy nhất:

Nếu hai bên cùng thuế suất TNDN như nhau, chứng minh rõ mục đích vay vốn là để hỗ trợ, không có mục tiêu trốn thuế, thì có thể không bị truy thu thuế. Tuy nhiên, cần có hồ sơ giải trình chặt chẽ và đầy đủ.


4. Nghĩa vụ thuế và kế toán đối với giao dịch cho vay

4.1. Đối với doanh nghiệp cho vay

  • Lãi vay là doanh thu tài chính, phải kê khai và nộp thuế TNDN đầy đủ

  • Không phải xuất hóa đơn GTGT, nhưng nên lập hóa đơn ghi rõ “không chịu thuế GTGT” theo đúng mẫu, tránh bị cơ quan thuế bác bỏ hồ sơ

  • Nếu không khai thuế đầy đủ, sẽ bị truy thu thuế và phạt vi phạm hành chính

4.2. Đối với doanh nghiệp đi vay

Để khoản lãi vay được tính vào chi phí hợp lý, phải:

  • Có hợp đồng vay, chứng từ chuyển khoản đầy đủ

  • Khoản vay phải phục vụ cho hoạt động sản xuất – kinh doanh

  • Lãi suất không được vượt quá 150% lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm vay

Phần vượt quá sẽ bị loại khỏi chi phí được trừ khi quyết toán thuế.


5. Ví dụ tình huống thực tiễn

Công ty A cho Công ty B vay 5 tỷ đồng, thời hạn 12 tháng, lãi suất 0%.

  • Nếu không chứng minh được mục đích là hỗ trợ, cơ quan thuế có thể ấn định lãi suất 10%/năm → Công ty A phải ghi nhận 500 triệu đồng là doanh thu tài chính và nộp thêm thuế TNDN.

  • Công ty B không được tính chi phí lãi vay, dù thực tế không chi ra đồng nào → Tăng thu nhập chịu thuế.


6. Rủi ro pháp lý nếu cho vay sai quy định

Nếu doanh nghiệp thực hiện hoạt động cho vay thường xuyên, hoặc cho vay nhiều lần với mục đích sinh lời, cơ quan chức năng có thể:

  • Xử phạt hành chính theo Nghị định 88/2019/NĐ-CP (về vi phạm trong hoạt động ngân hàng)

  • Truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 206 Bộ luật Hình sự 2015 (Tội kinh doanh trái phép)

Hình phạt có thể lên đến 500 triệu đồng tiền phạt với cá nhân hoặc 3 tỷ đồng với pháp nhân, kèm theo hình phạt bổ sung: đình chỉ hoạt động, tịch thu tài sản, cấm đảm nhiệm chức vụ.


7. Kết luận – Kiến nghị từ Luật Gia Bùi

Việc cho doanh nghiệp khác vay tiền là hợp pháp, nếu được thực hiện đúng quy định và mang tính chất riêng lẻ, không thường xuyên.

Tuy nhiên, giao dịch này không đơn giản như một khoản vay mượn cá nhân, mà có thể ảnh hưởng đến:

  • Trách nhiệm kê khai thuế và nộp thuế TNDN

  • Tính hợp lý của chi phí tài chính

  • Rủi ro bị xử lý hình sự nếu bị xem là kinh doanh tín dụng trái phép

Luật Gia Bùi khuyến nghị:

  • Lập hợp đồng đầy đủ, chuẩn bị đầy đủ chứng từ hợp lệ

  • Không cho vay 0% lãi suất nếu không có phương án giải trình tốt

  • Xin ý kiến tư vấn pháp lý chuyên môn trước khi triển khai các khoản vay lớn

Nếu quý doanh nghiệp cần hỗ trợ soạn thảo hợp đồng vay vốn, xử lý vấn đề thuế liên quan đến lãi vay, hoặc bảo vệ quyền lợi trước cơ quan thuế, vui lòng liên hệ với Luật Gia Bùi để được tư vấn chi tiết.

Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:

 HỖ TRỢ NGAY: 097.110.6895

Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.

Mới đây, Cục Thuế tỉnh Bình Dương và Cục Thuế tỉnh Bình Định đã lần lượt ban hành công văn đính chính về chính sách thuế liên quan đến tiền lãi gửi ngân hàng. Vấn đề này đang thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là về nghĩa vụ lập hóa đơn và kê khai thuế giá trị gia tăng (GTGT). Dưới đây là phần phân tích chi tiết từ Luật Gia Bùi để giúp doanh nghiệp hiểu đúng và áp dụng đúng quy định.

No votes yet.
Please wait...
097.110.6895
097.110.6895