10 Điều bất cập trong việc Thành lập doanh nghiệp hiện nay

Thành lập doanh nghiệp là gì?

Thành lập doanh nghiệp là quá trình mà tổ chức hoặc cá nhân muốn kinh doanh trên thị trường thực hiện các thủ tục pháp lý tại cơ quan nhà nước để được công nhận pháp lý cho doanh nghiệp và đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp được bảo vệ theo quy định của pháp luật. Điều này đòi hỏi tuân thủ các yêu cầu về quyền lợi và nghĩa vụ của tổ chức hoặc cá nhân, các điều kiện ngành nghề kinh doanh, và các yêu cầu khác như đặt trụ sở chính, vốn điều lệ và tên công ty.

Thuật ngữ “bất cập” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc xã hội, “bất cập” thường ám chỉ các vấn đề, khó khăn hoặc hạn chế trong một hệ thống, quy trình hoặc chính sách. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều không hoàn hảo, không hiệu quả hoặc không công bằng.

Trong quá trình thành lập công ty, “bất cập” có thể là các khó khăn, vấn đề hoặc hạn chế gặp phải. Cụ thể:

  1. Phức tạp và khó khăn trong thủ tục pháp lý: Quy trình đăng ký và làm thủ tục pháp lý để thành lập công ty có thể rất phức tạp và đòi hỏi nhiều thời gian và tài nguyên.
  2. Yêu cầu về vốn: Một số quốc gia có yêu cầu đối với doanh nghiệp về số vốn tối thiểu cần có để được thành lập. Điều này có thể là một rào cản đối với những người muốn bắt đầu kinh doanh nhưng có hạn chế về tài chính.
  3. Yêu cầu về ngành nghề: Có những ngành nghề kinh doanh yêu cầu tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hoặc có các yêu cầu đặc biệt. Điều này có thể tạo ra những trở ngại cho những người muốn hoạt động trong lĩnh vực này. 
  4. Thủ tục hành chính: Có thể có các thủ tục hành chính phức tạp và khó khăn mà người sáng lập cần phải hoàn thành trước khi công ty được công nhận pháp lý.

Thành lập doanh nghiệp

Một số bất cập trong Thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay

Bên cạnh những nỗ lực cải thiện thủ tục hành chính liên quan đến việc thành lập doanh nghiệp, các điều khoản của Luật Doanh nghiệp năm 2014 (LDN năm 2014) và Luật Đầu tư năm 2014 đã đóng góp tích cực vào việc tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi và thúc đẩy quyền tự do kinh doanh của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn trong quá trình thành lập doanh nghiệp. Theo Ông Trần Bửu Long, Phó Giám đốc Quỹ bảo lãnh tín dụng cho DNVVN TP. HCM, thủ tục xét duyệt cho các đối tượng được hưởng ưu đãi vẫn quá phức tạp và rườm rà, khiến các doanh nghiệp không hứng thú tham gia. Nhiều doanh nghiệp cũng phàn nàn về sự phức tạp và mất thời gian của các thủ tục hành chính. Thời gian thực hiện các quy trình đầu tư kéo dài và việc quản lý tài chính cũng phức tạp, đều là những rào cản đối với việc triển khai các dự án và mở rộng quy mô của chúng để đáp ứng với sự biến động liên tục của thị trường và doanh nghiệp.

Theo cuộc khảo sát của Cục Thống kê TP. HCM trên hơn 1.000 cơ sở sản xuất, kinh doanh và khu vực kinh doanh phi chính thức, đây được xem là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh ở Việt Nam. Đối tượng này thường không có động lực để thành lập doanh nghiệp do lo ngại về các vấn đề pháp lý, thủ tục thuế và thiếu kiến thức về quản lý vận hành doanh nghiệp. Trong số này, có tới 73% cơ sở sản xuất không có ý định chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp. Ngoài ra, các vấn đề như thiếu vốn (chiếm 60%), thủ tục hành chính, cạnh tranh kém, thiếu nhân lực, mặt bằng sản xuất, giá thành cao… đều đang gây ra sự bế tắc trong việc khởi nghiệp.

Về pháp lý, có một số hạn chế và bất cập có thể được nêu ra như sau:

1. Thứ nhất, trong thủ tục đăng ký doanh nghiệp, Luật Doanh nghiệp năm 2005 và hiện tại là Luật Doanh nghiệp năm 2014 đều có quy định về việc không áp dụng cho các lĩnh vực chuyên ngành cụ thể. Điều 3 của Luật Doanh nghiệp năm 2014 chỉ ra rằng “Trong trường hợp có quy định đặc thù về việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động liên quan của doanh nghiệp trong các lĩnh vực chuyên ngành, thì áp dụng quy định của Luật chuyên ngành đó.” Do đó, Luật Doanh nghiệp và các hướng dẫn chỉ áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty TNHH, công ty hợp danh, DN tư nhân và không phục vụ việc đăng ký các loại hình kinh doanh khác trong các lĩnh vực đặc thù như ngân hàng liên doanh, tổ chức kinh doanh chứng khoán, các công ty bảo hiểm và các lĩnh vực tương tự. Điều này dẫn đến việc các cải cách thủ tục hành chính và quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2014 và Nghị định 78/2015/NĐ-CP của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp không áp dụng đối với tất cả các doanh nghiệp. Cụ thể, đối với các doanh nghiệp chịu sự điều chỉnh của các quy định pháp luật chuyên ngành, thủ tục và hồ sơ thành lập doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ theo quy định của pháp luật chuyên ngành tương ứng. Những doanh nghiệp trong các lĩnh vực này không cần phải thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư mà thực hiện đăng ký tại cơ quan quản lý chuyên ngành theo quy định của Luật chuyên ngành. Hậu quả của điều này là các quy định linh hoạt về thủ tục đăng ký kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp bị hạn chế bởi các quy định pháp luật chuyên ngành.

2. Thứ hai, các quy định về việc đặt tên doanh nghiệp đang gây trở ngại cho quyền tự do thành lập doanh nghiệp của nhà đầu tư. Việc này đã được pháp luật hóa thông qua Điều 38 và 39 của Luật Doanh nghiệp năm 2014 cùng với Chương III của Nghị định số 78/2015/NĐ-CP. Cụ thể, các hạn chế bao gồm việc cấm đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký, sử dụng tên của các cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, tổ chức chính trị, tổ chức xã hội, và việc sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.

Tuy nhiên, việc xác định cụ thể các nhân vật được coi là danh nhân hoặc nhân vật trong lịch sử bị coi là phản chính nghĩa, kìm hãm sự tiến bộ không có căn cứ rõ ràng. Những quy định chung chung như vậy đã gây nên nhiều bất tiện cho cả nhà đầu tư và cơ quan quản lý, dẫn đến việc từ chối “tùy tiện” của cơ quan quản lý trong việc cấp phép đăng ký doanh nghiệp, không đảm bảo quyền tự do thành lập doanh nghiệp, bao gồm cả quyền đặt tên cho doanh nghiệp của nhà đầu tư.

3. Thứ ba, có những bất cập trong quy định về hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:

Luật Doanh nghiệp năm 2014 (LDN năm 2014) quy định cụ thể về thành phần hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cho từng loại hình doanh nghiệp, từ Điều 20 đến Điều 23. Tuy nhiên, theo khoản 2 Điều 9 của Nghị định 78/2015/NĐ-CP, cơ quan đăng ký kinh doanh không được yêu cầu người thành lập doanh nghiệp hoặc doanh nghiệp nộp thêm hồ sơ hoặc giấy tờ khác ngoài các giấy tờ trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo quy định.

Tuy nhiên, vẫn còn một số ngành nghề kinh doanh yêu cầu có giấy phép cho phép thành lập trước từ các bộ chuyên ngành cụ thể. Ví dụ như lĩnh vực sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu cần phải có giấy phép từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, hoặc lĩnh vực thuốc chữa bệnh cho người cần phải có giấy phép từ Bộ Y tế.

Vấn đề đặt ra là liệu Sở Kế hoạch Đầu tư có quyền yêu cầu nhà đầu tư cung cấp các giấy phép này ngoài thành phần hồ sơ đã quy định trong LDN năm 2014 không? Nếu yêu cầu này được thực hiện, Sở Kế hoạch Đầu tư sẽ vi phạm quy định của khoản 2 Điều 9 Nghị định 78/2015/NĐ-CP. Tuy nhiên, nếu không yêu cầu, Sở Kế hoạch Đầu tư sẽ lại vi phạm các quy định của luật chuyên ngành khác. Điều này tạo ra một tình trạng mâu thuẫn trong thực tiễn và cần phải được giải quyết một cách rõ ràng và linh hoạt.

4. Thứ tư, về điều kiện đầu tư kinh doanh, có một số bất cập cần được chỉ ra:

Hiện nay, các điều kiện đầu tư kinh doanh mà nhà đầu tư phải đáp ứng trong các lĩnh vực chuyên ngành vẫn còn chưa rõ ràng. Theo quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư, điều kiện kinh doanh được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như giấy phép, giấy chứng nhận đủ điều kiện, chứng chỉ hành nghề, chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, văn bản xác nhận, và các hình thức văn bản khác theo quy định của pháp luật.

Tuy nhiên, một số điều kiện như “văn bản xác nhận”, “các hình thức văn bản khác”, và “các yêu cầu, tiêu chuẩn, điều kiện cá nhân, tổ chức kinh tế phải đáp ứng để thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh mà không cần phải có xác nhận, chấp thuận dưới các hình thức văn bản” vẫn còn quá chung chung và mập mờ. Điều này ảnh hưởng đến quyền tự do kinh doanh và tự do thành lập doanh nghiệp của nhà đầu tư trong các lĩnh vực kinh doanh có điều kiện.

Rà soát các quy định hiện hành về các điều kiện cần đáp ứng để cấp phép cho thấy thường có ba nhóm điều kiện: điều kiện để thực hiện hoạt động kinh doanh được quản lý bằng giấy phép, điều kiện về chủ thể kinh doanh, và điều kiện của dịch vụ hoặc sản phẩm là đối tượng của hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, điều kiện để được thực hiện kinh doanh thường đóng vai trò chủ yếu và phổ biến trong tất cả các điều kiện để được cấp phép. Các nhóm điều kiện khác thường chỉ đóng vai trò bổ sung và chỉ xuất hiện trong một số trường hợp cụ thể.

Xem thêm  Thành lập Công ty TNHH 1 thành viên [Điều kiện, Hồ sơ, Thủ tục]

Càng nhiều loại điều kiện được áp dụng cùng một lúc, thì việc cấp phép càng trở nên khó khăn, phức tạp và tốn kém. Trong số các điều kiện để thực hiện hoạt động kinh doanh, thường có điều kiện về địa điểm kinh doanh, về cơ sở vật chất, trang thiết bị, về trình độ chuyên môn của người lao động, về phương án hay kế hoạch kinh doanh, v.v… Nhiều trường hợp, điều kiện kinh doanh hoặc tiêu chuẩn cấp phép lại được thể hiện dưới các hình thức chung chung, không rõ ràng, mang tính chủ quan và rất khó tiên liệu trước được. Điều này không đáp ứng được yêu cầu khoa học và thực tiễn đối với quy định về điều kiện cấp phép, như: phù hợp với quy hoạch, có đủ trang thiết bị phù hợp, người quản lý có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp, và có phương án kinh doanh khả thi.

5. Thứ năm, việc áp dụng công nghệ trực tuyến trong quá trình đăng ký doanh nghiệp vẫn đang gặp khó khăn.

Từ ngày 15/4/2013, việc đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử đã chính thức được triển khai trên toàn quốc theo Thông tư số 01/2013/TT-BKHĐT ngày 21/01/2013 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Mục tiêu của quy định này là giảm bớt gánh nặng của các thủ tục rườm rà khi cá nhân phải mất thời gian trực tiếp tới cơ quan hành chính Nhà nước để thực hiện việc đăng ký. Tuy nhiên, qua thực tiễn, rất ít doanh nghiệp có thể tự mình sử dụng công cụ trực tuyến để đăng ký doanh nghiệp. Nguyên nhân chính là do việc đăng ký doanh nghiệp trực tuyến vẫn còn khá phức tạp. Để hoàn thành bộ hồ sơ đăng ký, nhà đầu tư cần phải đọc kỹ Hướng dẫn quy trình đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử, gồm 77 trang, trên cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia và phải nắm vững luật pháp, chọn đúng ngành nghề kinh doanh trong hệ thống ngành nghề… Điều này gây khó khăn và làm người dân cảm thấy mơ hồ, không thể thực hiện được. Ngoài ra, việc người dân chưa quen với việc sử dụng dịch vụ hành chính điện tử cũng là một nguyên nhân khác, cộng thêm sự phức tạp của hệ thống đăng ký doanh nghiệp trực tuyến, khiến cho việc này không đạt được những kết quả như mong đợi và gây lãng phí nguồn lực.

6. Thứ sáu, có những bất cập trong quy định về hệ thống ngành nghề kinh tế.

Mặc dù Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu ghi rõ ngành nghề kinh doanh trong Giấy Chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, nhưng theo quy định của Điều 7 Nghị định 78/2015/NĐ-CP, nhà đầu tư vẫn phải đăng ký ngành nghề kinh doanh theo mã ngành cấp IV trong Hệ thống ngành, nghề kinh tế Việt Nam như quy định tại Nghị định 43/2010/NĐ-CP trước đây. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều trường hợp nhà đầu tư dự định kinh doanh trong những ngành, nghề mà không có trong mã ngành kinh tế.

Nguyên nhân chính là do Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam vẫn chưa bao quát hết các lĩnh vực kinh tế. Điều này gây ra vướng mắc khi thi hành Luật Doanh nghiệp và không phù hợp với nguyên tắc nhà đầu tư được quyền tự chủ kinh doanh trong những lĩnh vực không bị pháp luật cấm.

Việc áp dụng mã ngành nghề nhiều khi không tương thích và không phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế, đồng thời tăng thêm rào cản khi nhà đầu tư muốn gia nhập thị trường. Do đó, yêu cầu phải đăng ký kinh doanh theo mã ngành không hoàn toàn phù hợp.

Đề xuất sửa đổi các văn bản pháp luật theo hướng: việc ghi ngành nghề kinh doanh chỉ để phục vụ cho quản lý nhà nước và thống kê, doanh nghiệp chỉ đăng ký ngành nghề dự kiến kinh doanh. Quá trình phân ngành nghề thuộc về cơ quan quản lý nhà nước, để có thể thiết kế thêm các ngành nghề mới theo sáng tạo của nhà đầu tư hoặc theo nhu cầu phát triển của nền kinh tế và xã hội.

7. Thứ bảy, việc công khai thông tin doanh nghiệp vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu của nhà đầu tư.

Mặc dù Nghị định 78/2015/NĐ-CP đã quy định về việc chuẩn hóa và cập nhật dữ liệu đăng ký doanh nghiệp, nhưng thực tế vẫn tồn tại một số hạn chế:

  1. Cơ chế quản lý những doanh nghiệp vi phạm quy định công khai thông tin vẫn chưa đầy đủ và thiếu hiệu quả. Nhiều doanh nghiệp không thực hiện công khai thông tin sau khi thành lập.
  2. Thiếu sự liên kết giữa các cơ quan có thẩm quyền đăng ký doanh nghiệp dẫn đến việc các doanh nghiệp thành lập theo pháp luật chuyên ngành không thực hiện thủ tục công khai thông tin đồng nhất trên Cổng Thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia.
  3. Quy định về công khai thông tin chỉ áp dụng chính thức đối với các doanh nghiệp được thành lập từ ngày 25/02/2013. Những doanh nghiệp được thành lập trước thời điểm này không có thông tin được cập nhật đầy đủ trên Cổng Thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia.

Những hạn chế này dẫn đến việc nhà đầu tư gặp khó khăn khi muốn tra cứu thông tin doanh nghiệp để đảm bảo việc đặt tên không bị trùng lặp. Điều này có thể dẫn đến việc hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bị trả lại và làm mất thời gian cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, để đảm bảo việc đặt tên đúng, nhiều nhà đầu tư phải nhờ đến sự hỗ trợ từ chuyên viên của Sở Kế hoạch và Đầu tư để kiểm tra xem tên đề xuất có phù hợp hay không.

8. Thứ tám, về công tác thực thi pháp luật.

Môi trường kinh doanh tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có tham nhũng, chi phí không chính thức, chất lượng dịch vụ hành chính công và kết cấu hạ tầng không đảm bảo. Các chi phí kinh doanh ở Việt Nam vẫn cao so với các quốc gia trong khu vực ASEAN, đặc biệt là chi phí tiếp cận điện năng.

Thủ tục hành chính ở Việt Nam vẫn còn phức tạp và tốn kém về thời gian và chi phí, không cạnh tranh so với nhiều nước khác trên thế giới. Công tác thực thi pháp luật của các cán bộ có thẩm quyền cũng gặp phải nhiều khó khăn và hạn chế.

Cụ thể, tình trạng nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh dễ bị trả lại với các lý do không đúng ngành nghề, dịch tên không đúng, dẫn đến việc nhà đầu tư phải chi trả các chi phí không chính thức để “được việc”. Nhiều cán bộ không đủ năng lực chuyên môn và thẩm quyền để thẩm định đăng ký doanh nghiệp đúng cách, gây ra nhiều sai sót khi cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Hơn nữa, việc một số đối tượng bị cấm tham gia vào quản lý doanh nghiệp nhưng vẫn thành lập doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc kiểm soát. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến quyền lợi của nhiều cá nhân và tổ chức có liên quan.

9. Thứ chín, về thêm một số điều bất cập tương tự:

Môi trường kinh doanh ở Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức khác như tham nhũng, chi phí không chính thức, và chất lượng dịch vụ hành chính công chưa đạt yêu cầu. Các chi phí kinh doanh vẫn cao so với các nước trong khu vực và chi phí tiếp cận nguồn điện cũng gây ra áp lực đặc biệt lớn cho doanh nghiệp.

Thủ tục hành chính vẫn còn rườm rà và tốn kém về thời gian và tiền bạc. Các cán bộ có thẩm quyền thường gặp khó khăn trong việc thực thi pháp luật, dẫn đến tình trạng nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh bị trả lại với những lý do không đầy đủ hoặc không chính xác.

Cũng có những trường hợp mà các cán bộ không có đủ năng lực chuyên môn để thẩm định đăng ký doanh nghiệp, dẫn đến việc cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không đảm bảo chất lượng.

Thêm vào đó, một số đối tượng bị cấm tham gia vào quản lý doanh nghiệp vẫn có thể thành lập doanh nghiệp một cách không kiểm soát, gây ảnh hưởng đến sự ổn định của môi trường kinh doanh và quyền lợi của các bên liên quan.

10. Thứ mười, vẫn còn những vấn đề bất cập như sau:

  1. Khả năng tiếp cận vốn: Doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, đặc biệt là các doanh nghiệp mới thành lập và doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hệ thống tài chính vẫn chưa phát triển đồng đều và chưa đủ linh hoạt để hỗ trợ cho sự phát triển của các doanh nghiệp này.
  2. Quy trình thuế phức tạp: Quy trình nộp thuế vẫn phức tạp và tốn nhiều thời gian, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Cần có sự đơn giản hóa và minh bạch hơn trong quy trình thuế để giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp.
  3. Bất ổn về chính sách: Doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với sự bất ổn về chính sách từ phía chính phủ, bao gồm sự thay đổi đột ngột trong quy định và chính sách kinh doanh. Điều này làm tăng rủi ro và khó khăn cho việc kế hoạch kinh doanh của họ.
  4. Hạn chế về hạ tầng: Hạ tầng giao thông, điện lực, và các dịch vụ công cộng khác vẫn còn hạn chế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và khu vực phía Nam và Tây Nguyên. Điều này ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và vận chuyển của các doanh nghiệp.
  5. Thách thức về nguồn nhân lực: Doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm và giữ chân nhân lực chất lượng cao. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực vẫn còn là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp.

Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:

 HỖ TRỢ NGAY: 097.110.6895

Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.

No votes yet.
Please wait...
097.110.6895
097.110.6895