1. Hiệu lực và mục tiêu
Chính phủ ban hành Nghị định 219/2025/NĐ‑CP ngày 7/8/2025, có hiệu lực ngay lập tức kể từ ngày ký.
Mục tiêu chính là cải cách thủ tục hành chính, hỗ trợ nhanh hơn cho doanh nghiệp và lao động nước ngoài trong bối cảnh Việt Nam cần thu hút nhân lực chất lượng cao – đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghiệp bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, và chuyển đổi số.
2. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lao động
Hồ sơ theo nghị định mới đã được đơn giản hóa với việc gom chung nhiều thủ tục:
Văn bản của người sử dụng lao động báo cáo nhu cầu và đề nghị cấp giấy phép (mẫu số 03).
Giấy khám sức khỏe (có thể dùng kết quả khám ở nước ngoài nếu có thỏa thuận công nhận lẫn nhau và còn hiệu lực dưới 12 tháng; hoặc kết quả được chia sẻ qua hệ thống y tế quốc gia).
Hộ chiếu còn hiệu lực.
Phiếu lý lịch tư pháp hoặc văn bản tương đương, cấp trong vòng 6 tháng, trừ khi đã liên thông với thủ tục cấp GPLĐ.
2 ảnh 4×6 cm, nền trắng, không đeo kính.
Giấy tờ chứng minh hình thức làm việc (chẳng hạn: được cử, ký hợp đồng, cung cấp dịch vụ, điều chuyển nội bộ, đảm nhiệm vị trí quản lý…) kèm các chứng cứ theo từng trường hợp cụ thể.
Giấy tờ chứng minh năng lực của người lao động: nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật.
3. Thời gian xử lý hồ sơ
Cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện xét duyệt nhu cầu và cấp giấy phép trong cùng một quy trình, trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Nếu không chấp thuận, cơ quan phải trả lời bằng văn bản trong vòng 3 ngày làm việc, kèm lý do rõ ràng.
So với quy định cũ tại Nghị định 70/2023/NĐ‑CP, trước đây việc xét nhu cầu và cấp giấy phép được xử lý riêng, mỗi bước chỉ mất 5 ngày. Nghị định mới tuy kéo dài tổng thời gian lên 10 ngày, nhưng lại tiết kiệm công sức, chi phí và giảm thủ tục cho doanh nghiệp nhờ quy trình được tích hợp.
4. Thẩm quyền cấp phép
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là cơ quan chủ trì việc cấp, cấp lại, gia hạn, thu hồi giấy phép lao động cũng như cấp giấy xác nhận không cần giấy phép đối với lao động nước ngoài làm việc tại địa phương.
Nếu người lao động làm việc cho doanh nghiệp có hoạt động ở nhiều tỉnh, thì Ủy ban nhân dân tỉnh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính sẽ chịu trách nhiệm cấp phép.
UBND cấp tỉnh có thể phân cấp cho các cơ quan phù hợp để thực hiện các thủ tục liên quan.
5. Các trường hợp không thuộc diện cấp giấy phép lao động
Nghị định mở rộng danh mục các trường hợp miễn cấp giấy phép, bao gồm, nhưng không giới hạn:
Các trường hợp đã quy định tại khoản 3, 4, 5, 6, 7 và 8 Điều 154 Bộ luật Lao động.
Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên (công ty TNHH), hoặc Chủ tịch/HĐQT có giá trị tương đương (công ty cổ phần).
Người vào Việt Nam thực hiện chương trình hỗ trợ phát triển chính thức theo điều ước quốc tế.
Phóng viên nước ngoài được xác nhận bởi Bộ Ngoại giao.
Người được cử giảng dạy, làm quản lý theo đề nghị của cơ quan ngoại giao hoặc tổ chức liên chính phủ.
Học sinh, sinh viên, thực tập sinh theo thỏa thuận hoặc lời mời từ Việt Nam.
Thân nhân của thành viên cơ quan đại diện ngoại giao.
Người có hộ chiếu công vụ, tình nguyện viên quốc tế, người thực hiện thỏa thuận quốc tế.
Nhà quản lý, chuyên gia, lao động kỹ thuật làm việc dưới 90 ngày trong 1 năm.
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong các ngành dịch vụ theo cam kết WTO.
👉 Tải ngay Nghị định 219/2025/NĐ‑CP
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.