Quy định về góp vốn điều lệ bằng tiền mặt?

Giấy chứng nhận phần vốn góp của công ty

Quy định về góp vốn điều lệ bằng tiền mặt? Góp vốn điều lệ bằng tiền mặt không?

Dưới đây là giải thích chi tiết hơn về các quy định liên quan đến việc góp vốn điều lệ bằng tiền mặt đối với doanh nghiệpcá nhân:

1. Đối với doanh nghiệp:

Theo quy định tại Điều 6, Nghị định 222/2013/NĐ-CP, doanh nghiệp không được phép sử dụng tiền mặt trong các giao dịch tài chính liên quan đến góp vốn, mua bán, chuyển nhượng phần vốn góp. Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro gian lận và thúc đẩy sử dụng các phương tiện thanh toán hiện đại.

Cụ thể, các doanh nghiệp phải thực hiện giao dịch bằng các hình thức thanh toán không sử dụng tiền mặt, như sau:

  • Thanh toán bằng Séc: Séc là một phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, được phát hành bởi ngân hàng theo yêu cầu của chủ tài khoản. Doanh nghiệp có thể sử dụng séc để thanh toán cho các đối tác khi góp vốn hoặc mua bán phần vốn góp.
  • Thanh toán bằng ủy nhiệm chi – chuyển tiền: Ủy nhiệm chi (chuyển khoản ngân hàng) là hình thức phổ biến nhất hiện nay. Doanh nghiệp sẽ yêu cầu ngân hàng trích tiền từ tài khoản để chuyển trực tiếp đến tài khoản của bên nhận, đảm bảo an toàn và chính xác trong giao dịch.
  • Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt khác: Ngoài Séc và ủy nhiệm chi, còn có các hình thức thanh toán khác như ví điện tử, các dịch vụ thanh toán qua thẻ, hệ thống thanh toán ngân hàng điện tử, v.v. Tất cả các hình thức này phải tuân theo các quy định của Ngân hàng Nhà nước và pháp luật liên quan.

Lưu ý: Nếu doanh nghiệp vi phạm quy định về việc sử dụng tiền mặt trong giao dịch góp vốn, mua bán phần vốn góp, doanh nghiệp có thể bị xử phạt theo quy định pháp luật về tài chính và kế toán.

2. Đối với cá nhân:

Khác với doanh nghiệp, quy định tại Công văn 786/TCT-CS năm 2016 đã làm rõ rằng các quy định trong Nghị định 222/2013/NĐ-CP về không sử dụng tiền mặt trong giao dịch góp vốn không bắt buộc áp dụng đối với cá nhân. Do đó, cá nhân vẫn có thể thực hiện việc góp vốn vào doanh nghiệp bằng tiền mặt.

Điều này có nghĩa là, trong trường hợp cá nhân góp vốn vào một doanh nghiệp, họ có thể lựa chọn hình thức thanh toán bằng tiền mặt, hoặc các hình thức khác (như chuyển khoản) tùy theo thỏa thuận giữa các bên.

Tuy nhiên, mặc dù cá nhân được phép góp vốn bằng tiền mặt, nhưng doanh nghiệp tiếp nhận vốn lại phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về quản lý tài chính, bao gồm việc ghi nhận và báo cáo đầy đủ giao dịch. Nếu không, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát tài chính và tuân thủ quy định pháp luật.

3. Tại sao doanh nghiệp không được sử dụng tiền mặt trong góp vốn?

Các quy định về không sử dụng tiền mặt trong các giao dịch tài chính của doanh nghiệp xuất phát từ nhiều lý do:

  • Minh bạch tài chính: Việc sử dụng hình thức thanh toán không dùng tiền mặt giúp doanh nghiệp ghi lại đầy đủ, chính xác các giao dịch, tránh tình trạng gian lận, trốn thuế hoặc rửa tiền.
  • Kiểm soát dễ dàng: Các giao dịch qua ngân hàng hoặc hệ thống thanh toán điện tử đều có thể được kiểm soát và theo dõi bởi cơ quan chức năng, giúp dễ dàng phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về tài chính.
  • Giảm rủi ro: Giao dịch tiền mặt thường gặp rủi ro cao như mất mát, đánh cắp, hoặc bị sử dụng sai mục đích. Việc không sử dụng tiền mặt giảm thiểu những nguy cơ này.

4. Các quy định khác về quản lý tài chính của doanh nghiệp:

Ngoài việc không được phép góp vốn bằng tiền mặt, các doanh nghiệp cũng không được sử dụng tiền mặt trong các hoạt động tài chính sau:

  • Vay và cho vay lẫn nhau: Theo Điều 6 Nghị định 222/2013/NĐ-CP, các doanh nghiệp không phải tổ chức tín dụng không được phép sử dụng tiền mặt khi thực hiện các giao dịch vay và cho vay lẫn nhau.
  • Thanh toán các hợp đồng, mua bán lớn: Doanh nghiệp cũng cần sử dụng các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt khi thanh toán cho các hợp đồng, giao dịch mua bán lớn, đặc biệt là các giao dịch liên quan đến bất động sản, đầu tư, mua sắm thiết bị, máy móc.

Tóm tắt:

  • Doanh nghiệp không được phép sử dụng tiền mặt để góp vốn điều lệ hoặc mua bán, chuyển nhượng phần vốn góp. Thay vào đó, doanh nghiệp phải sử dụng các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt như Séc, ủy nhiệm chi hoặc các phương thức điện tử khác.
  • Cá nhân có thể góp vốn điều lệ bằng tiền mặt, nhưng việc này cần được quản lý và ghi nhận đầy đủ theo quy định để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.
Xem thêm  Điều kiện và thủ tục Thành lập công ty tại Thái Nguyên

Việc tuân thủ các quy định này giúp doanh nghiệp và cá nhân đảm bảo hoạt động tài chính minh bạch, an toàn và tránh các rủi ro về pháp lý.

Hiện nay có những loại tài sản góp vốn nào?

Theo quy định tại Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020, hiện nay có 6 loại tài sản được phép sử dụng để góp vốn vào doanh nghiệp. Cụ thể các loại tài sản góp vốn bao gồm:

  1. Đồng Việt Nam: Là loại tiền tệ chính thức của Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch tài chính và là phương tiện phổ biến nhất để góp vốn.
  2. Ngoại tệ tự do chuyển đổi: Đây là các loại ngoại tệ có thể chuyển đổi tự do trên thị trường quốc tế và được pháp luật cho phép góp vốn tại Việt Nam, ví dụ như Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), v.v.
  3. Vàng: Vàng được xem là một tài sản có giá trị ổn định và có thể được định giá chính xác theo giá thị trường, do đó được chấp nhận làm tài sản góp vốn.
  4. Quyền sử dụng đất: Quyền sử dụng đất có thể được định giá và góp vốn. Tuy nhiên, người góp vốn phải là chủ sở hữu hợp pháp hoặc có quyền sử dụng đất hợp pháp theo quy định pháp luật về đất đai.
  5. Quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật: Đây là các tài sản phi vật chất nhưng có giá trị kinh tế cao, bao gồm quyền sáng chế, nhãn hiệu, quyền tác giả, bí quyết kỹ thuật hoặc công nghệ mà cá nhân hoặc tổ chức có quyền sở hữu hợp pháp.
  6. Tài sản khác có thể định giá bằng Đồng Việt Nam: Các loại tài sản khác như bất động sản, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất kỳ tài sản nào có thể định giá bằng Đồng Việt Nam cũng có thể được sử dụng để góp vốn nếu tuân thủ theo quy định pháp luật.

Lưu ý:

Chỉ cá nhân hoặc tổ chứcquyền sở hữu hợp pháp hoặc quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản mới có quyền sử dụng tài sản đó để góp vốn vào doanh nghiệp. Điều này đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch góp vốn.

Như vậy, tùy vào loại tài sản mà tổ chức, cá nhân có thể lựa chọn hình thức góp vốn phù hợp để tham gia vào việc thành lập hoặc mở rộng doanh nghiệp.

Tài sản không đăng ký quyền sở hữu thì việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn cho công ty thực hiện như thế nào?

Theo Điều 35 Luật Doanh nghiệp 2020, trong trường hợp tài sản không đăng ký quyền sở hữu, việc chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn cho công ty được thực hiện như sau:

1. Phương thức chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn:

  • Giao nhận tài sản góp vốn: Việc góp vốn phải được thực hiện bằng hình thức giao nhận tài sản. Việc này phải được xác nhận bằng biên bản giao nhận tài sản góp vốn giữa người góp vốn và công ty.
  • Xác nhận bằng biên bản: Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm chứng minh quá trình chuyển giao và xác lập quyền sở hữu hợp pháp của công ty đối với tài sản góp vốn.

2. Nội dung của biên bản giao nhận tài sản góp vốn:

Biên bản giao nhận tài sản phải bao gồm các thông tin sau:

  • Tên, địa chỉ trụ sở chính của công ty nhận vốn góp.
  • Họ tên, địa chỉ liên lạc, số giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức góp vốn.
  • Loại tài sản và số lượng đơn vị tài sản góp vốn, cùng với tổng giá trị của tài sản đó và tỷ lệ giá trị của tài sản so với vốn điều lệ của công ty.
  • Ngày giao nhận tài sản góp vốn.
  • Chữ ký của người góp vốn (hoặc người đại diện theo ủy quyền của người góp vốn) và chữ ký của đại diện theo pháp luật của công ty.

3. Trường hợp đặc biệt:

  • Nếu việc góp vốn không thực hiện thông qua giao nhận trực tiếp mà thông qua tài khoản, thì quy trình sẽ được thực hiện theo quy định khác liên quan đến việc chuyển khoản.

Lưu ý:

Việc chuyển giao tài sản không đăng ký quyền sở hữu như hàng hóa, thiết bị, vật tư… phải được thực hiện rõ ràng, minh bạch qua biên bản xác nhận, để đảm bảo quyền lợi của cả người góp vốn và công ty, đồng thời tránh các tranh chấp sau này.

Như vậy, việc chuyển quyền sở hữu đối với tài sản không đăng ký quyền sở hữu sẽ thông qua hình thức giao nhận tài sản và được xác nhận chính thức qua biên bản giao nhận, giúp đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong quá trình góp vốn vào doanh nghiệp.

Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:

HỖ TRỢ NGAY: 097.110.6895

Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.

Rating: 5.00/5. From 1 vote.
Please wait...
097.110.6895
097.110.6895