Trong hành trình dày công phục vụ quốc gia, quân nhân chuyên nghiệp thường đối mặt với những cam kết và trách nhiệm đặc biệt đối với an ninh và quốc phòng. Tuy nhiên, một khi họ đã hoàn thành nhiệm vụ và quyết định rời khỏi ngành, câu hỏi nảy ra là liệu họ có thể tiếp tục sự nghiệp bằng cách thành lập một doanh nghiệp hay không? Trong bối cảnh này, việc đặt ra câu hỏi về khả năng của quân nhân chuyên nghiệp sau khi phục viên có thể thành lập công ty không chỉ là một vấn đề pháp lý mà còn là một đề tài đáng quan tâm về sự phát triển sau nguồn nhân lực quân sự. Điều này không chỉ mang lại cơ hội mới cho những người đã phục vụ, mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy sự hòa nhập và phát triển kinh tế của xã hội. Trước bài toán này, cần phải xem xét kỹ lưỡng về các quy định pháp lý và những lợi ích mà việc này mang lại cho cả cá nhân và cộng đồng.
Quân nhân chuyên nghiệp là những ai?
Quân nhân chuyên nghiệp là một thuật ngữ gắn liền với trách nhiệm và sứ mệnh quan trọng trong Quân đội nhân dân. Điều 2 của Luật Quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng năm 2015 đã làm rõ khái niệm này.
Theo luật định, quân nhân chuyên nghiệp là công dân Việt Nam, được đào tạo với trình độ chuyên môn kỹ thuật và nghiệp vụ cao, phục vụ trong lực lượng quân sự của quốc gia. Những người này được chọn lọc và tuyển dụng vào các chức danh cụ thể, đồng thời được phong quân hàm quân nhân chuyên nghiệp, thể hiện sự cam kết đối với nghề nghiệp và đất nước. Để trở thành quân nhân chuyên nghiệp, cần đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
Có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, sức khỏe đảm bảo, lý lịch rõ ràng và tự nguyện phục vụ quân đội.
Có văn bằng, chứng chỉ chuyên môn kỹ thuật và nghiệp vụ phù hợp với chức danh quân nhân chuyên nghiệp.
Phục viên là gì?
Theo quy định của pháp luật hiện hành về quân nhân chuyên nghiệp, không có quy định cụ thể nào giải thích thuật ngữ “phục viên”. Tuy nhiên, dựa vào các quy định tại Điều 20 và Điều 21 Luật Quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng năm 2015, có thể hiểu rằng phục viên là việc quân nhân chuyên nghiệp thôi phục vụ tại ngũ (nghĩa là thôi phục vụ trong quân đội) khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, cụ thể là theo Luật Quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng.
Phục viên chỉ áp dụng đối với quân nhân chuyên nghiệp tại ngũ. Theo Luật Quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng, quân nhân chuyên nghiệp tại ngũ là công dân Việt Nam có trình độ chuyên môn kỹ thuật và nghiệp vụ, được tuyển chọn và tuyển dụng theo các chức danh cụ thể và được phong quân hàm quân nhân chuyên nghiệp, đang phục vụ trong lực lượng thường trực của Quân đội nhân dân.
Quân nhân chuyên nghiệp đã phục viên có được thành lập công ty?
Quân nhân chuyên nghiệp, nhóm có trách nhiệm đặc biệt đối với quốc phòng và an ninh, thường gặp phải các quy định nghiêm ngặt về việc tham gia kinh doanh sau khi rời khỏi ngành. Tuy nhiên, việc phục viên có thể mở ra cơ hội mới, bao gồm việc thành lập doanh nghiệp. Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam đã đề xuất một số hạn chế rõ ràng, nhưng không áp dụng cho quân nhân chuyên nghiệp đã phục viên.
Theo Điều c Khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020, một số đối tượng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật, và những đối tượng khác. Quân nhân chuyên nghiệp cũng được loại trừ, trừ khi họ được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp hoặc quản lý tại doanh nghiệp nhà nước.
Tuy nhiên, quân nhân chuyên nghiệp đã phục viên không bị hạn chế này. Điều này có nghĩa là sau khi rời ngành, họ không gặp rào cản pháp lý khi muốn thành lập hoặc quản lý một doanh nghiệp tại Việt Nam.
Trong thực tế, việc phục viên mở ra cơ hội mới cho những người đã phục vụ trong quân ngũ. Thành lập một doanh nghiệp có thể là lựa chọn lý tưởng để họ áp dụng những kỹ năng và kiến thức từ quá trình phục vụ, đồng thời phát triển các kỹ năng mới và tạo ra sự đóng góp tích cực vào xã hội dân sự.
Như vậy, quân nhân chuyên nghiệp đã phục viên có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, miễn là họ tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp.
Tại sao quân nhân chuyên nghiệp đã phục viên được thành lập công ty?
Quân nhân chuyên nghiệp đã phục viên được phép thành lập công ty vì họ không còn nằm trong phạm vi hạn chế được quy định trong Luật Doanh nghiệp của Việt Nam. Luật này cụ thể chỉ ra các đối tượng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm các cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, cán bộ, công chức, viên chức theo quy định của pháp luật, và một số đối tượng khác.
Tuy nhiên, quân nhân chuyên nghiệp đã phục viên không còn nằm trong phạm vi hạn chế này. Khi họ rời khỏi ngành quân sự sau thời gian phục vụ, họ trở lại với vai trò của công dân Việt Nam bình thường. Do đó, họ không bị cấm theo luật pháp Việt Nam để tham gia vào hoạt động kinh doanh, bao gồm việc thành lập và quản lý doanh nghiệp.
Điều này không chỉ là một quyền lợi của quân nhân chuyên nghiệp đã phục viên mà còn là một cơ hội mới mẻ cho họ. Sau khi rời khỏi ngành quân sự, họ thường mong muốn tìm kiếm những cơ hội mới để phát triển bản thân và hòa nhập vào xã hội dân sự. Thành lập một công ty có thể là một cách để họ áp dụng những kỹ năng lãnh đạo, quản lý và tổ chức mà họ đã học được trong quá trình phục vụ, cũng như để họ khám phá và phát triển những sở thích và kỹ năng mới.
1. Hồ sơ thành lập công ty TNHH 1 thành viên (MTV)
1. Giấy đề nghị đăng ký công ty TNHH 1 thành viên:
Đây là một tài liệu form mẫu do cơ quan quản lý nhà nước cung cấp hoặc doanh nghiệp có thể tạo ra theo mẫu quy định.
Nội dung giấy đề nghị bao gồm thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin về người đại diện pháp lý, vv.
2. Bản điều lệ công ty TNHH 1 thành viên:
Đây là văn bản quy định chi tiết về tổ chức, hoạt động và quản lý của công ty.
Bản điều lệ cần phải tuân thủ quy định của pháp luật và phải được người sáng lập công ty hoặc người đại diện pháp luật ký kết.
3. Bản sao hợp lệ của CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật:
Các tài liệu nhận dạng của người được ủy quyền đại diện cho công ty.
Cần bản sao chứng thực đúng quy định của pháp luật.
4. Bản sao hợp lệ của CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ sở hữu là cá nhân:
Các tài liệu nhận dạng của chủ sở hữu công ty là cá nhân.
5. Bản sao Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:
Đối với chủ sở hữu công ty là tổ chức, cần có bản sao Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của tổ chức đó.
6. Văn bản ủy quyền cho người đại diện theo ủy quyền của chủ sở hữu là tổ chức:
Đối với trường hợp tổ chức ủy quyền người khác đại diện thực hiện thủ tục thành lập công ty, cần có văn bản ủy quyền đó và bản sao hợp lệ của CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
Lưu ý: Mọi tài liệu đều cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và chứng thực theo quy định của pháp luật.
2. Hồ sơ thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên:
Giấy đề nghị đăng ký công ty TNHH 2 thành viên trở lên:
Đây là tài liệu chứng minh ý định của các thành viên thành lập công ty.
Nội dung của giấy đề nghị cần ghi rõ thông tin về tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh của công ty, cùng với thông tin về các thành viên sáng lập và người đại diện pháp luật.
Bản điều lệ công ty TNHH 2 thành viên trở lên:
Đây là văn bản quy định chi tiết về tổ chức, hoạt động và quản lý của công ty.
Bản điều lệ cần tuân thủ đúng quy định của pháp luật và phải được tất cả các thành viên sáng lập công ty ký kết.
Danh sách thành viên góp vốn:
Danh sách này cần ghi rõ thông tin về tên, địa chỉ, số điện thoại của từng thành viên góp vốn trong công ty.
Bản sao hợp lệ CCCD/CMND/hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật:
Các tài liệu nhận dạng của người được ủy quyền đại diện cho công ty trong quá trình thành lập.
Bản sao hợp lệ CCCD/CMND/hộ chiếu của các thành viên góp vốn là cá nhân:
Các tài liệu nhận dạng của các thành viên góp vốn là cá nhân.
Bản sao Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối với thành viên góp vốn là tổ chức:
Đối với các tổ chức là thành viên góp vốn, cần có bản sao của Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của tổ chức đó.
Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền của tổ chức và bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền của tổ chức:
Đối với trường hợp tổ chức ủy quyền người khác đại diện thực hiện thủ tục thành lập công ty, cần có văn bản ủy quyền và bản sao hợp lệ của tài liệu nhận dạng của người được ủy quyền đó.
Lưu ý: Tất cả các tài liệu đều cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và chứng thực theo quy định của pháp luật.
Đây là văn bản chứng minh ý định thành lập công ty cổ phần, cần được tất cả các cổ đông sáng lập ký kết.
Bản điều lệ công ty cổ phần:
Điều lệ này quy định các quyền và nghĩa vụ của cổ đông, cơ cấu quản trị công ty, và các điều kiện hoạt động của công ty.
Danh sách cổ đông sáng lập:
Danh sách này liệt kê tên, địa chỉ và thông tin cá nhân của các cổ đông sáng lập công ty cổ phần.
Bản sao hợp lệ CCCD/CMND/hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật:
Tài liệu nhận dạng của người được ủy quyền đại diện cho công ty trong quá trình thành lập.
Bản sao hợp lệ CCCD/CMND/hộ chiếu của các cổ đông góp vốn là cá nhân:
Tài liệu nhận dạng của các cổ đông cá nhân tham gia góp vốn vào công ty cổ phần.
Bản sao Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối với cổ đông góp vốn là tổ chức:
Đối với tổ chức tham gia góp vốn, cần có bản sao của Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của tổ chức đó.
Văn bản cử người đại diện theo ủy quyền của tổ chức và bản sao hợp lệ CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo ủy quyền của tổ chức:
Trong trường hợp tổ chức ủy quyền người khác đại diện thực hiện thủ tục thành lập công ty, cần có văn bản ủy quyền và bản sao hợp lệ của tài liệu nhận dạng của người được ủy quyền đó.
Tất cả các tài liệu cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và chứng thực theo quy định của pháp luật.