Trong mô hình công ty cổ phần, quyền tự do chuyển nhượng cổ phần là một trong những đặc điểm cốt lõi, tạo nên tính linh hoạt và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư. Tuy nhiên, để đảm bảo ổn định quản trị, bảo vệ lợi ích của cổ đông sáng lập và tuân thủ trật tự pháp lý, Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản liên quan đã đặt ra những giới hạn nhất định đối với quyền này.
Việc không nắm rõ các trường hợp bị hạn chế chuyển nhượng cổ phần có thể dẫn đến rủi ro nghiêm trọng, thậm chí làm giao dịch chuyển nhượng vô hiệu, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cổ đông và nhà đầu tư. Bài viết dưới đây phân tích toàn diện các trường hợp hạn chế chuyển nhượng cổ phần theo quy định pháp luật và Điều lệ công ty, từ đó giúp doanh nghiệp chủ động phòng ngừa rủi ro pháp lý.
1. Nguyên tắc tự do chuyển nhượng cổ phần và các giới hạn pháp lý
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần phổ thông về nguyên tắc được tự do chuyển nhượng, trừ trường hợp pháp luật hoặc Điều lệ công ty có quy định hạn chế. Nguyên tắc này nhằm thúc đẩy sự vận hành của thị trường vốn và bảo đảm quyền thoái vốn của cổ đông.
Tuy nhiên, pháp luật cho phép tồn tại hai nhóm giới hạn cơ bản:
Hạn chế mang tính bắt buộc theo quy định của pháp luật, không phụ thuộc vào ý chí của doanh nghiệp;
Hạn chế theo thỏa thuận nội bộ, được ghi nhận trong Điều lệ công ty nhằm bảo vệ cơ cấu sở hữu và quyền kiểm soát.
Cơ chế này thể hiện sự cân bằng giữa quyền tự do kinh doanh và yêu cầu quản trị doanh nghiệp bền vững.
2. Các trường hợp bị hạn chế chuyển nhượng cổ phần theo quy định của pháp luật
2.1. Hạn chế đối với cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập
Theo Điều 127 Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo sự ổn định trong giai đoạn đầu hoạt động, cổ đông sáng lập bị hạn chế chuyển nhượng cổ phần phổ thông trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Cụ thể:
Cổ đông sáng lập được tự do chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho cổ đông sáng lập khác;
Trường hợp chuyển nhượng cho người không phải cổ đông sáng lập, phải được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận;
Cổ đông dự kiến chuyển nhượng không có quyền biểu quyết đối với quyết định chấp thuận giao dịch chuyển nhượng đó.
Quy định này nhằm ngăn ngừa việc cổ đông sáng lập nhanh chóng rút vốn, gây xáo trộn về quản trị và định hướng chiến lược của doanh nghiệp.
Sau khi hoàn tất chuyển nhượng, công ty có trách nhiệm cập nhật Sổ đăng ký cổ đông. Đối với công ty chưa niêm yết, việc thay đổi cổ đông sáng lập không bắt buộc thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh, trừ khi phát sinh các thay đổi khác trong hồ sơ doanh nghiệp.
2.2. Hạn chế đối với cổ phần ưu đãi biểu quyết
Cổ phần ưu đãi biểu quyết là loại cổ phần đặc thù, chỉ được nắm giữ bởi tổ chức được Chính phủ ủy quyền hoặc cổ đông sáng lập.
Pháp luật quy định cấm chuyển nhượng tuyệt đối đối với cổ phần ưu đãi biểu quyết, trừ hai trường hợp ngoại lệ:
Chuyển nhượng theo bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án;
Chuyển nhượng theo thừa kế.
Mọi giao dịch chuyển nhượng cổ phần ưu đãi biểu quyết trái quy định đều vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật.
Lưu ý quan trọng:
Đối với cổ đông sáng lập, ưu đãi biểu quyết chỉ có hiệu lực trong 03 năm kể từ ngày công ty được thành lập. Sau thời hạn này, cổ phần ưu đãi biểu quyết tự động chuyển đổi thành cổ phần phổ thông và được phép chuyển nhượng theo quy định chung.
2.3. Hạn chế theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
Trong một số trường hợp, quyền chuyển nhượng cổ phần bị hạn chế do biện pháp cưỡng chế của cơ quan nhà nước, bao gồm:
Kê biên, phong tỏa cổ phần
Cổ phần là tài sản và có thể bị kê biên, phong tỏa để đảm bảo thi hành án dân sự hoặc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời của Tòa án. Kể từ thời điểm có quyết định kê biên hoặc phong tỏa, mọi giao dịch chuyển nhượng phát sinh đều tiềm ẩn nguy cơ không được công nhận hoặc bị tuyên vô hiệu.
Hạn chế liên quan đến vốn nhà nước
Đối với công ty cổ phần có vốn nhà nước, việc chuyển nhượng phần vốn này phải tuân thủ quy định riêng về quản lý, sử dụng vốn nhà nước tại doanh nghiệp và thường phải được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, thực hiện thông qua các phương thức chuyển nhượng được pháp luật cho phép (đấu giá, giao dịch qua sàn…).
3. Hạn chế chuyển nhượng cổ phần theo Điều lệ công ty
3.1. Điều kiện để hạn chế theo Điều lệ có hiệu lực
Luật Doanh nghiệp 2020 cho phép công ty quy định hạn chế chuyển nhượng cổ phần trong Điều lệ. Tuy nhiên, để có hiệu lực đối với bên thứ ba, các hạn chế này bắt buộc phải được ghi rõ trên cổ phiếu tương ứng.
Trường hợp Điều lệ có quy định hạn chế nhưng không thể hiện trên cổ phiếu, cổ đông vẫn có quyền tự do chuyển nhượng. Quy định này nhằm bảo vệ tính minh bạch và quyền lợi chính đáng của nhà đầu tư.
3.2. Các hình thức hạn chế phổ biến trong thực tiễn
Một số hình thức hạn chế thường gặp gồm:
Hạn chế đối tượng nhận chuyển nhượng (ví dụ: không chuyển nhượng cho đối thủ cạnh tranh);
Quyền ưu tiên mua của cổ đông hiện hữu: khi cổ đông muốn chuyển nhượng cho người ngoài, phải chào bán trước cho các cổ đông hiện tại theo điều kiện và thời hạn do Điều lệ quy định.
Cơ chế này giúp doanh nghiệp duy trì cơ cấu sở hữu ổn định và hạn chế sự xâm nhập của các chủ thể không mong muốn.
4. Tác động của hạn chế chuyển nhượng đến nhà đầu tư
Các hạn chế chuyển nhượng, dù cần thiết cho quản trị, vẫn tạo ra những hệ quả nhất định:
Giảm tính thanh khoản của cổ phần;
Ảnh hưởng đến định giá, cổ phần bị hạn chế thường phải chịu chiết khấu;
Gia tăng thủ tục hành chính, đặc biệt trong trường hợp nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần.
Nhà đầu tư cần tính toán kỹ các yếu tố này trước khi quyết định tham gia giao dịch.
Kết luận
Mặc dù quyền tự do chuyển nhượng cổ phần là nguyên tắc nền tảng, nhưng pháp luật doanh nghiệp Việt Nam đã thiết lập các giới hạn cần thiết nhằm bảo vệ lợi ích chung và đảm bảo trật tự quản trị doanh nghiệp.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý:
Thời hạn hạn chế đối với cổ phần của cổ đông sáng lập;
Quy định cấm chuyển nhượng cổ phần ưu đãi biểu quyết;
Hiệu lực pháp lý của các hạn chế ghi nhận trong Điều lệ công ty;
Các biện pháp kê biên, phong tỏa hoặc hạn chế liên quan đến vốn nhà nước.
Việc thẩm định pháp lý đầy đủ trước khi chuyển nhượng cổ phần là yếu tố then chốt giúp phòng tránh rủi ro, bảo đảm giao dịch hợp pháp và bảo vệ tối đa quyền, lợi ích của các bên tham gia.
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.


