(Góc nhìn pháp lý theo Luật Doanh nghiệp 2020)
Trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, tạm ngừng kinh doanh được xem là giải pháp linh hoạt giúp doanh nghiệp bảo toàn nguồn lực, tái cơ cấu hoạt động và chờ đợi thời điểm phục hồi. Tuy nhiên, một trong những vướng mắc pháp lý phổ biến hiện nay là: doanh nghiệp đang nợ thuế có được phép tạm ngừng kinh doanh hay không?
Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ quy định pháp luật liên quan, đồng thời chỉ ra những rủi ro thực tiễn mà doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý khi thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh trong tình trạng còn nghĩa vụ thuế.
1. Tạm ngừng kinh doanh là gì?
Tạm ngừng kinh doanh là việc doanh nghiệp tạm thời dừng toàn bộ hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định theo quyết định của chủ sở hữu hoặc cơ quan có thẩm quyền.
Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp:
Không được thực hiện hoạt động kinh doanh sinh lợi;
Không ký kết hợp đồng mua bán, cung ứng dịch vụ mới;
Không phát sinh doanh thu từ hoạt động kinh doanh.
Tạm ngừng kinh doanh thường được lựa chọn khi doanh nghiệp chưa muốn giải thể nhưng cần thời gian để xử lý khó khăn về tài chính, nhân sự hoặc chiến lược kinh doanh. Sau khi hết thời hạn tạm ngừng, doanh nghiệp phải hoạt động trở lại hoặc tiếp tục gia hạn tạm ngừng, nếu không có thể phát sinh các hệ quả pháp lý bất lợi.
2. Những lý do phổ biến khiến doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh
Thực tiễn cho thấy, doanh nghiệp lựa chọn tạm ngừng kinh doanh xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó thường gặp nhất là:
Ảnh hưởng của dịch bệnh, suy thoái kinh tế, biến động thị trường làm gián đoạn hoạt động kinh doanh;
Doanh nghiệp cần thời gian tái cơ cấu nhân sự, thay đổi địa điểm kinh doanh hoặc mô hình hoạt động;
Hoạt động kinh doanh kém hiệu quả, không tạo ra lợi nhuận, phát sinh lỗ kéo dài;
Doanh nghiệp có kế hoạch chuyển hướng ngành nghề, chuẩn bị chấm dứt hoạt động để thành lập pháp nhân mới phù hợp hơn.
Tạm ngừng kinh doanh vì vậy được xem là một giải pháp “đệm”, giúp doanh nghiệp linh hoạt thích ứng trong cơ chế thị trường.
3. Doanh nghiệp nợ thuế có được tạm ngừng kinh doanh không?
3.1. Quy định pháp luật
Khoản 3 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định:
“Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp phải nộp đủ số thuế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp còn nợ; tiếp tục thanh toán các khoản nợ và hoàn thành việc thực hiện hợp đồng đã ký, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”
Từ quy định này có thể khẳng định:
👉 Pháp luật không cấm doanh nghiệp đang nợ thuế thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh.
👉 Doanh nghiệp nợ thuế vẫn được quyền đăng ký tạm ngừng kinh doanh, tương tự như các doanh nghiệp khác.
Tuy nhiên, việc tạm ngừng kinh doanh không làm chấm dứt nghĩa vụ thuế. Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn có trách nhiệm:
Thanh toán đầy đủ các khoản thuế còn nợ;
Thực hiện nghĩa vụ tài chính khác theo quy định.
3.2. Lưu ý quan trọng trong thực tiễn
Mặc dù luật không cấm, nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp nợ thuế gặp khó khăn khi làm thủ tục tạm ngừng, do:
Bị cơ quan thuế áp dụng biện pháp quản lý chặt;
Bị cưỡng chế thuế, phong tỏa tài khoản hoặc hóa đơn;
Phải hoàn thành nghĩa vụ thuế trước khi được chấp nhận một số thủ tục hành chính khác.
👉 Khuyến nghị: Doanh nghiệp nên chủ động rà soát và làm việc với cơ quan thuế để xử lý, khoanh nợ hoặc xin gia hạn nghĩa vụ thuế (nếu đủ điều kiện) trước hoặc song song với việc đăng ký tạm ngừng kinh doanh.
4. Thời hạn tạm ngừng hoạt động của doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2020:
Thời hạn tạm ngừng kinh doanh tối đa là 01 năm cho mỗi lần thông báo;
Doanh nghiệp được phép gia hạn nhiều lần, pháp luật không giới hạn tổng thời gian tạm ngừng liên tiếp.
Đây là điểm mới tiến bộ, tạo điều kiện cho doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc duy trì tư cách pháp lý khi chưa sẵn sàng hoạt động trở lại.
5. Những lưu ý pháp lý quan trọng khi tạm ngừng kinh doanh
Doanh nghiệp khi tạm ngừng hoạt động cần đặc biệt lưu ý:
Phải thông báo tạm ngừng không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho toàn bộ chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh (nếu có);
Hết thời hạn tạm ngừng, doanh nghiệp phải thực hiện kê khai thuế trở lại theo quy định;
Nếu tiếp tục tạm ngừng, phải nộp thông báo gia hạn trước khi thời hạn cũ kết thúc;
Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phải thanh toán các khoản nợ, hoàn thành hợp đồng đã ký, trừ khi có thỏa thuận khác;
Trường hợp doanh nghiệp hoạt động trở lại trước thời hạn đã đăng ký, phải thông báo cho Phòng Đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc.
6. Xử phạt khi tạm ngừng kinh doanh nhưng không thông báo
Theo Khoản 1 Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp bắt buộc phải thông báo bằng văn bản đến Cơ quan đăng ký kinh doanh trước khi tạm ngừng hoặc tiếp tục hoạt động.
Trường hợp vi phạm, doanh nghiệp có thể đối mặt với các hậu quả pháp lý sau:
6.1. Xử phạt hành chính
Theo Điều 50 Nghị định 122/2021/NĐ-CP:
Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng
đối với hành vi không thông báo hoặc thông báo không đúng thời hạn về việc tạm ngừng hoặc tiếp tục kinh doanh.
6.2. Nguy cơ bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Nếu doanh nghiệp ngừng hoạt động liên tục từ 01 năm trở lên mà không thông báo, có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp theo Điểm c Khoản 1 Điều 212 Luật Doanh nghiệp 2020.
Kết luận
Tóm lại, doanh nghiệp đang nợ thuế vẫn có quyền đăng ký tạm ngừng kinh doanh, tuy nhiên nghĩa vụ thuế không được xóa bỏ và vẫn phải tiếp tục thực hiện trong thời gian tạm ngừng. Việc không tuân thủ đúng thủ tục thông báo có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc thậm chí bị thu hồi tư cách pháp lý của doanh nghiệp.
👉 Doanh nghiệp nên chủ động rà soát nghĩa vụ thuế, thực hiện đúng trình tự thủ tục và có sự tư vấn pháp lý kịp thời để hạn chế tối đa rủi ro trong quá trình tạm ngừng kinh doanh.
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.


