I. Hóa Đơn VAT Có Được Công Chứng, Chứng Thực Hay Không?
Theo các quy định tại Nghị định 23/2015/NĐ-CP, việc chứng thực bản sao từ bản chính chỉ áp dụng đối với các giấy tờ, văn bản có đủ điều kiện pháp lý sau:
- Bản chính phải là giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cấp lần đầu, cấp lại hoặc cấp khi đăng ký lại.
- Đối với giấy tờ do cá nhân tự lập, bắt buộc phải có xác nhận và đóng dấu của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Các trường hợp bản chính không được chứng thực:
- Bản chính bị tẩy xóa, sửa chữa, hoặc có nội dung không hợp lệ.
- Bản chính hư hỏng, cũ nát không xác định được nội dung.
- Bản chính mang dấu mật hoặc có ghi rõ không được sao chụp.
- Bản chính có nội dung vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội hoặc quyền công dân.
- Giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp chưa được hợp pháp hóa lãnh sự.
- Giấy tờ do cá nhân tự lập nhưng không có xác nhận và đóng dấu của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Dựa trên các quy định này, hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) hoặc hóa đơn bán hàng không đủ điều kiện để chứng thực bản sao từ bản chính vì:
- Hóa đơn VAT không phải là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
- Hóa đơn VAT cũng không thuộc dạng giấy tờ do cá nhân tự lập có xác nhận và đóng dấu của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
Do đó, hóa đơn giá trị gia tăng không được công chứng hoặc chứng thực bản sao từ bản chính. Các doanh nghiệp và cá nhân cần lưu ý điều này để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng hóa đơn và chứng thực giấy tờ.
II. Giá Trị Pháp Lý Của Bản Sao Được Chứng Thực Từ Bản Chính
Theo Khoản 2 Điều 3 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, bản sao chứng thực từ bản chính có những giá trị pháp lý sau:
- Giảm thiểu việc sử dụng bản chính: Bản sao chứng thực có thể thay thế bản chính trong các giao dịch, giúp giảm thiểu việc sử dụng bản chính, đồng thời bảo vệ bản chính khỏi việc bị hỏng hóc hoặc mất mát do sử dụng quá nhiều.
- Có giá trị sử dụng thay cho bản chính: Bản sao chứng thực có giá trị pháp lý thay cho bản chính trong quá trình thực hiện các giao dịch cần chứng thực. Điều này giúp đảm bảo tính hợp lệ của các văn bản và thông tin mà không cần phải sử dụng bản chính mỗi lần.
- Dùng để đối chiếu và chứng thực: Bản sao chứng thực có thể được sử dụng để đối chiếu và chứng thực trong các giao dịch, thay thế bản chính để xác minh tính hợp lệ của văn bản hoặc thông tin.
- Lưu ý về các quy định khác của pháp luật: Tuy nhiên, giá trị pháp lý của bản sao chứng thực chỉ áp dụng trong trường hợp không có quy định khác của pháp luật. Nếu có quy định riêng biệt trong các trường hợp cụ thể, người sử dụng cần phải tuân thủ những quy định đó.
Tóm lại, bản sao chứng thực từ bản chính có giá trị pháp lý cao và có thể được sử dụng thay cho bản chính trong nhiều giao dịch, giúp giảm thiểu việc sử dụng bản chính và bảo vệ thông tin. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự thay thế này chỉ áp dụng trong trường hợp không có các quy định khác của pháp luật yêu cầu sử dụng bản chính.
III. Thủ Tục Chứng Thực Bản Sao Từ Bản Chính
Theo Điều 20 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính được quy định cụ thể như sau:
- Xuất trình bản chính và bản sao:
- Người yêu cầu chứng thực phải xuất trình bản chính của giấy tờ, văn bản để làm cơ sở chứng thực bản sao.
- Nếu bản chính do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền nước ngoài cấp, công chứng hoặc chứng nhận, bản chính này phải được hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định pháp luật trước khi yêu cầu chứng thực bản sao, trừ khi được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc theo nguyên tắc có đi, có lại.
- Chụp bản chính để chứng thực bản sao:
- Trong trường hợp người yêu cầu chỉ xuất trình bản chính, cơ quan, tổ chức có thẩm quyền sẽ chụp bản chính để thực hiện chứng thực, trừ khi cơ quan, tổ chức không có phương tiện chụp.
- Chứng thực nội dung:
- Người thực hiện chứng thực sẽ kiểm tra bản chính và đối chiếu với bản sao.
- Nếu bản sao đúng với bản chính và bản chính không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 22 của Nghị định, quá trình chứng thực sẽ được thực hiện như sau:
- Ghi đầy đủ lời chứng chứng thực bản sao từ bản chính theo mẫu quy định.
- Ký tên, ghi rõ họ tên, đóng dấu của cơ quan, tổ chức thực hiện chứng thực, và ghi vào sổ chứng thực.
- Đối với bản sao có từ hai trang trở lên, lời chứng sẽ được ghi vào trang cuối. Nếu bản sao có từ hai tờ trở lên, cơ quan chứng thực sẽ đóng dấu giáp lai.
- Số chứng thực:
- Mỗi bản sao chứng thực từ một bản chính giấy tờ, văn bản hoặc nhiều bản sao chứng thực từ một bản chính giấy tờ, văn bản trong cùng một thời điểm sẽ được ghi một số chứng thực duy nhất.
Qua các bước trên, thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính được thực hiện một cách minh bạch, chính xác và đảm bảo tính pháp lý của tài liệu. Quy trình này cũng giúp kiểm soát việc sử dụng các bản sao chứng thực, tạo thuận lợi và đảm bảo tính chính xác của các giao dịch liên quan.
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.