Khi ghi sai ngày của hợp đồng có được chỉnh sửa không?

Cơ sở pháp lý căn cứ quy định của Bộ luật dân sự 2015

I. Khái quát về hợp đồng và nội dung mà các bên thỏa thuận trong hợp đồng

Định nghĩa hợp đồng

Theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được hiểu là một thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ dân sự hợp pháp. Hợp đồng là một trong những hình thức pháp lý cơ bản để điều chỉnh các quan hệ dân sự trong xã hội.

Thời điểm giao kết hợp đồng

  • Hợp đồng được coi là đã được giao kết khi bên đề nghị giao kết nhận được sự chấp nhận từ bên được đề nghị giao kết.
  • Nếu có thỏa thuận về việc im lặng được xem là chấp nhận giao kết trong một khoảng thời gian nhất định, thì thời điểm giao kết hợp đồng sẽ được xác định là ngày cuối cùng của thời hạn đó.

Nội dung của hợp đồng

Nội dung của hợp đồng thường bao gồm các điểm sau:

  1. Đối tượng của hợp đồng:
    • Đối tượng của hợp đồng có thể là tài sản, hàng hóa, dịch vụ hoặc các giao dịch gia công khác. Đối tượng này cần phải xác định rõ ràng và cụ thể.
  2. Số lượng, chất lượng:
    • Cần quy định rõ ràng về số lượng và chất lượng của hàng hóa, tài sản hoặc dịch vụ được giao kết trong hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên hiểu rõ và đồng thuận về những gì sẽ được thực hiện.
  3. Giá cả và phương thức thanh toán:
    • Hợp đồng cần chỉ rõ giá cả của đối tượng hợp đồng, cũng như phương thức thanh toán giữa các bên (tiền mặt, chuyển khoản, hoặc hình thức khác).
  4. Địa điểm, thời hạn thanh toán:
    • Quy định địa điểm và thời hạn thanh toán giúp các bên biết rõ khi nào và ở đâu việc thanh toán sẽ diễn ra.
  5. Quyền và nghĩa vụ của các bên:
    • Hợp đồng cần chỉ rõ quyền và nghĩa vụ của từng bên tham gia, cũng như trách nhiệm trong trường hợp vi phạm hợp đồng. Các hình thức phạt vi phạm hợp đồng cũng cần được quy định rõ ràng.
  6. Giải quyết tranh chấp:
    • Các phương thức giải quyết tranh chấp khi phát sinh tranh chấp giữa các bên cần được nêu rõ, có thể là thương lượng, hòa giải, hoặc khởi kiện tại tòa án.

Kết luận

Hợp đồng là một phần thiết yếu trong các quan hệ dân sự và thương mại. Việc nắm rõ các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 sẽ giúp các bên tham gia hợp đồng thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình một cách hợp pháp và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình thực hiện hợp đồng.

II. Thời điểm giao kết và hiệu lực hợp đồng

Căn cứ vào Điều 400 và 401 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về thời điểm giao kết và hiệu lực của hợp đồng được trình bày như sau:

Điều 400. Thời điểm giao kết hợp đồng

  1. Thời điểm giao kết hợp đồng:
    • Hợp đồng được coi là đã được giao kết vào thời điểm bên đề nghị nhận được sự chấp nhận giao kết từ bên được đề nghị. Điều này có nghĩa là sự đồng ý của một bên là yếu tố cần thiết để hợp đồng được hình thành.
  2. Thỏa thuận im lặng:
    • Trong trường hợp các bên có thỏa thuận về việc im lặng được xem là sự chấp nhận giao kết hợp đồng trong một khoảng thời gian nhất định, thì thời điểm giao kết sẽ là thời điểm cuối cùng của khoảng thời gian đó.
  3. Giao kết bằng lời nói:
    • Đối với hợp đồng được giao kết bằng lời nói, thời điểm giao kết sẽ được xác định khi các bên đã đồng thuận về nội dung của hợp đồng. Điều này có thể xảy ra trong một cuộc thảo luận hay đàm phán trực tiếp.
  4. Giao kết bằng văn bản:
    • Đối với hợp đồng bằng văn bản, thời điểm giao kết sẽ là thời điểm mà bên ký kết cuối cùng ký vào văn bản hoặc thực hiện hình thức chấp nhận khác được thể hiện trên văn bản.

Điều 401. Hiệu lực của hợp đồng

  1. Hiệu lực hợp đồng:
    • Hợp đồng được giao kết hợp pháp sẽ có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác giữa các bên hoặc luật có quy định khác. Điều này có nghĩa là một hợp đồng hợp pháp sẽ tạo ra quyền và nghĩa vụ ngay khi được giao kết, và không cần phải chờ đợi thêm thời gian nào khác.
  2. Thực hiện quyền và nghĩa vụ:
    • Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên có trách nhiệm thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình theo các cam kết đã được ghi nhận trong hợp đồng. Điều này bao gồm việc thực hiện đúng các điều khoản đã thỏa thuận và chịu trách nhiệm nếu có vi phạm.
  3. Sửa đổi và hủy bỏ hợp đồng:
    • Hợp đồng chỉ có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh rằng các bên cần phải thống nhất với nhau trong việc thay đổi bất kỳ điều khoản nào của hợp đồng.

Kết luận

Việc nắm rõ thời điểm giao kết và hiệu lực của hợp đồng là rất quan trọng trong các quan hệ dân sự. Điều này không chỉ giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, mà còn tạo ra sự rõ ràng trong việc thực hiện hợp đồng và giải quyết tranh chấp nếu phát sinh.

III. Cách sửa đổi nội dung ghi sai ngày trong hợp đồng

Khi ghi sai ngày trong hợp đồng, để đảm bảo tính chính xác và tránh tranh chấp sau này, các bên nên thực hiện các bước sau:

1. Xác định lại ngày chính xác

  • Các bên cần thảo luận và thống nhất về ngày ký hợp đồng chính xác mà họ dự định sử dụng.
Xem thêm  Làm sao để Thành lập công ty tại Mỹ Lộc- Nam Định: Thủ tục- Quy trình- Chi phí [2024]

2. Ký Phụ lục Hợp đồng hoặc Văn bản thỏa thuận

  • Phụ lục Hợp đồng: Đây là văn bản kèm theo hợp đồng chính, có thể được sử dụng để ghi nhận sự sửa đổi ngày ký. Nội dung của phụ lục phải được các bên thống nhất và ký kết.
  • Văn bản thỏa thuận sửa đổi: Nếu không muốn sử dụng phụ lục, các bên cũng có thể soạn một văn bản riêng để ghi nhận sự thay đổi này. Văn bản này cũng cần được ký bởi tất cả các bên liên quan.

3. Không tự ý sửa chữa

  • Không được tự ý sửa đổi ngày trong hợp đồng bằng bút bi hay bất kỳ hình thức nào khác. Việc sửa đổi phải được thực hiện theo cách thức chính thức và có sự đồng thuận của tất cả các bên.

4. Thông báo cho bên thứ ba (nếu cần)

  • Nếu hợp đồng đã được công chứng, công chứng viên sẽ kiểm tra và đối chiếu lỗi. Công chứng viên sẽ ghi chú lại ngày chính xác bên lề hợp đồng và ký tên, đóng dấu. Công chứng viên cũng có trách nhiệm thông báo về sự sửa đổi này cho các bên liên quan.

5. Lưu trữ tài liệu

  • Các bên nên lưu giữ bản sao của Phụ lục Hợp đồng hoặc Văn bản thỏa thuận sửa đổi để có thể tham khảo trong tương lai nếu cần thiết.

Căn cứ pháp lý

Theo Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015:

  1. Hiệu lực của hợp đồng: Hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác.
  2. Quyền và nghĩa vụ: Từ thời điểm hợp đồng có hiệu lực, các bên phải thực hiện quyền và nghĩa vụ đối với nhau theo cam kết. Hợp đồng chỉ có thể bị sửa đổi hoặc hủy bỏ theo thỏa thuận của các bên hoặc theo quy định của pháp luật.

Theo Điều 403:

  1. Phụ lục hợp đồng: Hợp đồng có thể có phụ lục kèm theo để quy định chi tiết một số điều khoản của hợp đồng. Phụ lục hợp đồng có hiệu lực như hợp đồng.
  2. Nội dung phụ lục: Nội dung của phụ lục hợp đồng không được trái với nội dung của hợp đồng chính. Nếu có sự trái ngược, điều khoản trong phụ lục không có hiệu lực, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.

Kết luận

Việc sửa đổi nội dung ghi sai ngày trong hợp đồng là một quá trình cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu lực của hợp đồng. Các bên cần tuân thủ quy định của pháp luật và thực hiện theo cách thức chính thức để tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình.

IV. Cách thức thực hiện nộp hồ sơ chỉnh sửa sai sót trong hợp đồng giao dịch

4.1. Trình tự thực hiện

  1. Nộp hồ sơ trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp huyện hoặc cấp xã.
  2. Chuẩn bị tài liệu cần thiết:
    • Bản sao Giấy chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu còn giá trị sử dụng của người yêu cầu chứng thực (xuất trình bản chính để đối chiếu).
    • Văn bản thỏa thuận về việc sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực.
    • Hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực.
    • Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc bản sao giấy tờ thay thế theo quy định của pháp luật đối với tài sản cần đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng trong trường hợp hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản đó (xuất trình bản chính để đối chiếu).
  3. Số lượng hồ sơ: 01 bộ.
  4. Thời hạn thực hiện:
    • Yêu cầu chứng thực sẽ được thực hiện ngay trong ngày tiếp nhận yêu cầu hoặc trong ngày làm việc tiếp theo nếu yêu cầu được tiếp nhận sau 15 giờ.
    • Nếu trả kết quả trong ngày làm việc tiếp theo, cơ quan tiếp nhận hồ sơ phải cung cấp phiếu hẹn ghi rõ thời gian (giờ, ngày) trả kết quả cho người yêu cầu chứng thực.

4.2. Thành phần, số lượng hồ sơ

Người yêu cầu chứng thực nộp 01 bộ hồ sơ gồm các giấy tờ sau:

  • Giấy tờ cá nhân:
    • Bản sao Giấy chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu còn giá trị sử dụng của người yêu cầu chứng thực (xuất trình bản chính để đối chiếu).
  • Văn bản sửa đổi:
    • Văn bản thỏa thuận về việc sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực.
    • Hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực.
  • Giấy chứng nhận tài sản:
    • Bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc bản sao giấy tờ thay thế theo quy định của pháp luật đối với tài sản mà pháp luật yêu cầu phải đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng trong trường hợp hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản đó (xuất trình bản chính để đối chiếu).

4.3. Quy trình xử lý công việc

  1. Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ
    • Ghi thông tin vào sổ theo dõi tiếp nhận và trả kết quả.
    • Chuyển đến bước tiếp theo.
  2. Bước 2: Thẩm định hồ sơ
    • Các bên tham gia ký vào Văn bản thỏa thuận về việc sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch trước mặt công chứng viên.
    • Nếu hồ sơ phù hợp, gạch chân lỗi sai sót cần sửa và ghi bên lề hợp đồng, giao dịch nội dung đã sửa (trường hợp 1).
    • Nếu hồ sơ không phù hợp, dự thảo thông báo từ chối giải quyết hồ sơ (trường hợp 2).
    • Chuyển đến bước tiếp theo.
  3. Bước 3: Xem xét và phê duyệt
    • Nếu đồng ý, ký vào văn bản liên quan và chuyển đến bước tiếp theo.
    • Nếu không đồng ý, chuyển lại bước 2.
  4. Bước 4: Vào sổ, đóng dấu và chuyển cho CCTP-HT.
  5. Bước 5: Trả kết quả cho công dân, lưu hồ sơ và kết thúc quy trình.

4.4. Các biểu mẫu cần lưu ý

  1. Phiếu kiểm soát quá trình giải quyết công việc (theo mẫu số 04 Quyết định số 14/2015/QĐ-UBND ngày 30/6/2015).
  2. Sổ chứng thực (theo mẫu Phụ lục Nghị định số 23/2015/NĐ-CP ngày 16/02/2015).
  3. Thông báo từ chối giải quyết hồ sơ (nếu có) (theo mẫu số 06 Quyết định số 14/2015/QĐ-UBND ngày 30/6/2015).
  4. Sổ theo dõi tiếp nhận và trả kết quả (theo mẫu số 02 Quyết định số 14/2015/QĐ-UBND ngày 30/6/2015).

Kết luận

Việc thực hiện nộp hồ sơ chỉnh sửa sai sót trong hợp đồng giao dịch là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu lực của hợp đồng. Các bên cần tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật và thực hiện đúng các bước để tránh gặp phải rắc rối trong quá trình sửa đổi.

Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:

HỖ TRỢ NGAY: 097.110.6895

Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.

Khi ghi sai ngày của hợp đồng có được chỉnh sửa không

Rating: 5.00/5. From 1 vote.
Please wait...
097.110.6895
097.110.6895