I. Tiền án là gì?
Hiện tại, pháp luật chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về “tiền án,” nhưng có thể hiểu đơn giản rằng tiền án là khi một người đã bị kết án và thi hành án nhưng chưa được xóa án tích. Điều này nghĩa là người đó vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, khi đã được xóa án tích, họ sẽ được coi như chưa từng bị kết án.
Bộ luật Hình sự quy định ba hình thức xóa án tích chính:
- Đương nhiên xóa án tích: Người bị kết án sẽ tự động được xóa án tích nếu từ khi hoàn thành hình phạt chính, hết thời gian thử thách án treo, hoặc hết thời hạn thi hành bản án, họ không phạm tội mới trong một khoảng thời gian nhất định. Thời gian này là một năm trong trường hợp bị phạt cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc án treo. Nếu người bị kết án vẫn đang thực hiện các hình phạt bổ sung như quản chế, cấm cư trú, cấm làm công việc nhất định, thời gian xóa án tích sẽ kéo dài đến khi hoàn thành các hình phạt bổ sung.
- Xóa án tích theo quyết định của Tòa án: Áp dụng cho các tội nghiêm trọng như xâm phạm an ninh quốc gia, tội phá hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh. Người bị kết án có thể yêu cầu Tòa án xóa án tích sau khi đã hoàn thành hình phạt chính, hình phạt bổ sung và không phạm tội mới trong một thời gian nhất định theo quy định của pháp luật.
- Xóa án tích trong trường hợp đặc biệt: Nếu người đã thi hành xong án phạt có tiến bộ rõ rệt và được chính quyền địa phương nơi cư trú đề nghị, Tòa án có thể xóa án tích sớm.
Những quy định này giúp đảm bảo rằng người bị kết án có cơ hội tái hòa nhập cộng đồng sau khi đã chấp hành đầy đủ các hình phạt và không vi phạm pháp luật thêm.
II. Người quản lý doanh nghiệp là ai?
Người quản lý doanh nghiệp theo quy định tại Khoản 24 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020 là những người giữ các chức vụ quan trọng trong công ty, có thẩm quyền thay mặt công ty thực hiện các giao dịch. Những người này bao gồm: chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Chủ tịch Hội đồng quản trị, thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và các cá nhân khác có quyền ký kết giao dịch thay mặt công ty theo Điều lệ công ty.
Cụ thể, với từng loại hình doanh nghiệp, pháp luật quy định chức danh quản lý như sau:
- Doanh nghiệp tư nhân: Người quản lý là chủ doanh nghiệp, Giám đốc, và các cá nhân khác được quy định trong Điều lệ công ty.
- Công ty hợp danh: Gồm các thành viên hợp danh, Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và các cá nhân quản lý khác theo Điều lệ.
- Công ty TNHH một thành viên: Người quản lý bao gồm Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và những cá nhân khác có quyền ký kết giao dịch thay mặt công ty.
- Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Gồm Chủ tịch Hội đồng thành viên, thành viên Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và những người giữ chức danh quản lý khác.
- Công ty cổ phần: Người quản lý bao gồm Chủ tịch Hội đồng quản trị, thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và các cá nhân khác có thẩm quyền thay mặt công ty.
Luật Doanh nghiệp 2020 cũng đặc biệt nhấn mạnh vai trò của người đại diện theo pháp luật. Theo Điều 13, người đại diện phải thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình với sự trung thực, cẩn trọng, đảm bảo lợi ích hợp pháp cho doanh nghiệp, không được lạm dụng chức vụ và phải kịp thời thông báo đầy đủ, chính xác thông tin liên quan đến doanh nghiệp.
III. Người có tiền án có được làm quản lý doanh nghiệp không?
Để hiểu rõ hơn về việc người có tiền án có được làm quản lý doanh nghiệp hay không, chúng ta cần phân tích kỹ hơn các quy định pháp luật liên quan và các trường hợp cụ thể.
1. Khái niệm tiền án
Người có tiền án là người đã bị kết án trong một vụ án hình sự và đã thi hành xong hình phạt nhưng chưa được xóa án tích. Xóa án tích là quá trình pháp lý công nhận người đã chấp hành xong bản án hình sự không còn coi là có tiền án. Người có tiền án sẽ chịu các hậu quả pháp lý nhất định, bao gồm việc bị hạn chế một số quyền lợi, như việc thành lập và quản lý doanh nghiệp.
2. Các trường hợp cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp
Theo khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, những cá nhân sau đây không được thành lập và quản lý doanh nghiệp:
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Người đang bị tạm giam.
- Người đang chấp hành hình phạt tù.
- Người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc.
- Người bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định theo quy định của luật.
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật chuyên ngành như: Luật Phòng, chống tham nhũng, Luật Phá sản, v.v.
3. Người có tiền án có được làm quản lý doanh nghiệp không?
Việc người có tiền án có được làm quản lý doanh nghiệp phụ thuộc vào việc người đó đang ở giai đoạn nào của quá trình chấp hành hình phạt, cụ thể như sau:
a. Người đang chấp hành án phạt tù:
Nếu một người đang chấp hành hình phạt tù, theo khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, họ không được phép thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp. Điều này áp dụng cho cả những người đang ở trong tù và những người đang chịu hình phạt tù giam nhưng chưa hoàn tất thi hành án.
b. Người đã chấp hành xong hình phạt tù nhưng chưa được xóa án tích:
- Sau khi một người đã chấp hành xong hình phạt tù, họ có thể thành lập và quản lý doanh nghiệp nếu không còn bị truy cứu trách nhiệm hình sự và không thuộc diện bị cấm theo quyết định của Tòa án.
- Theo Điều 69 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), người đã chấp hành xong bản án vẫn được coi là chưa bị xóa án tích cho đến khi hoàn thành các điều kiện cụ thể để được xóa án tích. Tuy nhiên, việc chưa được xóa án tích không ngăn cản họ khỏi việc thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp, trừ khi có các quy định khác liên quan đến ngành nghề đặc thù yêu cầu không có tiền án.
c. Người được hưởng án treo:
- Án treo là hình phạt nhẹ hơn tù giam, trong đó người phạm tội được miễn chấp hành hình phạt tù nhưng phải chịu sự giám sát và quản lý trong một thời gian thử thách. Khoản 1 Điều 65 Bộ luật Hình sự 2015 quy định rằng án treo là hình phạt áp dụng với những người phạm tội ít nghiêm trọng, được xét thấy không cần cách ly khỏi xã hội.
- Người được hưởng án treo vẫn được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp vì họ không thuộc các trường hợp bị cấm theo khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020. Mặc dù bị hạn chế quyền tự do trong một số khía cạnh, người bị án treo không bị coi là đang chịu án phạt tù và do đó có thể thực hiện các quyền quản lý doanh nghiệp.
d. Người đã được xóa án tích:
- Theo quy định tại Điều 69 Bộ luật Hình sự 2015, người đã được xóa án tích thì coi như chưa bị kết án. Điều này có nghĩa là mọi hậu quả pháp lý liên quan đến bản án hình sự trước đó sẽ được xóa bỏ. Sau khi được xóa án tích, người đó có quyền hoàn toàn bình thường trong việc thành lập và quản lý doanh nghiệp mà không bị giới hạn bởi quá khứ hình sự.
4. Một số ngành nghề có yêu cầu đặc biệt
Ngoài các quy định chung của Luật Doanh nghiệp 2020, một số ngành nghề đặc thù như tài chính, ngân hàng, chứng khoán, giáo dục, y tế có những quy định bổ sung liên quan đến việc không có tiền án hoặc yêu cầu đã được xóa án tích. Vì vậy, dù người đã được xóa án tích có thể thành lập doanh nghiệp, nhưng họ cần xem xét kỹ các quy định của ngành nghề cụ thể mà họ muốn tham gia để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
5. Kết luận:
- Người đang chấp hành án phạt tù hoặc bị cấm bởi Tòa án sẽ không được phép thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp.
- Người đã chấp hành xong hình phạt và không bị hạn chế bởi các quy định pháp luật khác vẫn có thể quản lý doanh nghiệp, dù đã được xóa án tích hay chưa.
- Người hưởng án treo có quyền làm quản lý doanh nghiệp.
- Người đã được xóa án tích sẽ không còn bị coi là có tiền án và có đầy đủ quyền quản lý và thành lập doanh nghiệp.
Như vậy, việc người có tiền án có được làm quản lý doanh nghiệp hay không phụ thuộc vào tình trạng chấp hành án và các quyết định pháp lý liên quan đến họ.
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.