Đăng ký kinh doanh: Quy trình thủ tục đơn giản cho người mới năm 2024

Thành lập công ty tại Luật Gia Bùi

Đăng ký kinh doanh là bước quan trọng đánh dấu sự bắt đầu của một doanh nghiệp mới. Quy trình này không chỉ đơn giản mà còn cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự hợp pháp và hoạt động thuận lợi của doanh nghiệp. Với sự phát triển của công nghệ, quy trình đăng ký kinh doanh đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu.

→ Tham khảo Các loại chi phí thành lập công ty 2024 tại đây.

→ Tham khảo Hướng dẫn lập mới và nộp hồ sơ qua mạng tại đây.

→ Tham khảo hồ sơ thành lập công ty – (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân, Công ty hợp danh) tại đây.

→ Tham khảo dịch vụ thành lập công ty (Công ty TNHH, Công ty công ty TNHH 1 thành viên Công ty Cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân, Công ty hợp danh) tại đây.

Xét từ khía cạnh thực tiễn, việc thành lập công ty đòi hỏi sự chuẩn bị đầy đủ các điều kiện kinh doanh như văn phòng, nhà xưởng, thiết bị, nhân sự và vốn. Tuy nhiên, từ góc độ pháp lý, quá trình này bao gồm thực hiện nhiều thủ tục pháp lý theo quy định của cơ quan quản lý và cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Trong bài viết này, Luật Gia Bùi sẽ hướng dẫn các bước cần thiết để thành lập một công ty mới theo quy định của pháp luật.

Đăng ký kinh doanh: Quy trình thủ tục đơn giản cho người mới năm 2024

Một số khái niệm trong Đăng ký kinh doanh:

Luật Doanh nghiệp là gì?

Cụ thể hơn, Luật Doanh nghiệp (Law on Enterprises) là tổng thể các quy phạm pháp luật nhằm điều chỉnh các mối quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực doanh nghiệp cụ thể trong hoạt động thành lập doanh nghiệp, hoạt động tổ chức quản lý doanh nghiệp, hoạt động tổ chức loại doanh nghiệp và phá sản, giải thể doanh nghiệp.

Chủ thể được điều chỉnh bởi luật doanh nghiệp là các doanh nghiệp; cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến việc thành lập, tổ chức quản lý, tổ chức lại, giải thể và hoạt động có liên quan của doanh nghiệp.

Đăng ký kinh doanh là gì? 

Theo quy định trong Luật doanh nghiệp được ban hành năm 2014 có quy định rõ: “Đăng ký kinh doanh là sự ghi nhận bằng văn bản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét theo góc độ pháp lý.” Văn bản này được gọi là giấy phép đăng ký kinh doanh hay giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Đăng ký doanh nghiệp là gì? 

Khoản 1, Điều 3, Nghị định 01/2021/NĐ-CP: “Đăng ký doanh nghiệp là việc người thành lập doanh nghiệp đăng ký, cung cấp những thông tin của doanh nghiệp dự kiến được thành lập.”

Theo đó, doanh nghiệp đăng ký những thay đổi trong thông tin về đăng ký doanh nghiệp với cơ quan đăng ký kinh doanh. Những thông tin này sẽ được lưu giữ tại trung tâm Cơ sở dữ liệu cấp quốc gia.

Khi nào bạn nên thực hiện Đăng ký kinh doanh/ Thành lập Công ty:

  • Công việc kinh doanh của bạn cần xuất hóa đơn giá trị gia tăng.
  • Bạn muốn có tư cách pháp nhân để ký kết các hợp đồng mua bán, sản xuất, cung cấp dịch vụ…
  • Bạn cần pháp lý hóa hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Bạn mong muốn tách biệt tài sản cá nhân và doanh nghiệp.
  • Bạn muốn tăng cường uy tín và sự chuyên nghiệp trong môi trường kinh doanh.

Những điều kiện khi thực hiện thủ tục Đăng ký kinh doanh là gì?

Để thành lập công ty, cần tuân thủ các điều kiện sau:

  • Người đại diện pháp luật và chủ sở hữu: Phải đủ 18 tuổi trở lên, có chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực, và không nằm trong nhóm đối tượng bị cấm thành lập công ty.
  • Địa chỉ công ty: Phải có địa chỉ rõ ràng, không nằm trong khu vực chung cư.
  • Tên công ty: Không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên các công ty đã tồn tại trước đó trên toàn quốc.
  • Vốn điều lệ: Cần xác định số vốn điều lệ để đăng ký kinh doanh, và số vốn này phải được ghi rõ trong Điều lệ công ty. Vốn điều lệ có thể là vốn góp từ chủ sở hữu, thành viên, hoặc cam kết góp đủ trong một thời hạn nhất định (không quá 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp).
  • Ngành nghề kinh doanh: Phải chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp và phải tuân thủ đúng các điều kiện về ngành nghề này.
  • Loại hình công ty: Cần cân nhắc kỹ lưỡng để chọn loại hình tổ chức phù hợp với mục tiêu kinh doanh, bao gồm các yếu tố về trách nhiệm thuế, pháp lý, khả năng chuyển nhượng và quy mô doanh nghiệp.

Những lưu ý khi thực hiện thủ tục Đăng ký kinh doanh là gì?

  1. Xu hướng thị trường: Trước khi bắt đầu kinh doanh, bạn cần thực hiện một nghiên cứu kỹ lưỡng về xu hướng thị trường. Điều này giúp bạn tìm ra cơ hội và đánh giá nguy cơ có thể phát sinh. Đảm bảo rằng ý tưởng kinh doanh của bạn phù hợp với nhu cầu hiện tại và có khả năng thích ứng với sự biến đổi của thị trường.
  2. Kế hoạch kinh doanh: Xây dựng một kế hoạch kinh doanh chi tiết là bước quan trọng để định hình và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Phân tích SWOT, chiến lược marketing và dự đoán tài chính sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mục tiêu và phương hướng kinh doanh.
  3. Luật lệ và quy định: Đảm bảo bạn hiểu rõ và tuân thủ các luật lệ và quy định liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm cả luật doanh nghiệp, thuế và các quy định về lao động.
  4. Công nghệ: Đầu tư vào công nghệ giúp tăng cường hiệu suất làm việc và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Hãy xem xét việc áp dụng các giải pháp công nghệ để quản lý dữ liệu và tương tác với khách hàng một cách hiệu quả.
  5. Vốn và tài chính: Xác định nguồn vốn ban đầu và lập kế hoạch tài chính cẩn thận. Nếu cần, bạn có thể tìm kiếm các nhà đầu tư tiềm năng và xem xét các điều kiện đầu tư.
  6. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Đăng ký bảo hộ thương hiệu, bản quyền và sáng chế nếu cần thiết để bảo vệ quyền lợi và danh tiếng của doanh nghiệp.
  7. Nhân sự: Xây dựng đội ngũ nhân sự có kỹ năng và năng lực phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
  8. Môi trường kinh doanh: Theo dõi chính sách, thách thức kinh tế và các vấn đề về môi trường có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bạn. Điều này giúp bạn đưa ra các chiến lược và quyết định phù hợp để đối phó với những thay đổi này.
  9. Chuyển đổi số: Cân nhắc việc áp dụng mô hình kinh doanh số và tích hợp các giải pháp công nghệ để cạnh tranh hiệu quả trong thị trường ngày càng kỹ thuật số hóa.
  10. Mạng lưới và hợp tác: Xây dựng mạng lưới quan hệ và tìm kiếm đối tác hợp tác cả trong và ngoài nước. Hợp tác có thể tạo ra cơ hội mới và mở rộng phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
  11. Thích ứng và linh hoạt: Sẵn lòng thích ứng với bất kỳ thay đổi nào trong môi trường kinh doanh hoặc chính sách. Linh hoạt là chìa khóa để tồn tại và phát triển trong một môi trường kinh doanh thay đổi liên tục.

Quy trình thủ tục Đăng ký kinh doanh/ Thành lập công ty

Quy trình thủ tục Đăng ký kinh doanh

Các doanh nghiệp cần lưu ý về những thay đổi mới trong quy trình thủ tục Đăng ký kinh doanh từ tháng 1/2024 dựa trên Bộ Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm 4 giai đoạn chính như sau:

Bước 1: Chuẩn bị thông tin soạn hồ sơ Đăng ký kinh doanh

1. Loại hình Công ty/ Doanh nghiệp

Khi quyết định lựa chọn loại hình doanh nghiệp, bạn cần xem xét và hiểu rõ đặc điểm của từng loại để phù hợp với định hướng phát triển của công ty. Những yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm thuế, trách nhiệm pháp lý, khả năng chuyển nhượng và quy mô doanh nghiệp để thu hút nhà đầu tư.

Các loại hình doanh nghiệp phổ biến ở Việt Nam gồm:

  • Doanh nghiệp tư nhân: Doanh nghiệp này do một cá nhân sở hữu và chịu trách nhiệm pháp lý không giới hạn đối với nợ nần của doanh nghiệp.
  • Công ty hợp danh: Được thành lập bởi ít nhất hai người hoặc tổ chức với mục đích kinh doanh chung và chia sẻ lợi nhuận và rủi ro theo tỷ lệ đã thỏa thuận.
  • Công ty TNHH 1 thành viên: Công ty này có một thành viên và thường được sử dụng cho một người kinh doanh hoặc doanh nghiệp nhỏ.
  • Công ty TNHH (2 thành viên trở lên): Công ty này có ít nhất hai thành viên và cũng phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • Công ty cổ phần: Công ty này được thành lập bởi ít nhất ba cổ đông và vốn của công ty được chia thành các cổ phần có thể chuyển nhượng.

2. Xác định tên Công ty/ Doanh nghiệp

Đặt tên công ty là một bước quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp, vì nó liên quan đến việc nhận diện, nhận dạng và xây dựng thương hiệu của công ty sau này.

Quy trình thủ tục Đăng ký kinh doanh/ Thành lập công ty

Khi đặt tên công ty, bạn nên chú ý đến các yếu tố sau:

  • Ngắn gọn và dễ nhớ: Tên công ty nên được chọn ngắn gọn và dễ nhớ để dễ dàng ghi nhớ và truyền đạt cho khách hàng và đối tác.
  • Dễ phát âm: Tên công ty cần phải dễ phát âm để tránh sự hiểu lầm khi truyền đạt thông tin về công ty.
  • Không trùng lặp: Đảm bảo rằng tên công ty không bị trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các công ty đã được thành lập trước đó trên toàn quốc. Bạn có thể kiểm tra thông tin này trên “Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp”.
  • Thể hiện tính chất và lĩnh vực kinh doanh: Tên công ty có thể phản ánh tính chất và lĩnh vực kinh doanh của công ty để tạo ra ấn tượng và sự liên kết với khách hàng.
  • Không chứa từ ngữ cấm sử dụng: Tránh sử dụng các từ ngữ bị cấm hoặc có ý nghĩa tiêu cực trong tên công ty.
  • Kiểm tra sẵn tên miền: Trước khi chốt tên công ty, hãy kiểm tra xem tên miền trên internet có sẵn không để đảm bảo tính duy nhất và dễ tìm kiếm trực tuyến.

=> Tham khảo chi tiết Cách đặt tên doanh nghiệp

3. Xác định địa chỉ Công ty/ Doanh nghiệp:

Để xác định địa chỉ trụ sở công ty để thành lập doanh nghiệp, bạn cần chú ý các điều sau:

  1. Địa chỉ phù hợp: Trụ sở chính của doanh nghiệp cần phải là địa điểm liên lạc của công ty trên lãnh thổ Việt Nam. Địa chỉ này cần được xác định rõ ràng, bao gồm số nhà, ngách, hẻm, đường/phố, phường/xã, quận/huyện, và thành phố/tỉnh.
  2. Thông tin chi tiết: Địa chỉ trụ sở cần cung cấp thông tin chi tiết như số điện thoại, số fax và địa chỉ email (nếu có), để dễ dàng liên lạc và giao tiếp với công ty.
  3. Không sử dụng căn hộ chung cư để ở: Lưu ý rằng căn hộ chung cư dùng để ở không thể sử dụng làm địa chỉ trụ sở công ty để đăng ký kinh doanh. Điều này có thể làm mất tính chuyên nghiệp và không phù hợp với quy định pháp luật.
  4. Xác định rõ vị trí: Đảm bảo rằng địa chỉ trụ sở công ty được xác định rõ ràng và dễ dàng định vị, để tránh những hiểu lầm và khó khăn trong việc giao tiếp và liên lạc.

Hướng dẫn cách ghim địa chỉ trên Google Maps 100% thành công

4. Xác định ngành nghề kinh doanh:

Lựa chọn ngành nghề kinh doanh là một quyết định quan trọng trong quá trình thành lập công ty. Để xác định rõ các ngành nghề mà công ty sẽ hoạt động trong tương lai, bạn cần lưu ý các điểm sau:

  1. Xác định lĩnh vực kinh doanh: Quyết định ngành nghề kinh doanh cần dựa trên nhu cầu thị trường, kinh nghiệm và sở thích cá nhân, cũng như khả năng tài chính và nguồn lực của công ty.
  2. Phù hợp với quy định pháp luật: Mỗi ngành nghề kinh doanh có các quy định riêng về giấy phép, vốn đầu tư, và các điều kiện kinh doanh. Đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn đáp ứng được các yêu cầu pháp lý của ngành nghề.
  3. Không chọn quá nhiều ngành nghề: Chọn quá nhiều ngành nghề có thể gây phân tán nguồn lực và khó khăn trong quản lý. Tập trung vào một số ngành nghề chính để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
  4. Tìm hiểu thị trường: Nắm bắt thông tin về xu hướng và tiềm năng phát triển của các ngành nghề để có quyết định chính xác và hiệu quả.
  5. Chuẩn hoá theo quy định pháp luật: Đảm bảo rằng lựa chọn ngành nghề kinh doanh tuân thủ đúng các quy định và hướng dẫn của pháp luật về đăng ký kinh doanh.

Tham khảo tại “Hệ thống mã ngành nghề kinh tế Việt Nam“.

Quy trình thủ tục Đăng ký kinh doanh/ Thành lập công ty

5. Xác định vốn điều lệ Công ty:

Vốn điều lệ của công ty là số tiền mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp hoặc đã góp đủ trong một khoảng thời gian nhất định, không quá 90 ngày kể từ ngày được cấp phép hoạt động, và được ghi rõ trong Điều lệ công ty.

Số vốn điều lệ được xác định dựa trên tổng số vốn góp từ các thành viên hoặc cổ đông trong công ty.

Lưu ý rằng, mức thuế môn bài hàng năm mà công ty phải đóng sẽ phụ thuộc vào mức độ vốn điều lệ của công ty.

Tham khảo tại “Quy định về Vốn điều lệ của Công ty“.

Quy định về Vốn điều lệ của Công ty TNHH 2 thành viên trở lên

6. Xác định thành viên/ Cổ đông Công ty:

Khi thành lập công ty, việc xác định thành viên/cổ đông góp vốn là bước quan trọng để thiết lập cơ cấu sở hữu và quản lý công ty. Dưới đây là thông tin cụ thể:

  1. Số lượng thành viên/cổ đông góp vốn: Công ty bạn thành lập có tổng cộng n thành viên/cổ đông góp vốn.
  2. Số vốn góp của mỗi thành viên/cổ đông: Mỗi thành viên/cổ đông góp vốn có số vốn nhất định, có thể khác nhau tùy theo thỏa thuận và thoả thuận giữa các bên. Số vốn này có thể được xác định trước hoặc sau quá trình thành lập công ty.
  3. Tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên/cổ đông: Tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên/cổ đông được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của số vốn góp của họ so với tổng số vốn điều lệ của công ty. Ví dụ, nếu mỗi thành viên/cổ đông góp vốn $x_i$ đồng và tổng vốn điều lệ của công ty là $V$, tỷ lệ vốn góp của thành viên/cổ đông thứ $i$ là $\frac{x_i}{V}$.
  4. Quyền hạn và trách nhiệm của thành viên/cổ đông: Thành viên/cổ đông có tỷ lệ vốn góp cao nhất thường có quyền hạn và trách nhiệm cao nhất trong công ty. Tuy nhiên, việc phân chia quyền lợi và trách nhiệm giữa các thành viên/cổ đông phụ thuộc vào các thỏa thuận và quy định cụ thể trong điều lệ công ty và các hợp đồng liên quan.

Quá trình xác định thành viên/cổ đông góp vốn cần được tiến hành một cách cẩn thận và minh bạch để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quản lý và hoạt động của công ty.

Cổ đông là gì? Định nghĩa, vai trò và phân loại cổ đông trong công ty - Vietcap

7. Xác định người đại diện pháp luật Công ty:

Sau khi đã xác định các thông tin về thành viên/cổ đông góp vốn và quy định vốn điều lệ, bước tiếp theo là xác định người đại diện pháp luật của công ty khi thành lập. Dưới đây là quy trình để xác định người đại diện pháp luật:

Quyền và Nghĩa vụ của Doanh nghiệp theo luật Doanh nghiệp 2020

  1. Quy định trong Điều lệ công ty: Trước hết, bạn cần kiểm tra điều lệ công ty để xem liệu nó đã quy định rõ về việc ai sẽ là người đại diện pháp luật của công ty. Thông thường, điều lệ công ty sẽ chỉ định chức danh của người đại diện pháp luật, như giám đốc, tổng giám đốc, phó giám đốc, phó tổng giám đốc.
  2. Quy định của pháp luật: Nếu điều lệ công ty không quy định cụ thể về người đại diện pháp luật, bạn cần tuân thủ quy định của pháp luật. Pháp luật quy định rằng người đại diện theo pháp luật là người do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền quy định. Thông thường, đây là người có chức vụ cao trong công ty như giám đốc, tổng giám đốc.
  3. Quyết định của các cổ đông: Trong một số trường hợp, người đại diện pháp luật có thể được quyết định bởi sự thỏa thuận của các cổ đông. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc bỏ phiếu hoặc quyết định tại các cuộc họp cổ đông.

Tham khảo tại “Quy định về Người đại diện pháp luật của công ty“.

Bước 2: Soạn hồ sơ đăng ký Doanh nghiệp

1.  Giấy đề nghị thành lập Công ty

Giấy đề nghị đăng ký công ty là một văn bản chính thức mà các doanh nghiệp mới cần chuẩn bị và gửi đến cơ quan thẩm quyền, thường là sở đăng ký kinh doanh. Mẫu nội dung của giấy đề nghị thường được quy định trong các thông tư hướng dẫn, trong đó Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT là một trong những văn bản mới nhất hướng dẫn về việc đăng ký doanh nghiệp.

Tham khảo 1 số mẫu của Luật Gia Bùi như sau:

  • Mẫu giấy đề nghị đăng ký công ty TNHH 1 thành viên: TẢI TẠI ĐÂY
  • Mẫu giấy đề nghị đăng ký công ty TNHH (2 thành viên trở lên): TẢI TẠI ĐÂY
  • Mẫu giấy đề nghị đăng ký công ty Cổ phần: TẢI TẠI ĐÂY

2. Điều lệ Công ty

Điều lệ công ty là văn bản quan trọng chứa đựng các thỏa thuận và quy định giữa các bên liên quan đối với hoạt động của công ty. Với Công ty TNHH và Công ty Hợp Danh, điều lệ thể hiện sự đồng thuận giữa các thành viên về quản lý và vận hành công ty. Trong khi đó, đối với công ty cổ phần, điều lệ quy định mối quan hệ giữa người sáng lập, cổ đông và các cơ quan quản lý công ty. Các điều khoản trong điều lệ công ty thường được soạn thành văn bản căn cứ trên các quy định của luật pháp, bao gồm luật doanh nghiệp, luật thuế, luật lao động, luật tài chính và kế toán. Mục tiêu của điều lệ là để định rõ các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như cách thức hoạt động và quản lý công ty một cách hiệu quả.

Mẫu nội dung của điều lệ công ty thường được quy định trong các thông tư hướng dẫn của cơ quan chức năng. Gần đây, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT là một trong những tài liệu mới nhất hướng dẫn về việc đăng ký doanh nghiệp và cũng chứa các mẫu nội dung điều lệ công ty để các doanh nghiệp tham khảo và tuân thủ.

3. Danh sách thành viên/cổ đông góp vốn

Đối với Công ty TNHH, bạn cần chuẩn bị một bản danh sách thành viên góp vốn, trong đó cụ thể hóa thông tin của mỗi thành viên và tỷ lệ vốn góp của họ trong công ty. Danh sách này sẽ liệt kê các thành viên, thông tin cá nhân của họ và số vốn mà mỗi người góp vào công ty. Thông tin chi tiết bao gồm tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số điện thoại và địa chỉ email (nếu có), cũng như tỷ lệ vốn góp của từng thành viên. Đối với Công ty cổ phần, bạn cần chuẩn bị một bản danh sách cổ đông, trong đó liệt kê thông tin chi tiết của từng cổ đông, bao gồm tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số điện thoại và địa chỉ email (nếu có), cũng như số lượng cổ phiếu mà mỗi cổ đông sở hữu. Đối với công ty cổ phần, tỷ lệ vốn góp của mỗi cổ đông sẽ được xác định dựa trên số lượng cổ phiếu họ sở hữu.

4. Bản sao giấy tờ tùy thân của các thành viên/cổ đông góp vốn

Sau khi có danh sách thành viên/cổ đông, bạn cần chuẩn bị bản sao của một trong các giấy tờ sau đối với mỗi thành viên/cổ đông:

  • Chứng minh nhân dân.
  • Căn cước công dân.
  • Hộ chiếu.

Việc lựa chọn thành viên (cổ đông) của công ty là quyền của chủ doanh nghiệp, tuy nhiên số lượng và các yêu cầu về thành viên và cổ đông sẽ phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn thành lập.

Lưu ý: Thời hạn hiệu lực của Chứng minh nhân dân không được quá 15 năm. Đảm bảo các bản sao của giấy tờ này là hoàn chỉnh, chính xác và không quá hạn để đảm bảo quy trình đăng ký công ty diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.

5. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu công ty có yếu tố vốn góp nước ngoài

Trong trường hợp công ty có vốn góp từ thành viên, cổ đông là người nước ngoài, việc cần phải có Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (GCDNĐKĐT) có hiệu lực là rất quan trọng. GCDNĐKĐT là một trong những tài liệu pháp lý quan trọng nhất, xác nhận và chứng minh rằng người nước ngoài đã đăng ký đầu tư vào Việt Nam theo quy định của pháp luật.

Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là cơ sở để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình hoạt động kinh doanh của công ty. Do đó, việc có GCDNĐKĐT có hiệu lực là điều cần thiết để đảm bảo sự hợp pháp và minh bạch trong quá trình kinh doanh của công ty, đặc biệt là khi có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài.

Xem thêm  Khác Biệt Giữa Tiền Chậm Nộp Thuế và Tiền Chậm Nộp Phạt Vi Phạm Hành Chính Trong Lĩnh Vực Thuế

6. Giấy tờ bổ sung trong trường hợp thành viên/cổ đông góp vốn là tổ chức

Trong trường hợp thành viên góp vốn là tổ chức trong nước, bạn cần nộp kèm Quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ tương đương khác. Đồng thời, bạn cũng cần cung cấp bản sao hợp lệ của giấy chứng thực cá nhân của người được ủy quyền quản lý phần vốn góp, cũng như văn bản ủy quyền của chủ sở hữu cho người được ủy quyền.

Trong trường hợp thành viên góp vốn là tổ chức nước ngoài, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ tương tự như trường hợp tổ chức trong nước, nhưng các giấy tờ này phải được hợp pháp hóa tại lãnh sự quán của quốc gia đó.

7. Văn bản ủy quyền

Trong trường hợp người làm thủ tục không phải là người đại diện pháp luật của công ty, cần phải có giấy ủy quyền để người nộp hồ sơ có thể thay mặt người đại diện pháp luật thực hiện các thủ tục liên quan đến hồ sơ đăng ký kinh doanh.

Giấy ủy quyền này cần bao gồm các thông tin cụ thể như:

  • Thông tin về người được ủy quyền: Họ và tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.
  • Thông tin về người đại diện pháp luật của công ty: Tên công ty, tên người đại diện, chức vụ.
  • Quyền hạn được ủy quyền: Mô tả rõ ràng về các thủ tục cụ thể mà người được ủy quyền có thể thực hiện.
  • Thời gian và địa điểm có hiệu lực của giấy ủy quyền.
  • Chữ ký của người đại diện pháp luật của công ty và con dấu công ty (nếu có).

8. Các loại hồ sơ khác đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Nhiều ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam đòi hỏi các doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ xin cấp các giấy phép đặc biệt phù hợp với lĩnh vực kinh doanh của mình. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

  • Ngành sản xuất hàng thực phẩm: Yêu cầu Giấy Chứng Nhận Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm để đảm bảo sản phẩm của doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh và an toàn thực phẩm.
  • Ngành xuất nhập khẩu: Đòi hỏi Giấy phép xuất nhập khẩu để doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, đảm bảo tuân thủ các quy định về quản lý thương mại và hải quan.
  • Ngành y tế: Cần có Giấy phép kinh doanh dược phẩm, Giấy phép kinh doanh dịch vụ y tế để đảm bảo hoạt động kinh doanh phù hợp với quy định của ngành y tế.
  • Ngành xây dựng: Yêu cầu các giấy phép xây dựng như Giấy phép xây dựng, Giấy phép hoạt động xây dựng để đảm bảo tuân thủ các quy định về xây dựng và an toàn lao động.
  • Ngành dịch vụ du lịch: Cần có Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế, Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa để đảm bảo hoạt động kinh doanh phù hợp với quy định của ngành du lịch.

Bước 3: Nộp hồ sơ & đăng bố cáo

Cần chuẩn bị những gì khi nộp hồ sơ online?

  1. Xác định cơ quan đăng ký trực thuộc (nơi tiếp nhận hồ sơ): Trước khi tiến hành đăng ký, quan trọng nhất là phải biết địa điểm cụ thể nào sẽ tiếp nhận hồ sơ thành lập công ty của bạn. Thông thường, cơ quan tiếp nhận là Phòng đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch và Đầu tư địa phương.

Ví dụ, nếu công ty của bạn đặt trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh, bạn sẽ cần đến Phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM để nộp hồ sơ.

  1. Nộp hồ sơ & nộp tiền đăng bố cáo: Người thực hiện sẽ mang hồ sơ đến cơ quan tiếp nhận và đồng thời phải chuẩn bị số tiền để thanh toán lệ phí đăng bố cáo khi nộp hồ sơ.

Lưu ý: Không nhất thiết người đại diện pháp luật của công ty phải đi nộp hồ sơ. Người đại diện pháp luật có thể ủy quyền cho người khác đi nộp thay. Trong trường hợp này, người được ủy quyền cần có giấy ủy quyền hợp lệ.

  1. Nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Sau 03 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ, nếu hồ sơ của bạn hợp lệ, bạn sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  2. Đăng bố cáo: Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ thực hiện việc đăng bố cáo thay mặt bạn, nhưng bạn phải đã nộp lệ phí đăng bố cáo từ trước.

Hướng dẫn nộp hồ sơ điện tử thông qua cổng doanh nghiệp quốc gia

Năm 2024, quy trình nộp hồ sơ thành lập công ty đã được cải tiến mạnh mẽ thông qua việc áp dụng nộp hồ sơ điện tử qua cổng doanh nghiệp quốc gia – dangkykinhdoanh.gov.vn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mà còn giúp tăng tính hiệu quả trong quá trình làm thủ tục.

Đăng Ký Tài Khoản Đăng Ký Kinh Doanh

Các bước thực hiện:

Bước 1: Đăng ký tài khoản trên cổng thông tin

Truy cập vào đường link Cổng thông tin đăng ký kinh doanh và chọn mục “Tạo tài khoản mới”. Nhập đầy đủ thông tin yêu cầu để tạo tài khoản. Sau khi hoàn thành, hệ thống sẽ gửi email xác nhận đến địa chỉ email đã đăng ký.

Bước 2: Kích hoạt tài khoản

Kiểm tra email và click vào đường link để kích hoạt tài khoản.

Bước 3: Yêu cầu tài khoản đăng ký kinh doanh

Đăng nhập vào tài khoản và yêu cầu tài khoản đăng ký kinh doanh trên cổng thông tin.

Bước 4: Nộp hồ sơ trên cổng thông tin

Nộp đầy đủ và chính xác các hồ sơ theo danh sách được liệt kê trên giao diện cổng thông tin.

Bước 5: Chờ nhận kết quả

Sau khi hoàn thành nộp hồ sơ, chờ đợi kết quả trong vòng 3-5 ngày làm việc. Nếu hồ sơ được duyệt, tiến hành các bước tiếp theo theo hướng dẫn.

Tham khảo tại: “Hướng Dẫn Đăng Ký và Sử Dụng Tài khoản Đăng ký Kinh Doanh

Bước 4: Thủ tục sau thành lập

Doanh nghiệp đã có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và con dấu, theo quy định tại Điều 8 của Luật Doanh nghiệp, doanh nghiệp đó đã được phép tiến hành các hoạt động kinh doanh mà nó đăng ký và phù hợp với quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể bắt đầu hoạt động sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ, và thực hiện các giao dịch pháp lý khác trong phạm vi hoạt động được quy định trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật và thực hiện đúng các yêu cầu và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình.

1. Khắc dấu và sử dụng con dấu Công ty:

  • Thiết kế mẫu dấu: Trước khi khắc dấu, quý doanh nghiệp cần có một bản thiết kế mẫu dấu. Bạn có thể tự thiết kế hoặc thuê các đơn vị chuyên nghiệp để thực hiện công việc này.
  • Khắc dấu: Mang bản sao của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và mẫu thiết kế dấu (nếu có) đến cơ sở khắc dấu để tiến hành khắc.
  • Nhận con dấu pháp nhân: Khi dấu đã được khắc, đại diện của doanh nghiệp cần đến cơ sở khắc dấu để nhận con dấu. Đồng thời, mang theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản gốc) và giấy tờ ủy quyền nếu có. Nếu đại diện hợp pháp không thể đến nhận con dấu, họ có thể ủy quyền cho người khác (cần có giấy tờ ủy quyền có công chứng) để thực hiện thủ tục này.

2. Làm và treo biển Công ty:

Kể từ khi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp có hiệu lực, việc treo bảng hiệu tại địa chỉ trụ sở công ty là bước quan trọng không thể bỏ qua. Bảng hiệu công ty cần tuân thủ các tiêu chí sau:

  • Thông tin cần có: Bảng hiệu phải chứa đủ các thông tin quan trọng như Tên công ty, Mã Số Thuế và Địa Chỉ.
  • Kích thước: Kích thước của biển hiệu cũng cần tuân thủ quy định. Đối với biển hiệu ngang, chiều cao tối đa là 02 mét (m) và chiều dài không vượt quá chiều ngang mặt tiền nhà. Đối với biển hiệu dọc, chiều ngang tối đa là 01 mét (m) và chiều cao tối đa là 04 mét (m), nhưng không được vượt quá chiều cao của tầng nhà nơi đặt biển hiệu.
  • Vị trí đặt: Bảng hiệu cần được đặt tại vị trí có thể nhìn rõ từ bên ngoài, để mọi người dễ dàng nhận biết và tìm đến trụ sở của công ty.
  • Thời gian đặt bảng hiệu: Bảng hiệu phải được treo xuyên suốt tại địa chỉ trụ sở từ lúc công ty được thành lập cho đến khi công ty thực hiện thủ tục chuyển địa chỉ trụ sở hoặc giải thể. Điều này giúp đảm bảo sự nhận diện và tin cậy của công ty trong cộng đồng kinh doanh.

3. Đăng ký chữ ký số

Chữ ký số là một công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp thực hiện việc ký các văn bản và tài liệu điện tử một cách an toàn và tiện lợi. Thay vì sử dụng chữ ký thủ công trên giấy, chữ ký số cho phép các văn bản được ký điện tử một cách chính xác và hợp pháp.

Các trường hợp phổ biến mà chữ ký số được sử dụng bao gồm:

  • Ký hóa đơn điện tử: Đây là quy trình quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch mua bán và thanh toán trực tuyến. Chữ ký số giúp xác thực tính chính xác và uy tín của các hóa đơn điện tử.
  • Ký tờ khai thuế điện tử: Doanh nghiệp cần phải nộp các tờ khai thuế qua hình thức điện tử theo quy định của pháp luật. Sử dụng chữ ký số đảm bảo tính toàn vẹn và hợp pháp của thông tin trên các tờ khai thuế này.
  • Ký hợp đồng điện tử: Trong quá trình thực hiện các giao dịch thương mại điện tử, việc ký hợp đồng điện tử bằng chữ ký số là bước quan trọng để xác nhận sự đồng ý và cam kết của các bên.

4. Đăng ký tài khoản ngân hàng

Đúng, việc mở tài khoản ngân hàng là một bước quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Để chuẩn bị hồ sơ mở tài khoản, các doanh nghiệp cần lưu ý các điều sau:

  • Bản sao có chứng thực giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đây là giấy tờ chứng minh cho việc doanh nghiệp đã được pháp lý công nhận và hoạt động hợp pháp.
  • Bản sao có chứng thực giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện theo pháp luật: Đây là giấy tờ cá nhân của người được ủy quyền đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch tài chính.
  • Quyết định bổ nhiệm kế toán và bản sao có chứng thực giấy tờ chứng thực cá nhân của kế toán (nếu có): Trong trường hợp công ty đã có kế toán, cần cung cấp thông tin về kế toán và giấy tờ cá nhân của họ.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần liên hệ trực tiếp với ngân hàng để biết đầy đủ các giấy tờ cần thiết và quy trình mở tài khoản cụ thể của từng ngân hàng. Điều này giúp đảm bảo quá trình mở tài khoản diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

5. Đăng ký khai thuế qua mạng

Đăng nhập vào hệ thống thuế điện tử (Etax) là một phần quan trọng trong quá trình nộp thuế điện tử của doanh nghiệp. Bằng cách truy cập vào đường link của hệ thống (https://thuedientu.gdt.gov.vn), doanh nghiệp có thể sử dụng tài khoản được cấp bởi cơ quan thuế để tiến hành các thủ tục liên quan đến thuế như đăng ký, nộp tờ khai, tra cứu thông tin về thuế, và thực hiện các giao dịch khác.

Qua việc sử dụng hệ thống thuế điện tử, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian và công sức so với việc làm thủ công truyền thống, đồng thời đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc thực hiện các nghĩa vụ thuế của mình.

6. Nộp tờ khai & nộp thuế môn bài

Thực hiện nộp tờ khai thuế môn bài và lệ phí môn bài, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định của Nghị định 139/2016/NĐ-CP. Mức đóng lệ phí môn bài được xác định dựa trên vốn điều lệ của doanh nghiệp và loại hình chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc địa điểm kinh doanh của nó như sau:

  • Từ 10 tỷ trở lên vốn điều lệ: Đóng 3.000.000 VNĐ / năm
  • Dưới 10 tỷ vốn điều lệ: Đóng 2.000.000 VNĐ / năm
  • Văn phòng đại diện, chi nhánh, địa điểm kinh doanh: Đóng 1.000.000 VNĐ / năm

7. Đăng ký và thông báo sử dụng hóa đơn điện tử

Để thực hiện thủ tục mua, đặt in hoặc tự in hóa đơn theo Thông tư 39/2014/TT-BTC, các doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

  1. Chuẩn bị hồ sơ:
    • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
    • Thông tin về địa chỉ, thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
    • Mẫu hóa đơn theo quy định của Thông tư 39/2014/TT-BTC.
  2. Liên hệ với in ấn:
    • Doanh nghiệp có thể tự in hoặc đặt in hóa đơn tại các đơn vị in ấn có uy tín.
    • Cung cấp mẫu hóa đơn và thông tin cần thiết cho đơn vị in ấn.
  3. Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT:
    • Doanh nghiệp mới thành lập từ ngày 1/9/2014 sẽ được đăng ký phương pháp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ.
    • Liên hệ với cơ quan thuế để đăng ký phương pháp tính thuế GTGT và nhận được hướng dẫn cụ thể.
  4. Thực hiện in hóa đơn:
    • In hóa đơn theo mẫu đã được chuẩn bị và phê duyệt từ cơ quan thuế.
    • Đảm bảo các thông tin trên hóa đơn đầy đủ và chính xác.
  5. Sử dụng hóa đơn:
    • Sau khi đã in hoặc nhận hóa đơn in từ đơn vị in ấn, doanh nghiệp có thể sử dụng hóa đơn để thực hiện các giao dịch kinh doanh và tính toán thuế GTGT theo quy định của pháp luật.

8. Chuẩn bị đầy đủ các điều kiện kinh doanh đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, các doanh nghiệp cần thực hiện một số thủ tục khác để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý. Dưới đây là một số thủ tục phổ biến:

  1. Xin cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm:
    • Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm, cần phải xin cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
    • Thực hiện các quy trình kiểm tra, đánh giá về điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định của cơ quan chức năng.
  2. Quyết định cho phép thành lập trường:
    • Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, cần phải xin cấp quyết định cho phép thành lập trường.
    • Thực hiện các thủ tục liên quan đến cung cấp cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, chương trình giảng dạy và các yêu cầu khác theo quy định của cơ quan quản lý giáo dục.
  3. Các thủ tục phù hợp với ngành nghề cụ thể:
    • Mỗi ngành nghề có các yêu cầu riêng biệt về pháp lý, an toàn, môi trường và quy chuẩn kỹ thuật khác nhau.
    • Các doanh nghiệp cần tìm hiểu và thực hiện đúng các thủ tục phù hợp với ngành nghề của mình, bao gồm cả việc đăng ký, cấp phép và tuân thủ các quy định liên quan.

Kết quả sau khi đã hoàn tất các thủ tục Đăng ký kinh doanh về mặt pháp lý

Dưới đây là danh sách các tài liệu và giấy tờ cần thiết khi thành lập một doanh nghiệp:

  1. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Đây là văn bản chứng nhận việc doanh nghiệp đã hoàn thành quá trình đăng ký kinh doanh và được công nhận là một thực thể pháp lý.
  2. Con dấu pháp nhân doanh nghiệp và Giấy xác nhận mẫu dấu của Cơ sở khắc dấu: Con dấu pháp nhân được sử dụng để đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch pháp lý và thương mại. Giấy xác nhận mẫu dấu là tài liệu chứng nhận mẫu dấu của doanh nghiệp.
  3. Điều lệ công ty: Bao gồm Bố cáo thành lập, Giấy chứng nhận góp vốn, Sổ đăng ký thành viên, Đơn đăng ký kinh doanh, Điều lệ công ty. Điều lệ công ty là văn bản quy định về cách thức tổ chức, hoạt động và quản lý của doanh nghiệp.
  4. Hóa đơn GTGT: Là hóa đơn được sử dụng để thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ có tính chất thương mại và phải chịu thuế giá trị gia tăng.
  5. Thông báo về việc sử dụng hóa đơn điện tử: Là thông báo của doanh nghiệp đến cơ quan thuế về việc sử dụng hóa đơn điện tử thay vì hóa đơn giấy truyền thống.
  6. Thông báo mở tài khoản ngân hàng lên sở KH&DT: Thông báo của doanh nghiệp đến cơ quan sở KH&DT về việc mở tài khoản ngân hàng.
  7. Bảng đăng ký phương pháp trích khấu hao tài sản cố định: Là tài liệu đăng ký phương pháp trích khấu hao tài sản cố định của doanh nghiệp.
  8. Thông báo về việc chuyển đổi phương pháp tính thuế GTGT của người nộp thuế: Là thông báo của doanh nghiệp đến cơ quan thuế về việc chuyển đổi phương pháp tính thuế GTGT.
  9. Thông báo áp dụng phương pháp tính thuế khấu trừ: Là thông báo của doanh nghiệp đến cơ quan thuế về việc áp dụng phương pháp tính thuế khấu trừ.
  10. Thông báo xác nhận nộp hồ sơ thuế điện tử: Là thông báo của doanh nghiệp đến cơ quan thuế xác nhận việc nộp hồ sơ thuế điện tử.
  11. Thông báo phát hành hóa đơn điện tử: Là thông báo của doanh nghiệp đến cơ quan thuế về việc phát hành hóa đơn điện tử.
  12. Giấy chứng nhận sử dụng chứng thư số: Là giấy chứng nhận việc sử dụng chứng thư số để ký số và xác thực các giao dịch điện tử.
  13. Token kê khai thuế qua mạng: Là công cụ được sử dụng để kê khai thuế qua mạng và thực hiện các giao dịch thuế trực tuyến.

Dịch vụ Đăng ký kinh doanh trọn gói tại Luật Gia Bùi:

Dịch vụ Đăng ký kinh doanh trọn gói tại Luật Gia Bùi cung cấp các dịch vụ và hỗ trợ chi tiết sau:

  1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẽ cung cấp tư vấn về các quy định pháp luật liên quan đến việc đăng ký kinh doanh, bao gồm cả quy trình, thủ tục, và các yêu cầu cần thiết.
  2. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký: Luật Gia Bùi sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc chuẩn bị và hoàn thiện các tài liệu, giấy tờ cần thiết như Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, và các giấy tờ liên quan khác.
  3. Đại diện tiến hành thủ tục: Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đại diện cho khách hàng thực hiện mọi thủ tục cần thiết tại cơ quan chức năng, từ việc nộp hồ sơ đến làm các thủ tục phát sinh.
  4. Theo dõi và báo cáo: Luật Gia Bùi sẽ tiến hành theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ đăng ký và cập nhật thông tin cho khách hàng về mọi tiến trình, bao gồm việc báo cáo kết quả đăng ký.
  5. Hỗ trợ sau khi đăng ký: Sau khi hoàn thành việc đăng ký, Luật Gia Bùi sẽ cung cấp hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng về các vấn đề phát sinh sau này, đặc biệt là các thủ tục liên quan đến thuế và tài chính.

Dịch vụ này nhằm giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và năng lượng, đồng thời đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và thuận lợi cho việc hoạt động kinh doanh.

Các câu hỏi thường gặp khi Đăng ký kinh doanh:

  1. Quy trình đăng ký kinh doanh như thế nào?
    • Quy trình đăng ký kinh doanh có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc địa phương. Tuy nhiên, thường bao gồm việc chuẩn bị giấy tờ, đăng ký tên doanh nghiệp, đăng ký vốn điều lệ, và nộp hồ sơ tới cơ quan đăng ký kinh doanh.
  2. Cần chuẩn bị những giấy tờ gì để đăng ký kinh doanh?
    • Một số giấy tờ cần thiết bao gồm: giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy tờ cá nhân của người đại diện theo pháp luật, điều lệ công ty, và các giấy tờ khác liên quan đến quy trình đăng ký kinh doanh.
  3. Có bao nhiêu loại hình doanh nghiệp và tôi nên chọn loại nào?
    • Có nhiều loại hình doanh nghiệp như công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp hợp danh, và doanh nghiệp tư nhân. Lựa chọn loại hình phù hợp phụ thuộc vào quy mô, mục đích và ngành nghề kinh doanh của bạn.
  4. Làm thế nào để chọn tên cho doanh nghiệp của mình?
    • Tên doanh nghiệp cần phải phản ánh được mục đích hoạt động của doanh nghiệp, không trùng lặp với tên của doanh nghiệp khác, và tuân thủ các quy định pháp luật về đặt tên doanh nghiệp.
  5. Cần phải có bao nhiêu vốn để đăng ký kinh doanh?
    • Số vốn điều lệ cần thiết phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp và quy định của pháp luật địa phương. Một số loại hình doanh nghiệp có thể yêu cầu vốn điều lệ tối thiểu nhất định.
  6. Có cần phải thuê một địa chỉ kinh doanh cố định không?
    • Có, địa chỉ kinh doanh cố định là một yếu tố quan trọng trong quá trình đăng ký kinh doanh. Địa chỉ này thường phải là một địa chỉ văn phòng hoặc thương mại hợp lệ.
  7. Quy trình đăng ký thuế sau khi đăng ký kinh doanh như thế nào?
    • Sau khi đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần đăng ký với cơ quan thuế để nhận mã số thuế và tuân thủ các quy định về khai thuế định kỳ.
  8. Có thể đăng ký kinh doanh trực tuyến không?
    • Đa số các quốc gia có hệ thống đăng ký kinh doanh trực tuyến để giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức. Tuy nhiên, quy trình này có thể khác nhau tùy theo quy định của từng quốc gia.
  9. Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký kinh doanh là bao lâu?
    • Thời gian xử lý hồ sơ cũng phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc địa phương. Thường mất từ vài ngày đến vài tuần để hoàn tất quy trình đăng ký kinh doanh.
  10. Có cần phải thuê một luật sư hoặc dịch vụ pháp lý để đăng ký kinh doanh không?
    • Việc thuê một luật sư hoặc dịch vụ pháp lý có thể giúp đảm bảo rằng quá trình đăng ký kinh doanh diễn ra một cách trơn tru và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Tuy nhiên, việc này không bắt buộc.

Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:

 HỖ TRỢ NGAY: 097.110.6895

Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.

Đăng ký kinh doanh: Quy trình thủ tục đơn giản cho người mới năm 2024

Rating: 5.00/5. From 2 votes.
Please wait...
097.110.6895
097.110.6895