Có được đăng ký con riêng của chồng làm người phụ thuộc khi tính thuế thu nhập cá nhân hay không?
Theo quy định của pháp luật về thuế thu nhập cá nhân, cụ thể là Thông tư 111/2013/TT-BTC (đã được sửa đổi, bổ sung), người nộp thuế hoàn toàn có thể đăng ký con riêng của chồng/vợ làm người phụ thuộc để được hưởng ưu đãi giảm trừ gia cảnh.
Điều kiện để con riêng của chồng/vợ được công nhận là người phụ thuộc bao gồm:
- Độ tuổi: Con dưới 18 tuổi (tính theo tháng tuổi).
- Tình trạng sức khỏe: Con từ 18 tuổi trở lên nhưng bị khuyết tật và không có khả năng lao động.
- Tình trạng học vấn và thu nhập: Con đang theo học các bậc đại học, cao đẳng, trung cấp, dạy nghề (kể cả học phổ thông từ 18 tuổi trở lên), không có thu nhập hoặc có thu nhập bình quân tháng không quá 1.000.000 đồng.
Việc đăng ký con riêng của chồng/vợ làm người phụ thuộc giúp người nộp thuế được giảm trừ một khoản thu nhập chịu thuế, qua đó giảm số thuế thu nhập cá nhân phải nộp. Đây là một chính sách hỗ trợ của nhà nước nhằm chia sẻ gánh nặng tài chính cho các gia đình có con nhỏ hoặc con cái đang trong độ tuổi đi học.
Hồ sơ chứng minh người phụ thuộc là con riêng của chồng gồm những gì?
Để chứng minh người phụ thuộc là con riêng của chồng và đủ điều kiện được giảm trừ gia cảnh khi tính thuế thu nhập cá nhân, người nộp thuế cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:
I. Giấy tờ bắt buộc (chung cho mọi trường hợp):
Bản sao Giấy khai sinh của con: Giấy khai sinh là giấy tờ quan trọng nhất để chứng minh quan hệ cha con giữa con riêng của chồng và chồng bạn. Bản sao giấy khai sinh phải rõ ràng, đầy đủ thông tin và được chứng thực theo quy định của pháp luật.
Bản sao Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của con (nếu có): Đối với con từ 14 tuổi trở lên, việc cung cấp bản sao Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân là cần thiết để xác nhận thông tin cá nhân của con, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú, ảnh chân dung… Nếu con chưa đủ tuổi để cấp các giấy tờ này, có thể thay thế bằng các giấy tờ khác như sổ hộ khẩu, giấy xác nhận của địa phương…
Giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người đăng ký và con riêng của chồng: Các giấy tờ này nhằm chứng minh bạn là vợ/chồng hợp pháp của cha/mẹ đứa trẻ, và đứa trẻ đang sống cùng gia đình bạn. Một số giấy tờ có thể sử dụng bao gồm:
- Giấy đăng ký kết hôn: Chứng minh mối quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa bạn và chồng/vợ.
- Sổ hộ khẩu: Chứng minh con riêng của chồng/vợ đang sống chung hộ khẩu với bạn.
- Các giấy tờ khác: Trong trường hợp không có sổ hộ khẩu chung, có thể sử dụng các giấy tờ khác như hợp đồng thuê nhà, hóa đơn điện nước… để chứng minh việc con riêng của chồng/vợ đang sống cùng bạn.
Lưu ý:
- Tất cả các bản sao giấy tờ cần được chứng thực hoặc công chứng theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và giá trị pháp lý.
- Cơ quan thuế có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm các giấy tờ khác nếu cần thiết để xác minh thông tin và mối quan hệ gia đình.
II. Giấy tờ bổ sung (tùy theo từng trường hợp):
1. Con dưới 18 tuổi:
- Không cần giấy tờ bổ sung ngoài những giấy tờ bắt buộc đã nêu ở phần I.
2. Con từ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật, không có khả năng lao động:
Ngoài các giấy tờ bắt buộc, cần bổ sung:
- Bản sao Giấy xác nhận khuyết tật: Giấy này phải được cấp bởi cơ quan y tế có thẩm quyền và có giá trị pháp lý. Giấy xác nhận khuyết tật sẽ chứng minh tình trạng sức khỏe của con, đảm bảo con thuộc diện được giảm trừ gia cảnh theo quy định.
3. Con đang theo học:
Ngoài các giấy tờ bắt buộc, cần bổ sung:
Bản sao Thẻ sinh viên hoặc giấy xác nhận của nhà trường: Giấy tờ này chứng minh con đang theo học tại một cơ sở giáo dục được công nhận. Nếu con đã tốt nghiệp nhưng đang trong thời gian chờ kết quả thi đại học (từ tháng 6 đến tháng 9 năm lớp 12), cần cung cấp giấy tờ chứng minh điều này (ví dụ: giấy báo dự thi, giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời…).
Giấy tờ chứng minh thu nhập (nếu có): Nếu con có thu nhập, cần cung cấp các giấy tờ như hợp đồng lao động, bảng lương, sao kê tài khoản ngân hàng… để chứng minh thu nhập bình quân tháng của con không vượt quá 1.000.000 đồng. Nếu con không có thu nhập, cần có giấy cam kết hoặc xác nhận của cha/mẹ về việc này.
Lưu ý:
- Tất cả các bản sao giấy tờ cần được chứng thực hoặc công chứng theo quy định.
- Cơ quan thuế có thể yêu cầu người nộp thuế cung cấp thêm các giấy tờ khác nếu cần thiết.
- Người nộp thuế nên liên hệ với cơ quan thuế để được hướng dẫn cụ thể về thủ tục và hồ sơ cần thiết.
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ chứng minh sẽ giúp quá trình đăng ký người phụ thuộc diễn ra nhanh chóng và thuận lợi, đảm bảo quyền lợi về thuế của người nộp thuế.
Quy định về mức giảm trừ gia cảnh với người phụ thuộc
Quy định về mức giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc đã được điều chỉnh theo Nghị quyết 954/2020/UBTVQH14, thay thế quy định trước đó trong Luật Thuế thu nhập cá nhân. Theo đó, mức giảm trừ cụ thể như sau:
- Đối với người nộp thuế: 11 triệu đồng/tháng (tương đương 132 triệu đồng/năm).
- Đối với mỗi người phụ thuộc: 4,4 triệu đồng/tháng (tương đương 52,8 triệu đồng/năm).
Như vậy, mức giảm trừ gia cảnh cho mỗi người phụ thuộc là 4,4 triệu đồng/tháng. Điều này có nghĩa là nếu người nộp thuế có người phụ thuộc đủ điều kiện, họ sẽ được giảm trừ một khoản thu nhập tương ứng với số người phụ thuộc trước khi tính thuế thu nhập cá nhân. Mục đích của việc điều chỉnh này là nhằm đảm bảo tính công bằng và hỗ trợ người nộp thuế có trách nhiệm nuôi dưỡng người phụ thuộc.
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.