Tìm hiểu chi tiết về điều kiện và quy định miễn thuế môn bài khi thành lập công ty mới trong năm 2024. Khám phá các lợi ích và thủ tục cần thiết để hưởng miễn giảm thuế.
Căn cứ vào quy định tại Điều 3 Nghị định 139/2016/NĐ-CP và Điều 1 Nghị định 22/2020/NĐ-CP, có những trường hợp cụ thể được miễn lệ phí môn bài. Dưới đây là danh sách các trường hợp này:
- Cá nhân, nhóm cá nhân, hộ gia đình hoạt động sản xuất, kinh doanh có doanh thu hàng năm từ 100 triệu đồng trở xuống:
- Những người kinh doanh hoặc sản xuất với quy mô nhỏ và thu nhập thấp sẽ được miễn lệ phí môn bài.
- Cá nhân, nhóm cá nhân, hộ gia đình hoạt động sản xuất, kinh doanh không thường xuyên; không có địa điểm cố định:
- Áp dụng cho những người kinh doanh hoặc sản xuất không theo lịch trình thường xuyên và không có địa điểm kinh doanh cố định theo hướng dẫn của Bộ Tài chính.
- Cá nhân, nhóm cá nhân, hộ gia đình sản xuất muối:
- Đặc thù cho hoạt động sản xuất muối và miễn lệ phí môn bài cho những người và gia đình tham gia vào ngành nghề này.
- Tổ chức, cá nhân, nhóm cá nhân, hộ gia đình nuôi trồng, đánh bắt thủy, hải sản và dịch vụ hậu cần nghề cá:
- Áp dụng cho các tổ chức, cá nhân, nhóm cá nhân, hộ gia đình tham gia vào ngành nghề nuôi trồng, đánh bắt thủy sản, hải sản và cung cấp dịch vụ hậu cần trong ngành cá.
- Điểm bưu điện văn hóa xã; cơ quan báo chí (báo in, báo nói, báo hình, báo điện tử):
- Áp dụng cho các cơ sở bưu điện văn hóa xã và các cơ quan báo chí, bao gồm báo in, báo nói, báo hình và báo điện tử.
- Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã hoạt động dịch vụ kỹ thuật trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp:
- Áp dụng cho các đơn vị hợp tác xã có các chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc địa điểm kinh doanh cung cấp dịch vụ kỹ thuật trực tiếp để hỗ trợ sản xuất nông nghiệp.
- Quỹ tín dụng nhân dân xã; hợp tác xã chuyên kinh doanh dịch vụ phục vụ sản xuất nông nghiệp; chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã và của doanh nghiệp tư nhân kinh doanh tại địa bàn miền núi:
- Địa bàn miền núi được xác định theo quy định của Ủy ban Dân tộc.
- Miễn lệ phí môn bài trong năm đầu thành lập hoặc ra hoạt động sản xuất, kinh doanh (từ ngày 01/01 đến ngày 31/12):
- Áp dụng cho tổ chức thành lập mới (được cấp mã số thuế mới, mã số doanh nghiệp mới); hộ gia đình, cá nhân, nhóm cá nhân lần đầu ra hoạt động sản xuất, kinh doanh.
- Trong thời gian miễn lệ phí môn bài, khi tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, nhóm cá nhân thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh, các chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cũng được miễn lệ phí môn bài.
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển từ hộ kinh doanh:
- Theo quy định tại Điều 16 Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, được miễn lệ phí môn bài trong thời hạn 3 năm kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu.
- Trong thời gian miễn lệ phí môn bài, khi doanh nghiệp nhỏ và vừa thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh, các đơn vị này cũng được miễn lệ phí môn bài.
- Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp nhỏ và vừa (thuộc diện miễn lệ phí môn bài theo quy định tại Điều 16 Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa) được thành lập trước ngày Nghị định này có hiệu lực thi hành, thì thời gian miễn lệ phí môn bài của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh được tính từ ngày Nghị định này có hiệu lực thi hành đến hết thời gian doanh nghiệp nhỏ và vừa được miễn lệ phí môn bài.
- Cơ sở giáo dục phổ thông công lập và cơ sở giáo dục mầm non công lập:
- Các cơ sở giáo dục này được miễn lệ phí môn bài theo quy định.
Kết luận
Theo các quy định trên, doanh nghiệp mới thành lập lần đầu sẽ được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên hoạt động. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp mới khởi nghiệp, giảm bớt gánh nặng tài chính trong giai đoạn khởi đầu.
Quy trình Thành lập công ty
Các doanh nghiệp cần lưu ý về những thay đổi mới trong quy trình thủ tục Đăng ký kinh doanh từ tháng 1/2024 dựa trên Bộ Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm 4 giai đoạn chính như sau:
Chuẩn bị thông tin soạn hồ sơ
1. Loại hình Công ty/ Doanh nghiệp
Khi quyết định lựa chọn loại hình doanh nghiệp, bạn cần xem xét và hiểu rõ đặc điểm của từng loại để phù hợp với định hướng phát triển của công ty. Những yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm thuế, trách nhiệm pháp lý, khả năng chuyển nhượng và quy mô doanh nghiệp để thu hút nhà đầu tư.
Các loại hình doanh nghiệp phổ biến ở Việt Nam gồm:
- Doanh nghiệp tư nhân: Doanh nghiệp này do một cá nhân sở hữu và chịu trách nhiệm pháp lý không giới hạn đối với nợ nần của doanh nghiệp.
- Công ty hợp danh: Được thành lập bởi ít nhất hai người hoặc tổ chức với mục đích kinh doanh chung và chia sẻ lợi nhuận và rủi ro theo tỷ lệ đã thỏa thuận.
- Công ty TNHH 1 thành viên: Công ty này có một thành viên và thường được sử dụng cho một người kinh doanh hoặc doanh nghiệp nhỏ.
- Công ty TNHH (2 thành viên trở lên): Công ty này có ít nhất hai thành viên và cũng phổ biến trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Công ty cổ phần: Công ty này được thành lập bởi ít nhất ba cổ đông và vốn của công ty được chia thành các cổ phần có thể chuyển nhượng.
2. Xác định tên Công ty/ Doanh nghiệp
Đặt tên công ty là một bước quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp, vì nó liên quan đến việc nhận diện, nhận dạng và xây dựng thương hiệu của công ty sau này.
Khi đặt tên công ty, bạn nên chú ý đến các yếu tố sau:
- Ngắn gọn và dễ nhớ: Tên công ty nên được chọn ngắn gọn và dễ nhớ để dễ dàng ghi nhớ và truyền đạt cho khách hàng và đối tác.
- Dễ phát âm: Tên công ty cần phải dễ phát âm để tránh sự hiểu lầm khi truyền đạt thông tin về công ty.
- Không trùng lặp: Đảm bảo rằng tên công ty không bị trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các công ty đã được thành lập trước đó trên toàn quốc. Bạn có thể kiểm tra thông tin này trên “Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp”.
- Thể hiện tính chất và lĩnh vực kinh doanh: Tên công ty có thể phản ánh tính chất và lĩnh vực kinh doanh của công ty để tạo ra ấn tượng và sự liên kết với khách hàng.
- Không chứa từ ngữ cấm sử dụng: Tránh sử dụng các từ ngữ bị cấm hoặc có ý nghĩa tiêu cực trong tên công ty.
- Kiểm tra sẵn tên miền: Trước khi chốt tên công ty, hãy kiểm tra xem tên miền trên internet có sẵn không để đảm bảo tính duy nhất và dễ tìm kiếm trực tuyến.
=> Tham khảo chi tiết Cách đặt tên doanh nghiệp
3. Xác định địa chỉ Công ty/ Doanh nghiệp:
Để xác định địa chỉ trụ sở công ty để thành lập doanh nghiệp, bạn cần chú ý các điều sau:
- Địa chỉ phù hợp: Trụ sở chính của doanh nghiệp cần phải là địa điểm liên lạc của công ty trên lãnh thổ Việt Nam. Địa chỉ này cần được xác định rõ ràng, bao gồm số nhà, ngách, hẻm, đường/phố, phường/xã, quận/huyện, và thành phố/tỉnh.
- Thông tin chi tiết: Địa chỉ trụ sở cần cung cấp thông tin chi tiết như số điện thoại, số fax và địa chỉ email (nếu có), để dễ dàng liên lạc và giao tiếp với công ty.
- Không sử dụng căn hộ chung cư để ở: Lưu ý rằng căn hộ chung cư dùng để ở không thể sử dụng làm địa chỉ trụ sở công ty để đăng ký kinh doanh. Điều này có thể làm mất tính chuyên nghiệp và không phù hợp với quy định pháp luật.
- Xác định rõ vị trí: Đảm bảo rằng địa chỉ trụ sở công ty được xác định rõ ràng và dễ dàng định vị, để tránh những hiểu lầm và khó khăn trong việc giao tiếp và liên lạc.
4. Xác định ngành nghề kinh doanh:
Lựa chọn ngành nghề kinh doanh là một quyết định quan trọng trong quá trình thành lập công ty. Để xác định rõ các ngành nghề mà công ty sẽ hoạt động trong tương lai, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Xác định lĩnh vực kinh doanh: Quyết định ngành nghề kinh doanh cần dựa trên nhu cầu thị trường, kinh nghiệm và sở thích cá nhân, cũng như khả năng tài chính và nguồn lực của công ty.
- Phù hợp với quy định pháp luật: Mỗi ngành nghề kinh doanh có các quy định riêng về giấy phép, vốn đầu tư, và các điều kiện kinh doanh. Đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn đáp ứng được các yêu cầu pháp lý của ngành nghề.
- Không chọn quá nhiều ngành nghề: Chọn quá nhiều ngành nghề có thể gây phân tán nguồn lực và khó khăn trong quản lý. Tập trung vào một số ngành nghề chính để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
- Tìm hiểu thị trường: Nắm bắt thông tin về xu hướng và tiềm năng phát triển của các ngành nghề để có quyết định chính xác và hiệu quả.
- Chuẩn hoá theo quy định pháp luật: Đảm bảo rằng lựa chọn ngành nghề kinh doanh tuân thủ đúng các quy định và hướng dẫn của pháp luật về đăng ký kinh doanh.
Tham khảo tại “Hệ thống mã ngành nghề kinh tế Việt Nam“.
5. Xác định vốn điều lệ Công ty:
Vốn điều lệ của công ty là số tiền mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp hoặc đã góp đủ trong một khoảng thời gian nhất định, không quá 90 ngày kể từ ngày được cấp phép hoạt động, và được ghi rõ trong Điều lệ công ty.
Số vốn điều lệ được xác định dựa trên tổng số vốn góp từ các thành viên hoặc cổ đông trong công ty.
Lưu ý rằng, mức thuế môn bài hàng năm mà công ty phải đóng sẽ phụ thuộc vào mức độ vốn điều lệ của công ty.
Tham khảo tại “Quy định về Vốn điều lệ của Công ty“.
6. Xác định thành viên/ Cổ đông Công ty:
Khi thành lập công ty, việc xác định thành viên/cổ đông góp vốn là bước quan trọng để thiết lập cơ cấu sở hữu và quản lý công ty. Dưới đây là thông tin cụ thể:
- Số lượng thành viên/cổ đông góp vốn: Công ty bạn thành lập có tổng cộng n thành viên/cổ đông góp vốn.
- Số vốn góp của mỗi thành viên/cổ đông: Mỗi thành viên/cổ đông góp vốn có số vốn nhất định, có thể khác nhau tùy theo thỏa thuận và thoả thuận giữa các bên. Số vốn này có thể được xác định trước hoặc sau quá trình thành lập công ty.
- Tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên/cổ đông: Tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên/cổ đông được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của số vốn góp của họ so với tổng số vốn điều lệ của công ty. Ví dụ, nếu mỗi thành viên/cổ đông góp vốn $x_i$ đồng và tổng vốn điều lệ của công ty là $V$, tỷ lệ vốn góp của thành viên/cổ đông thứ $i$ là $\frac{x_i}{V}$.
- Quyền hạn và trách nhiệm của thành viên/cổ đông: Thành viên/cổ đông có tỷ lệ vốn góp cao nhất thường có quyền hạn và trách nhiệm cao nhất trong công ty. Tuy nhiên, việc phân chia quyền lợi và trách nhiệm giữa các thành viên/cổ đông phụ thuộc vào các thỏa thuận và quy định cụ thể trong điều lệ công ty và các hợp đồng liên quan.
Quá trình xác định thành viên/cổ đông góp vốn cần được tiến hành một cách cẩn thận và minh bạch để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quản lý và hoạt động của công ty.
7. Xác định người đại diện pháp luật Công ty:
Sau khi đã xác định các thông tin về thành viên/cổ đông góp vốn và quy định vốn điều lệ, bước tiếp theo là xác định người đại diện pháp luật của công ty khi thành lập. Dưới đây là quy trình để xác định người đại diện pháp luật:
- Quy định trong Điều lệ công ty: Trước hết, bạn cần kiểm tra điều lệ công ty để xem liệu nó đã quy định rõ về việc ai sẽ là người đại diện pháp luật của công ty. Thông thường, điều lệ công ty sẽ chỉ định chức danh của người đại diện pháp luật, như giám đốc, tổng giám đốc, phó giám đốc, phó tổng giám đốc.
- Quy định của pháp luật: Nếu điều lệ công ty không quy định cụ thể về người đại diện pháp luật, bạn cần tuân thủ quy định của pháp luật. Pháp luật quy định rằng người đại diện theo pháp luật là người do cơ quan Nhà nước có thẩm quyền quy định. Thông thường, đây là người có chức vụ cao trong công ty như giám đốc, tổng giám đốc.
- Quyết định của các cổ đông: Trong một số trường hợp, người đại diện pháp luật có thể được quyết định bởi sự thỏa thuận của các cổ đông. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc bỏ phiếu hoặc quyết định tại các cuộc họp cổ đông.
Tham khảo tại “Quy định về Người đại diện pháp luật của công ty“.
Soạn hồ sơ Thành lập công ty
1. Giấy đề nghị thành lập Công ty
Giấy đề nghị đăng ký công ty là một văn bản chính thức mà các doanh nghiệp mới cần chuẩn bị và gửi đến cơ quan thẩm quyền, thường là sở đăng ký kinh doanh. Mẫu nội dung của giấy đề nghị thường được quy định trong các thông tư hướng dẫn, trong đó Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT là một trong những văn bản mới nhất hướng dẫn về việc đăng ký doanh nghiệp.
Tham khảo 1 số mẫu của Luật Gia Bùi như sau:
- Mẫu giấy đề nghị đăng ký công ty TNHH 1 thành viên: TẢI TẠI ĐÂY
- Mẫu giấy đề nghị đăng ký công ty TNHH (2 thành viên trở lên): TẢI TẠI ĐÂY
- Mẫu giấy đề nghị đăng ký công ty Cổ phần: TẢI TẠI ĐÂY
2. Điều lệ Công ty
Điều lệ công ty là văn bản quan trọng chứa đựng các thỏa thuận và quy định giữa các bên liên quan đối với hoạt động của công ty. Với Công ty TNHH và Công ty Hợp Danh, điều lệ thể hiện sự đồng thuận giữa các thành viên về quản lý và vận hành công ty. Trong khi đó, đối với công ty cổ phần, điều lệ quy định mối quan hệ giữa người sáng lập, cổ đông và các cơ quan quản lý công ty. Các điều khoản trong điều lệ công ty thường được soạn thành văn bản căn cứ trên các quy định của luật pháp, bao gồm luật doanh nghiệp, luật thuế, luật lao động, luật tài chính và kế toán. Mục tiêu của điều lệ là để định rõ các quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan, cũng như cách thức hoạt động và quản lý công ty một cách hiệu quả.
Mẫu nội dung của điều lệ công ty thường được quy định trong các thông tư hướng dẫn của cơ quan chức năng. Gần đây, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT là một trong những tài liệu mới nhất hướng dẫn về việc đăng ký doanh nghiệp và cũng chứa các mẫu nội dung điều lệ công ty để các doanh nghiệp tham khảo và tuân thủ.
- Mẫu điều lệ công ty TNHH 1 thành viên: TẢI TẠI ĐÂY
- Mẫu điều lệ công ty TNHH (2 thành viên trở lên): TẢI TẠI ĐÂY
- Mẫu điều lệ công ty Cổ phần: TẢI TẠI ĐÂY
3. Danh sách thành viên/cổ đông góp vốn
Đối với Công ty TNHH, bạn cần chuẩn bị một bản danh sách thành viên góp vốn, trong đó cụ thể hóa thông tin của mỗi thành viên và tỷ lệ vốn góp của họ trong công ty. Danh sách này sẽ liệt kê các thành viên, thông tin cá nhân của họ và số vốn mà mỗi người góp vào công ty. Thông tin chi tiết bao gồm tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số điện thoại và địa chỉ email (nếu có), cũng như tỷ lệ vốn góp của từng thành viên. Đối với Công ty cổ phần, bạn cần chuẩn bị một bản danh sách cổ đông, trong đó liệt kê thông tin chi tiết của từng cổ đông, bao gồm tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, số điện thoại và địa chỉ email (nếu có), cũng như số lượng cổ phiếu mà mỗi cổ đông sở hữu. Đối với công ty cổ phần, tỷ lệ vốn góp của mỗi cổ đông sẽ được xác định dựa trên số lượng cổ phiếu họ sở hữu.
- Mẫu danh sách thành viên góp vốn công ty TNHH: TẢI TẠI ĐÂY
- Mẫu danh sách cổ đông góp vốn công ty Cổ phần: TẢI TẠI ĐÂY
4. Bản sao giấy tờ tùy thân của các thành viên/cổ đông góp vốn
Sau khi có danh sách thành viên/cổ đông, bạn cần chuẩn bị bản sao của một trong các giấy tờ sau đối với mỗi thành viên/cổ đông:
- Chứng minh nhân dân.
- Căn cước công dân.
- Hộ chiếu.
Việc lựa chọn thành viên (cổ đông) của công ty là quyền của chủ doanh nghiệp, tuy nhiên số lượng và các yêu cầu về thành viên và cổ đông sẽ phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà bạn muốn thành lập.
Lưu ý: Thời hạn hiệu lực của Chứng minh nhân dân không được quá 15 năm. Đảm bảo các bản sao của giấy tờ này là hoàn chỉnh, chính xác và không quá hạn để đảm bảo quy trình đăng ký công ty diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
5. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu công ty có yếu tố vốn góp nước ngoài
Trong trường hợp công ty có vốn góp từ thành viên, cổ đông là người nước ngoài, việc cần phải có Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư (GCDNĐKĐT) có hiệu lực là rất quan trọng. GCDNĐKĐT là một trong những tài liệu pháp lý quan trọng nhất, xác nhận và chứng minh rằng người nước ngoài đã đăng ký đầu tư vào Việt Nam theo quy định của pháp luật.
Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Đầu Tư không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là cơ sở để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình hoạt động kinh doanh của công ty. Do đó, việc có GCDNĐKĐT có hiệu lực là điều cần thiết để đảm bảo sự hợp pháp và minh bạch trong quá trình kinh doanh của công ty, đặc biệt là khi có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài.
6. Giấy tờ bổ sung trong trường hợp thành viên/cổ đông góp vốn là tổ chức
Trong trường hợp thành viên góp vốn là tổ chức trong nước, bạn cần nộp kèm Quyết định thành lập, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ tương đương khác. Đồng thời, bạn cũng cần cung cấp bản sao hợp lệ của giấy chứng thực cá nhân của người được ủy quyền quản lý phần vốn góp, cũng như văn bản ủy quyền của chủ sở hữu cho người được ủy quyền.
Trong trường hợp thành viên góp vốn là tổ chức nước ngoài, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ tương tự như trường hợp tổ chức trong nước, nhưng các giấy tờ này phải được hợp pháp hóa tại lãnh sự quán của quốc gia đó.
7. Văn bản ủy quyền
Trong trường hợp người làm thủ tục không phải là người đại diện pháp luật của công ty, cần phải có giấy ủy quyền để người nộp hồ sơ có thể thay mặt người đại diện pháp luật thực hiện các thủ tục liên quan đến hồ sơ đăng ký kinh doanh.
Giấy ủy quyền này cần bao gồm các thông tin cụ thể như:
- Thông tin về người được ủy quyền: Họ và tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.
- Thông tin về người đại diện pháp luật của công ty: Tên công ty, tên người đại diện, chức vụ.
- Quyền hạn được ủy quyền: Mô tả rõ ràng về các thủ tục cụ thể mà người được ủy quyền có thể thực hiện.
- Thời gian và địa điểm có hiệu lực của giấy ủy quyền.
- Chữ ký của người đại diện pháp luật của công ty và con dấu công ty (nếu có).
- Tải tại đây
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.