Quy định về Người đại diện pháp luật của công ty chuẩn Luật Doanh Nghiệp 2020

Người đại diện pháp luật

CĂN CỨ PHÁP LUẬT

Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, có một số văn bản hướng dẫn cụ thể được ban hành để thực hiện các quy định của luật này. Dưới đây là một số văn bản hướng dẫn liên quan:

  1. Nghị định số 31/2021/NĐ-CP: Nghị định này hướng dẫn chi tiết về thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, bao gồm quy định về thành lập, quản lý, hoạt động của doanh nghiệp.
  2. Thông tư số 02/2021/TT-BKHĐT: Thông tư này của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn về việc công bố công khai thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  3. Thông tư số 13/2021/TT-BTC: Thông tư này của Bộ Tài chính hướng dẫn về việc quản lý, sử dụng và quy định về quỹ bảo đảm thực hiện cam kết mua hàng, dịch vụ của doanh nghiệp.
  4. Thông tư số 03/2021/TT-BKHĐT: Thông tư này của Bộ Kế hoạch và Đầu tư hướng dẫn về việc công bố và cập nhật thông tin của doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  5. Quyết định số 1841/QĐ-TTg: Quyết định này của Thủ tướng Chính phủ hướng dẫn việc thực hiện một số điều của Luật Doanh nghiệp và Nghị định số 31/2021/NĐ-CP.

NGƯỜI ĐẠI DIỆN PHÁP LUẬT LÀ GÌ TRONG CÔNG TY

Người đại diện pháp luật

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là một cá nhân được ủy quyền để thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp. Theo quy định của Điều 12 Luật Doanh nghiệp 2020, vai trò của người đại diện theo pháp luật là rất quan trọng và đóng vai trò trung tâm trong hoạt động của doanh nghiệp. Cụ thể, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp có các trách nhiệm và quyền sau:

  1. Thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp: Người đại diện pháp luật đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch với bên ngoài và thực hiện các quyết định, cam kết mà doanh nghiệp đã đưa ra.
  2. Yêu cầu giải quyết việc dân sự, nguyên đơn, bị đơn: Người đại diện có thẩm quyền yêu cầu giải quyết các vấn đề dân sự, nguyên đơn, bị đơn liên quan đến doanh nghiệp.
  3. Đại diện cho doanh nghiệp trong tố tụng: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp có thể tham gia trong các phiên tòa, trước trọng tài để bảo vệ quyền và lợi ích của doanh nghiệp.

Trong thực tế, số lượng và vai trò của người đại diện theo pháp luật có thể được quy định trong Điều lệ công ty, và họ có thể đồng thời kiêm nhiều vị trí quản lý khác trong doanh nghiệp. Việc phân chia quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật sẽ tuân theo quy định của Luật Doanh nghiệp, loại hình doanh nghiệp cũng như các quy định khác liên quan. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch, rõ ràng trong quản lý và hoạt động của doanh nghiệp.

CHỨC DANH CỦA NGƯỜI ĐẠI DIỆN PHÁP LUẬT TRONG TỪNG LOẠI HÌNH CÔNG TY

1. Công ty cổ phần:

  • Chủ tịch Hội đồng quản trị: Là người đứng đầu Hội đồng quản trị của công ty, có trách nhiệm lãnh đạo các quyết định chiến lược của công ty.
  • Giám đốc: Người có trách nhiệm quản lý hoạt động hàng ngày của công ty, thực hiện chính sách và kế hoạch do Hội đồng quản trị quy định.
  • Tổng giám đốc: Trong một số trường hợp, công ty có thể chỉ định một Tổng giám đốc để điều hành toàn bộ hoạt động của công ty. Tổng giám đốc thường có quyền lớn hơn so với giám đốc thông thường và thường được ủy quyền bởi Hội đồng quản trị.

2. Công ty TNHH 1 thành viên:

a. Do cá nhân làm chủ sở hữu:

  • Chủ tịch công ty: Người đứng đầu công ty, có trách nhiệm quản lý hoạt động của công ty và đại diện cho công ty trong các giao dịch và quyết định quan trọng.
  • Giám đốc: Thực hiện nhiệm vụ quản lý hàng ngày của công ty và thường được ủy quyền bởi chủ tịch công ty.
  • Tổng giám đốc: Nếu công ty có quy mô lớn hoặc hoạt động phức tạp, có thể chỉ định một Tổng giám đốc để điều hành toàn bộ hoạt động của công ty.

b. Do tổ chức làm chủ sở hữu:

  • Chủ tịch Hội đồng thành viên: Là người đứng đầu Hội đồng thành viên của công ty, có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý hoạt động của công ty.
  • Chủ tịch công ty: Người đại diện cho Hội đồng thành viên trong các quyết định và quản lý hàng ngày của công ty.
  • Giám đốc: Thực hiện nhiệm vụ quản lý hàng ngày của công ty và thường được ủy quyền bởi chủ tịch công ty.
  • Tổng giám đốc: Trong trường hợp có quy mô hoặc hoạt động phức tạp, công ty có thể chỉ định một Tổng giám đốc để điều hành toàn bộ hoạt động.

3. Công ty TNHH 2 thành viên trở lên:

  • Chủ tịch Hội đồng thành viên: Là người đứng đầu Hội đồng thành viên của công ty, có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý hoạt động của công ty.
  • Giám đốc: Thực hiện nhiệm vụ quản lý hàng ngày của công ty và thường được ủy quyền bởi chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc Tổng giám đốc.
  • Tổng giám đốc: Trong trường hợp công ty có quy mô lớn, có thể chỉ định một Tổng giám đốc để điều hành toàn bộ hoạt động.

4. Công ty hợp danh:

  • Chủ tịch Hội đồng thành viên: Người đứng đầu Hội đồng thành viên của công ty, có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý hoạt động của công ty.
  • Giám đốc: Thực hiện nhiệm vụ quản lý hàng ngày của công ty và thường được ủy quyền bởi chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc Tổng giám đốc.
  • Tổng giám đốc: Trong trường hợp công ty có quy mô lớn hoặc hoạt động phức tạp, có thể chỉ định một Tổng giám đốc để điều hành toàn bộ hoạt động.

5. Doanh nghiệp tư nhân (DNTN):

  • Chủ doanh nghiệp: Là cá nhân sở hữu và điều hành toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp tư nhân. Người này chịu trách nhiệm pháp lý với toàn bộ tài sản của doanh nghiệp và có quyền quyết định tối cao về mọi vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Mỗi loại hình công ty có sự phân chia rõ ràng về các vị trí quản lý và người đại diện theo pháp luật, tùy thuộc vào cấu trúc tổ chức và quy mô hoạt động của công ty. Điều này giúp công ty tổ chức và điều hành hoạt động một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện đúng các quyết định của cơ quan quản lý Nhà nước.

QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT

Người đại diện theo pháp luật của một doanh nghiệp, đặc biệt là khi giữ các vị trí như Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, có nhiều quyền và nghĩa vụ quan trọng trong việc điều hành và quản lý doanh nghiệp. Dưới đây là các quyền và nghĩa vụ cụ thể của họ:

Quyền:

  1. Điều hành hoạt động kinh doanh: Người đại diện theo pháp luật có quyền điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Họ có thẩm quyền giải quyết các vấn đề phát sinh trong phạm vi quyền lực của mình.
  2. Triển khai kế hoạch kinh doanh: Họ có quyền triển khai và thực hiện các kế hoạch kinh doanh được thông qua bởi cơ quan quản trị của doanh nghiệp.
  3. Quản lý nhân sự: Người đại diện có thẩm quyền quyết định về chế độ lương thưởng, bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm nhân sự trong doanh nghiệp.
  4. Đề xuất cách tổ chức và quản lý: Họ có quyền đề xuất các cách thức tổ chức và quy chế để quản lý nội bộ của công ty, nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động.
  5. Quyết định về cổ tức và lỗ: Người đại diện có thẩm quyền lên phương án trả cổ tức cho cổ đông hoặc quyết định về cách xử lý lỗ cho doanh nghiệp.
  6. Thực hiện các quyết định của cơ quan quản trị: Họ thực hiện các nghị quyết, quyết định được ban hành bởi các cơ quan quản trị như Chủ tịch công ty, Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị.
Xem thêm  Thành lập địa điểm kinh doanh tại Hà Nội [Điều kiện, hồ sơ, thủ tục]

Nghĩa vụ:

  1. Tuân thủ pháp luật và Điều lệ công ty: Người đại diện phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật và các điều lệ, quy chế nội bộ của công ty.
  2. Thực hiện trung thực và cẩn trọng: Họ phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình một cách trung thực, cẩn trọng, đặt lợi ích hợp pháp của công ty lên trên.
  3. Báo cáo và thông tin đầy đủ: Người đại diện phải cung cấp thông tin, báo cáo về hoạt động của công ty đầy đủ và chính xác theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.

Ngoài ra, nếu họ đảm nhiệm thêm các vị trí như Chủ tịch công ty, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Chủ tịch Hội đồng thành viên, họ cũng sẽ có thêm các quyền và nghĩa vụ tương ứng với các vị trí đó, được quy định cụ thể trong Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty.

QUY ĐỊNH VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT

Quy định về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là một phần quan trọng trong việc hoạt động và quản lý doanh nghiệp. Dưới đây là các điều khoản quy định cụ thể về người đại diện theo pháp luật:

  1. Công dân và tuổi tác: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài, và phải đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
  2. Không cần là người góp vốn: Không bắt buộc người đại diện pháp luật của doanh nghiệp phải là người góp vốn trong công ty.
  3. Không thuộc đối tượng bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp: Người đại diện pháp luật không được thuộc đối tượng bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp theo quy định tại Khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp 2020.
  4. Yêu cầu về cư trú: Phải đảm bảo rằng doanh nghiệp có ít nhất một người đại diện pháp luật cư trú tại Việt Nam.
  5. Uỷ quyền khi xuất cảnh: Trong trường hợp người đại diện pháp luật duy nhất của doanh nghiệp ở Việt Nam xuất cảnh, họ phải ủy quyền đại diện bằng văn bản cho người khác ở Việt Nam. Người đại diện này vẫn phải chịu đầy đủ trách nhiệm trước pháp luật.
  6. Quy định về vắng mặt: Nếu tất cả các đại diện pháp luật đều vắng mặt tại Việt Nam quá 30 ngày mà không ủy quyền, hoặc trong trường hợp họ chết, mất tích, bị hạn chế/mất năng lực hành vi dân sự, bị cấm đảm nhiệm chức vụ, thì chủ sở hữu công ty hoặc cơ quan quản trị như Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị sẽ tiến hành bầu cử người đại diện pháp luật mới.

TRÁCH NHIỆM CỦA NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT

Trách nhiệm của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là một phần không thể thiếu trong quản lý và hoạt động kinh doanh của công ty. Dưới đây là các trách nhiệm cụ thể của họ:

  1. Thực hiện quyền và nghĩa vụ: Người đại diện pháp luật phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao một cách trung thực, trung thành, cẩn trọng, và đặt lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp lên trên hết. Họ phải đảm bảo rằng mọi quyết định và hành động của họ đều phản ánh sự công bằng và chính xác, phù hợp với lợi ích của công ty.
  2. Không lạm dụng địa vị: Người đại diện pháp luật không được sử dụng thông tin, cơ hội kinh doanh, hoặc tài sản của doanh nghiệp để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức hoặc cá nhân khác. Họ phải tuân thủ các quy định về trách nhiệm và đạo đức trong quản lý công việc và tài sản của công ty.
  3. Thông báo kịp thời và chính xác: Người đại diện pháp luật phải thông báo kịp thời, đầy đủ, và chính xác cho công ty về bất kỳ thông tin quan trọng nào liên quan đến họ hoặc đến những người có liên quan như bố, mẹ, chồng… đang làm chủ, có cổ phần, hoặc phần vốn góp cho doanh nghiệp khác. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch và tránh được các xung đột tiềm ẩn.

Thông qua việc tuân thủ những trách nhiệm này, người đại diện theo pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển doanh nghiệp. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần hỗ trợ về vấn đề này, doanh nghiệp có thể liên hệ với Luật Gia Bùi qua số điện thoại 097.110.6895 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.

MỘT SỐ CÂU HỎI VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT CỦA DOANH NGHIỆP

  1. Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là ai?
    • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân được ủy quyền và có trách nhiệm thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp.
  2. Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp phải tuân thủ những quy định nào?
    • Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về tuổi tác, năng lực hành vi dân sự, và các quy định pháp luật liên quan đến quản lý doanh nghiệp.
  3. Có yêu cầu nào về tuổi tác và năng lực hành vi dân sự đối với người đại diện theo pháp luật không?
    • Có, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp phải đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
  4. Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp có nhất thiết phải là người góp vốn không?
    • Không, người đại diện pháp luật không nhất thiết phải là người góp vốn trong doanh nghiệp.
  5. Có cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp đối với người đại diện theo pháp luật không?
    • Có, người đại diện pháp luật không được thuộc vào các đối tượng bị cấm quản lý và thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật.
  6. Người đại diện pháp luật cần phải có mặt tại Việt Nam trong thời gian như thế nào?
    • Người đại diện pháp luật phải đảm bảo có ít nhất một người đại diện cư trú tại Việt Nam.
  7. Trường hợp người đại diện pháp luật không có mặt tại Việt Nam, công ty phải thực hiện biện pháp gì?
    • Trong trường hợp người đại diện pháp luật không có mặt tại Việt Nam, công ty phải ủy quyền người khác đại diện và chịu trách nhiệm đầy đủ.
  8. Ai sẽ tiến hành bầu cử người đại diện pháp luật mới nếu người hiện tại vắng mặt, mất tích, hoặc không còn đủ năng lực?
    • Trong trường hợp người đại diện pháp luật không còn đủ năng lực hoặc không có mặt, chủ sở hữu công ty hoặc Hội đồng quản trị sẽ tiến hành bầu cử người đại diện mới.

Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:

 HỖ TRỢ NGAY: 097.110.6895

Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.

Rating: 5.00/5. From 1 vote.
Please wait...
097.110.6895
097.110.6895