Hướng dẫn kiểm tra xem có bị cấm xuất cảnh hay cưỡng chế thuế không?

Cách Kiểm Tra Tình Trạng Cấm Xuất Cảnh

Cấm xuất cảnh (hay còn gọi là tạm hoãn xuất cảnh) là biện pháp do cơ quan có thẩm quyền áp dụng đối với cá nhân thuộc các trường hợp quy định trong Luật Xuất cảnh, Nhập cảnh của công dân Việt Nam số 49/2019/QH14. Việc bị cấm xuất cảnh có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch du lịch, công tác hoặc học tập tại nước ngoài của công dân.

Vậy làm thế nào để kiểm tra xem mình có bị cấm xuất cảnh hay không? Dưới đây là các cách bạn có thể thực hiện:


1. Liên Hệ Trực Tiếp Cơ Quan Quản Lý Xuất Nhập Cảnh

Cách chính xác nhất để biết mình có thuộc diện bị tạm hoãn xuất cảnh hay không là liên hệ với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Công an tỉnh, thành phố nơi bạn cư trú.

  • Khi liên hệ, bạn cần cung cấp họ tên, số CMND/CCCD hoặc số hộ chiếu để được tra cứu thông tin chính xác.
  • Nếu có quyết định tạm hoãn xuất cảnh, bạn sẽ được thông báo lý do cụ thể.

Bạn có thể liên hệ qua đường dây nóng hoặc trực tiếp đến cơ quan xuất nhập cảnh tại:
📍 Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

  • Địa chỉ: 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội
  • Số điện thoại: (024) 38257941

📍 Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố

  • Có thể tìm thông tin trên website của Công an tỉnh/thành phố tương ứng.

2. Tra Cứu Trên Website Của Cơ Quan Nhà Nước

Một số trường hợp bị cấm xuất cảnh liên quan đến nợ thuế, vi phạm hành chính hoặc các vấn đề tài chính khác có thể được cập nhật trên hệ thống của cơ quan quản lý. Bạn có thể kiểm tra thông tin trên các website sau:

📌 Tra cứu trên website của Tổng cục Hải quan

  • Bước 1: Truy cập Trang web Tổng cục Hải quan
  • Bước 2: Nhập thông tin cá nhân (số CMND/CCCD, số hộ chiếu) để kiểm tra tình trạng tạm hoãn xuất cảnh.
  • Bước 3: Nhận kết quả tra cứu ngay trên hệ thống.

Hướng dẫn kiểm tra xem có bị cấm xuất cảnh hay cưỡng chế thuế không?

📌 Kiểm tra trên website của Tổng cục Thuế

Nếu bạn có nợ thuế hoặc đang bị cơ quan thuế tạm hoãn xuất cảnh, thông tin có thể được cập nhật trên hệ thống của Tổng cục Thuế. Bạn có thể thực hiện tra cứu theo các bước sau:

  • Truy cập website: https://www.gdt.gov.vn
  • Tìm mục “Tra cứu thông tin về nghĩa vụ thuế” dành cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.
  • Nhập số CMND/CCCD hoặc mã số thuế cá nhân/doanh nghiệp để kiểm tra tình trạng thuế.

Trên hệ thống tra cứu, bạn sẽ thấy ba trường thông tin quan trọng để kiểm tra tình trạng thuế và xuất cảnh của doanh nghiệp:

  1. Trường 1: Nhập mã số thuế doanh nghiệp để kiểm tra xem công ty có quyết định cưỡng chế nợ thuế từ cơ quan thuế hay không.
  2. Trường 2: Nhập mã số thuế doanh nghiệp để kiểm tra công ty có quyết định chấm dứt cưỡng chế nợ thuế hay chưa.
  3. Trường 3: Nhập mã số thuế doanh nghiệp để kiểm tra xem người đại diện pháp luật của công ty có bị cấm xuất cảnh hay không.

Việc tra cứu này giúp cá nhân và doanh nghiệp chủ động nắm bắt tình trạng nghĩa vụ thuế của mình, tránh trường hợp bất ngờ bị hoãn xuất cảnh do các vấn đề liên quan đến thuế.

Hướng dẫn kiểm tra xem có bị cấm xuất cảnh hay cưỡng chế thuế không?


3. Kiểm Tra Thông Báo Từ Cơ Quan Nhà Nước

Trong một số trường hợp, nếu bạn bị tạm hoãn xuất cảnh, cơ quan có thẩm quyền sẽ gửi thông báo chính thức đến cá nhân hoặc đơn vị liên quan. Hãy kiểm tra:

  • Văn bản từ cơ quan công an, thuế, tòa án, thi hành án gửi đến địa chỉ cư trú hoặc email đăng ký.
  • Thông báo trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Công an, Tổng cục Thuế, Hải quan.

Kết Luận

Nếu bạn có kế hoạch xuất cảnh, hãy kiểm tra tình trạng của mình trước khi đặt vé máy bay hoặc làm thủ tục visa. Việc tra cứu có thể thực hiện dễ dàng thông qua các kênh trực tuyến hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng. Nếu phát hiện mình bị tạm hoãn xuất cảnh, bạn cần liên hệ ngay với cơ quan có thẩm quyền để tìm hiểu nguyên nhân và hướng dẫn cách khắc phục.

Xem thêm  Thành lập địa điểm kinh doanh tại Cần Thơ [Điều kiện, hồ sơ, thủ tục]

Các trường hợp tạm hoãn xuất cảnh

Theo Điều 36 của Luật Xuất cảnh, Nhập cảnh của công dân Việt Nam, các trường hợp bị tạm hoãn xuất cảnh bao gồm:

  • Người liên quan đến tố tụng hình sự: Bị can, bị cáo; người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố mà qua kiểm tra, xác minh có căn cứ xác định họ có dấu hiệu phạm tội. Nếu xét thấy cần ngăn chặn ngay việc bỏ trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ, cơ quan có thẩm quyền có thể ra quyết định tạm hoãn xuất cảnh theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự.
  • Người đang trong quá trình chấp hành án: Người được hoãn chấp hành án phạt tù, tạm đình chỉ chấp hành án, tha tù trước thời hạn có điều kiện trong thời gian thử thách, hưởng án treo hoặc cải tạo không giam giữ theo Luật Thi hành án Hình sự.
  • Người liên quan đến tố tụng dân sự: Nếu có căn cứ cho thấy việc xuất cảnh của họ có thể ảnh hưởng đến quá trình giải quyết vụ án, quyền và lợi ích hợp pháp của Nhà nước, tổ chức, cá nhân, hoặc làm cản trở việc thi hành án.
  • Người phải thi hành án dân sự: Bao gồm người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, tổ chức có nghĩa vụ thi hành bản án. Nếu có căn cứ xác định việc xuất cảnh có thể gây ảnh hưởng đến việc thi hành án, Nhà nước có quyền tạm hoãn xuất cảnh.
  • Người đang bị cưỡng chế thuế: Người nộp thuế hoặc đại diện pháp luật của doanh nghiệp bị cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về quản lý thuế, hoặc chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế trước khi xuất cảnh để định cư ở nước ngoài.
  • Người vi phạm hành chính nghiêm trọng: Nếu cá nhân hoặc tổ chức đang bị cưỡng chế thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính và xét thấy cần ngăn chặn ngay để tránh bỏ trốn.
  • Người thuộc diện thanh tra, kiểm tra đặc biệt: Nếu có đủ căn cứ xác định cá nhân vi phạm đặc biệt nghiêm trọng và có nguy cơ bỏ trốn, việc xuất cảnh có thể bị tạm hoãn.
  • Người đang mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm: Nếu có nguy cơ lây lan dịch bệnh ra cộng đồng, cá nhân sẽ bị tạm hoãn xuất cảnh, trừ trường hợp phía nước ngoài chấp nhận cho nhập cảnh.
  • Người có ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh: Nếu cơ quan chức năng có căn cứ cho rằng việc xuất cảnh ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh quốc gia, cá nhân sẽ bị tạm hoãn xuất cảnh.

👉 Nếu thuộc một trong các trường hợp trên, cơ quan có thẩm quyền sẽ gửi thông báo tạm hoãn xuất cảnh bằng văn bản.

Thời hạn bị cấm xuất cảnh là bao lâu?

Theo Điều 28 Luật Xuất cảnh, Nhập cảnh của công dân Việt Nam, thời hạn tạm hoãn xuất cảnh và gia hạn tạm hoãn xuất cảnh được quy định như sau:

Trường hợpThời hạn tạm hoãn xuất cảnh
Người liên quan đến tố tụng hình sự (bị can, bị cáo, người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố…)Thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự
Người đang trong quá trình chấp hành án, người liên quan đến tố tụng dân sự, thi hành án dân sự, nghĩa vụ thuế, vi phạm hành chính nghiêm trọngTạm hoãn xuất cảnh cho đến khi hoàn thành nghĩa vụ thi hành án hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền
Người bị thanh tra, kiểm tra với vi phạm đặc biệt nghiêm trọngKhông quá 01 năm (có thể gia hạn, mỗi lần không quá 01 năm)
Người mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểmKhông quá 06 tháng (có thể gia hạn, mỗi lần không quá 06 tháng)
Người bị tạm hoãn xuất cảnh vì lý do quốc phòng, an ninhTính đến khi không còn ảnh hưởng đến quốc phòng, an ninh, theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Công an hoặc Bộ trưởng Bộ Quốc phòng

📌 Lưu ý:

  • Nếu đã hết thời hạn tạm hoãn xuất cảnh mà không có quyết định gia hạn hoặc hủy bỏ tạm hoãn, công dân được xuất cảnh bình thường.
  • Trường hợp cần hủy bỏ tạm hoãn xuất cảnh trước thời hạn, công dân cần liên hệ với cơ quan có thẩm quyền để làm thủ tục.

Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:

HỖ TRỢ NGAY: 097.110.6895

Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.

Rating: 5.00/5. From 1 vote.
Please wait...
097.110.6895
097.110.6895