Việc Thành lập Công ty TNHH 1 thành viên tại Hưng Yên một công ty đòi hỏi tuân thủ nhiều điều kiện khác nhau, từ việc xác định vốn điều lệ đến việc thực hiện các quy định pháp lý và hoàn thành các thủ tục hành chính phức tạp. Trước khi bắt đầu, bạn cần phải có một kế hoạch chi tiết và hiểu rõ về các yêu cầu cụ thể của quy định pháp luật. Đây có thể là một quá trình phức tạp và đầy rủi ro, nhưng không phải lo lắng, chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.
CĂN CỨ PHÁP LÝ
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, có hiệu lực từ ngày 01/01/2021, cùng với Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp (có hiệu lực từ ngày 04/01/2021) và Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT (có hiệu lực từ ngày 01/05/2021), quy định về hồ sơ thành lập công ty, doanh nghiệp được cụ thể hóa như sau:
I. Hồ sơ thành lập công ty TNHH 1 thành viên tại Hưng Yên
1. Giấy đề nghị đăng ký công ty TNHH 1 thành viên:
- Đây là một tài liệu form mẫu do cơ quan quản lý nhà nước cung cấp hoặc doanh nghiệp có thể tạo ra theo mẫu quy định.
- Nội dung giấy đề nghị bao gồm thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin về người đại diện pháp lý, vv.
- Doanh nghiệp điền đầy đủ thông tin theo Mẫu phụ lục I-2 giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp của công ty TNHH một thành viên.
2. Bản điều lệ công ty TNHH 1 thành viên:
- Đây là văn bản quy định chi tiết về tổ chức, hoạt động và quản lý của công ty.
- Bản điều lệ cần phải tuân thủ quy định của pháp luật và phải được người sáng lập công ty hoặc người đại diện pháp luật ký kết.
- Lưu ý: Nếu chủ sở hữu và người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là 2 người khác nhau thì trang cuối cùng của điều lệ công ty phải có chữ ký của 2 người.
3. Bản sao hợp lệ của CMND/CCCD/Hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật:
- Các tài liệu nhận dạng của người được ủy quyền đại diện cho công ty.
- Cần bản sao chứng thực đúng quy định của pháp luật.
4. Bản sao hợp lệ của CMND/CCCD/Hộ chiếu của chủ sở hữu là cá nhân:
- Các tài liệu nhận dạng của chủ sở hữu công ty là cá nhân.
5. Bản sao Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:
- Đối với chủ sở hữu công ty là tổ chức, cần có bản sao Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của tổ chức đó.
6. Văn bản ủy quyền cho người đại diện theo ủy quyền của chủ sở hữu là tổ chức:
- Đối với trường hợp tổ chức ủy quyền người khác đại diện thực hiện thủ tục thành lập công ty, cần có văn bản ủy quyền đó và bản sao hợp lệ của CMND/CCCD/Hộ chiếu của người được ủy quyền.
Lưu ý: Mọi tài liệu đều cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và chứng thực theo quy định của pháp luật.
Hồ sơ thành lập công ty TNHH 1 thành viên
II.Thủ tục Thành lập Công ty TNHH 1 thành viên tại Hưng Yên
Để thành lập công ty hoặc doanh nghiệp, bạn cần tuân thủ các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty
Chuẩn bị hồ sơ:
- Doanh nghiệp chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ, có chữ ký của các thành viên góp vốn và người đại diện pháp luật.
- Hồ sơ cần được scan và lưu trữ dưới định dạng PDF nếu lựa chọn nộp hồ sơ online.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty
Nộp hồ sơ:
- Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo hai cách: trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố hoặc thông qua nộp hồ sơ online tại https://dangkykinhdoanh.gov.vn/vn/ bằng tài khoản đăng ký kinh doanh hoặc chữ ký số công cộng.
- Xem hướng dẫn tại: Nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty
Bước 3: Nhận kết quả
Kiểm tra hồ sơ:
- Trong thời gian 3 – 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nếu hồ sơ hợp lệ.
- Trường hợp hồ sơ không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ. Doanh nghiệp sẽ thực hiện điều chỉnh, bổ sung hồ sơ và nộp lại.
Bước 4: Công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Công bố trên cổng thông tin:
- Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải thông báo công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy phép kinh doanh và nộp phí 100.000đ theo quy định tại Thông tư 47/2019/TT-BTC.
Tuân thủ các bước trên sẽ giúp doanh nghiệp hoàn thành quy trình thành lập công ty hoặc doanh nghiệp một cách hợp lệ và hiệu quả.
III. Điều Kiện Thành lập Công ty TNHH 1 thành viên tại Hưng Yên
♠ Điều kiện về tên công ty:
Đặt tên công ty bằng Tiếng Việt
- Bằng tiếng Việt và dễ phát âm: Tên doanh nghiệp phải viết bằng tiếng Việt, có thể kèm theo chữ số và ký hiệu, và phải có thể phát âm được dễ dàng. Điều này giúp tạo sự nhận biết và giao tiếp hiệu quả với khách hàng và cộng đồng.
- Chứa hai thành tố chính: Tên doanh nghiệp cần chứa ít nhất hai thành tố sau đây: loại hình doanh nghiệp và tên riêng. Loại hình doanh nghiệp thường bao gồm “Công ty”, “Công ty TNHH”, “Công ty Cổ phần”, “Công ty Hợp danh”, “Doanh nghiệp tư nhân”,… Tên riêng là phần phản ánh đặc điểm, mục tiêu hoặc giá trị của doanh nghiệp.
- Gắn tại các địa điểm quan trọng: Tên doanh nghiệp cần được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh và văn phòng đại diện của doanh nghiệp. Điều này giúp tạo sự nhận biết và tin cậy đối với khách hàng và đối tác kinh doanh.
- In trên các tài liệu và ấn phẩm: Tên doanh nghiệp cần được in hoặc viết trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và các ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành. Điều này giúp xác định nguồn gốc và uy tín của thông tin được cung cấp.
- Quyền từ chối và quyết định của cơ quan đăng ký kinh doanh: Cơ quan đăng ký kinh doanh có quyền từ chối chấp thuận tên dự kiến đăng ký của doanh nghiệp nếu không tuân thủ các quy định pháp luật. Quyết định của cơ quan đăng ký kinh doanh là quyết định cuối cùng và có hiệu lực pháp lý.
- Căn cứ vào quy định tại Điều này và các điều 32, 33 và 34 của Luật này, cơ quan đăng ký kinh doanh có quyền từ chối chấp thuận tên dự kiến đăng ký của doanh nghiệp. Quyết định của cơ quan đăng ký kinh doanh là quyết định cuối cùng.
Đặt tên công ty bằng tiếng anh, tiếng nước ngoài
Theo Điều 39, Khoản 1 của Luật Doanh nghiệp 2020, tên của công ty bằng tiếng nước ngoài là việc dịch tên tiếng Việt sang một trong những ngôn ngữ nước ngoài sử dụng bảng chữ cái Latinh. Khi dịch sang tiếng nước ngoài, tên riêng của công ty có thể giữ nguyên hoặc được dịch để truyền đạt ý nghĩa tương ứng trong ngôn ngữ nước ngoài đó. Ví dụ:
- Tên tiếng Việt: Công ty cổ phần đầu tư A&B
- Tên tiếng Anh: A&B investment joint stock company
Quy định viết tắt tên công ty, doanh nghiệp
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 39 và Khoản 2 Điều 41 của Luật Doanh nghiệp 2020, tên viết tắt của doanh nghiệp có thể là viết tắt từ tên tiếng Việt hoặc tên bằng tiếng nước ngoài.
- Tên tiếng Việt: Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Bình Minh
- Tên tiếng Anh: Binh Minh Manufacturing and Trading Limited Liability Company
- Tên viết tắt: Binh Minh Co. Ltd.
➤➤ Tham khảo bài viết: Cách đặt tên công ty
➤➤ Tham khảo bài viết: Các điều cấm, hạn chế trong việc đặt tên công ty, doanh nghiệp
➤➤ Tham khảo bài viết: Cách Đặt Tên Công Ty Hay, Ấn Tượng, Dễ Nhớ
♠ Điều kiện về địa chỉ công ty:
Theo quy định tại Điều 42 của Bộ Luật Doanh nghiệp 2020, trụ sở chính của doanh nghiệp là địa chỉ liên lạc và được xác định theo địa giới đơn vị hành chính, bao gồm số nhà, tên đường hoặc thôn/xóm, xã/phường, huyện/quận/thành phố thuộc tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương. Đồng thời, trụ sở chính cần có số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).
Dưới đây là hướng dẫn cách ghi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp theo các trường hợp cụ thể:
- Đối với trường hợp trụ sở chính có địa chỉ công ty cụ thể:
- Ví dụ: 492/1 đường Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
- Đối với trường hợp đặt trụ sở công ty tại tòa nhà văn phòng:
- Ví dụ: Tầng 11 của Tòa nhà Keangnam Landmark Tower – E6 Phạm Hùng, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam.
- Đối với trường hợp chưa có số nhà rõ ràng:
- Ví dụ: Thôn Láng Me, Xã Bắc Sơn, Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam.
Trong trường hợp địa chỉ chưa có số nhà rõ ràng, doanh nghiệp cần thực hiện xin giấy xác thực của địa phương để chứng minh địa chỉ công ty đặt trụ sở chính chưa được cung cấp số nhà hoặc tên đường cụ thể.
♠ Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:
Theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg, Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (Vietnam Standard Industrial Classification – VSIC) bao gồm danh mục các ngành, nghề kinh doanh và nội dung được sử dụng thống nhất trong hoạt động thống kê nhà nước. Danh mục này chia thành 5 cấp bậc như sau:
- Ngành cấp 1: Gồm 21 ngành được mã hóa theo bảng chữ cái từ A đến U.
- Ngành cấp 2: Bao gồm 88 ngành, mỗi ngành được mã hóa bằng 2 số theo ngành cấp 1 tương ứng.
- Ngành cấp 3: Bao gồm 242 ngành, mỗi ngành được mã hóa bằng 3 số theo ngành cấp 2 tương ứng.
- Ngành cấp 4: Gồm 486 ngành, mỗi ngành được mã hóa bằng 4 số theo ngành cấp 3 tương ứng.
- Ngành cấp 5: Bao gồm 734 ngành, mỗi ngành được mã hóa bằng 5 số theo ngành cấp 4 tương ứng.
Theo quy định của Điều 7 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh trong tất cả các ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Khi đăng ký kinh doanh, chủ doanh nghiệp phải đăng ký theo mã ngành cấp 4, sau đó bổ sung mã ngành nghề cấp 5 theo quy định của pháp luật (nếu có).
Nếu doanh nghiệp muốn đăng ký ngành, nghề kinh doanh chi tiết hơn ngành kinh tế cấp 4, thì sẽ lựa chọn ngành kinh tế cấp 4 và sau đó diễn giải chi tiết ngành, nghề của doanh nghiệp ngay dưới ngành cấp 4. Tuy nhiên, ngành, nghề chi tiết của doanh nghiệp phải phù hợp với ngành kinh tế cấp 4 đã chọn. Trong trường hợp này, ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp sẽ là ngành, nghề chi tiết doanh nghiệp đã ghi.
Đối với doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép kinh doanh trước ngày 20/08/2018:
- Không bắt buộc phải cập nhật lại ngành, nghề kinh doanh theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam mới.
- Tuy nhiên, khi doanh nghiệp có nhu cầu hoặc khi doanh nghiệp thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh hoặc đề nghị cấp đổi sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, thì bắt buộc phải cập nhật ngành, nghề theo Hệ thống ngành kinh tế mới.
Đối với doanh nghiệp được thành lập sau ngày 20/08/2018, bắt buộc phải đăng ký ngành, nghề kinh doanh theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam 2018.
➤➤ Tham khảo: 51 Mã ngành nghề kinh doanh không điều kiện năm 2024
➤➤ Tham khảo: Hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam
♠ Điều kiện về người đại diện pháp luật:
Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là một cá nhân được ủy quyền để thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp. Theo quy định của Điều 12 Luật Doanh nghiệp 2020, vai trò của người đại diện theo pháp luật là rất quan trọng và đóng vai trò trung tâm trong hoạt động của doanh nghiệp. Cụ thể, người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp có các trách nhiệm và quyền sau:
- Thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp: Người đại diện pháp luật đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch với bên ngoài và thực hiện các quyết định, cam kết mà doanh nghiệp đã đưa ra.
- Yêu cầu giải quyết việc dân sự, nguyên đơn, bị đơn: Người đại diện có thẩm quyền yêu cầu giải quyết các vấn đề dân sự, nguyên đơn, bị đơn liên quan đến doanh nghiệp.
- Đại diện cho doanh nghiệp trong tố tụng: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp có thể tham gia trong các phiên tòa, trước trọng tài để bảo vệ quyền và lợi ích của doanh nghiệp.
a. Do cá nhân làm chủ sở hữu:
- Chủ tịch công ty: Người đứng đầu công ty, có trách nhiệm quản lý hoạt động của công ty và đại diện cho công ty trong các giao dịch và quyết định quan trọng.
- Giám đốc: Thực hiện nhiệm vụ quản lý hàng ngày của công ty và thường được ủy quyền bởi chủ tịch công ty.
- Tổng giám đốc: Nếu công ty có quy mô lớn hoặc hoạt động phức tạp, có thể chỉ định một Tổng giám đốc để điều hành toàn bộ hoạt động của công ty.
b. Do tổ chức làm chủ sở hữu:
- Chủ tịch Hội đồng thành viên: Là người đứng đầu Hội đồng thành viên của công ty, có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý hoạt động của công ty.
- Chủ tịch công ty: Người đại diện cho Hội đồng thành viên trong các quyết định và quản lý hàng ngày của công ty.
- Giám đốc: Thực hiện nhiệm vụ quản lý hàng ngày của công ty và thường được ủy quyền bởi chủ tịch công ty.
- Tổng giám đốc: Trong trường hợp có quy mô hoặc hoạt động phức tạp, công ty có thể chỉ định một Tổng giám đốc để điều hành toàn bộ hoạt động.
➤➤ Tham khảo: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp
♠ Điều kiện về vốn điều lệ Công ty:
Vốn điều lệ của công ty TNHH 1 thành viên đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tỷ lệ phần vốn góp của chủ sở hữu, cũng như quyền lợi và nghĩa vụ của họ. Đồng thời, vốn điều lệ cũng là cơ sở để xác định trách nhiệm tài chính của chủ sở hữu và các thành viên. Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn điều lệ của công ty, trong khi các thành viên khác phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp theo mức vốn đã góp.
Vốn điều lệ còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định điều kiện kinh doanh đối với một số ngành/nghề kinh doanh có yêu cầu về vốn điều lệ. Nó cũng thể hiện cam kết chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của doanh nghiệp với khách hàng/đối tác, giúp tăng độ tin cậy của doanh nghiệp.
Việc điều chỉnh vốn điều lệ phụ thuộc vào tình hình tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp phải tuân thủ quy định về vốn điều lệ theo pháp luật. Thời hạn góp vốn cho công ty TNHH 1 thành viên cũng được quy định rõ trong Điều 74 Khoản 2 của pháp luật, yêu cầu chủ sở hữu thực hiện góp đủ và đúng loại tài sản cam kết trong đơn đăng ký thành lập doanh nghiệp trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Sau đây là bảng loại hình tổ chức, vốn và tiền thuế phải nộp hàng năm của doanh nghiệp:
Vốn và loại hình tổ chức | Tiền thuế phải nộp |
Tổ chức có vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng | 3.000.000 đồng/năm |
Tổ chức hoặc doanh nghiệp có vốn điều lệ 10 tỷ đồng trở xuống | 2.000.000 đồng/năm |
Văn phòng đại diện, chi nhánh, địa điểm kinh doanh, tổ chức kinh tế khác | 1.000.000 đồng/năm |
Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn thêm thông tin, vui lòng liên hệ Luật Gia Bùi theo thông tin đã cung cấp ở cuối bài viết.
➤➤ Tham khảo: Vốn điều lệ công ty ảo, khai khống sẽ bị phạt như nào?
IV. Các thủ tục cần thực hiện sau khi thành lập công ty, doanh nghiệp:
➤➤ Tham khảo bài viết: Những việc cần làm sau khi thành lập công ty
➤➤ Tham khảo bài viết: Các loại chi phí thành lập công ty 2024
➤➤ Tham khảo bài viết: Cố tình đăng ký thông tin DKKD không trung thực sẽ bị phạt như nào?
➤➤ Tham khảo bài viết: Tư vấn Doanh nghiệp 2024: Hãy khám phá ngay để thành công!
V. Thủ tục nộp hồ sơ thành lậpvà thời hạn giải quyết
Để nộp hồ sơ Thành lập Công ty TNHH 1 thành viên, có hai phương thức chính như sau:
Cách 1: Nộp hồ sơ Thành lập công ty qua mạng:
Đăng ký tài khoản và đăng nhập vào hệ thống tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp qua đường link: https://dangkyquamang.dkkd.gov.vn/
Bước 1: Chọn phương thức nộp hồ sơ, có thể là chữ ký số công cộng hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh.
Bước 2: Chọn loại đăng ký trực tuyến là “thành lập mới doanh nghiệp/đơn vị trực thuộc”.
Bước 3: Chọn loại hình là “Thành lập công ty” và nhập thông tin doanh nghiệp.
Bước 4: Chọn loại tài liệu cần scan và tải tài liệu đính kèm.
Bước 5: Ký xác thực và nộp hồ sơ.
Tham khảo: Đăng Ký và Sử Dụng Tài Khoản Đăng Ký Kinh Doanh – Đăng Ký Kinh Doanh 2024
Cách 2: Nộp trực tiếp hồ sơ Thành lập công ty:
Bước 1: Gửi thông báo lập Thành lập công ty:
Trong khoảng thời gian 10 ngày kể từ ngày quyết định lập Thành lập công ty, doanh nghiệp cần gửi thông báo lập công ty đến Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa chỉ nơi đặt địa chỉ trụ sở Công ty.
Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ:
Trong thời gian 03 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ:
- Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành cập nhật thông tin về Công ty trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp.
- Trong trường hợp doanh nghiệp yêu cầu, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản về những thông tin cần được sửa đổi, bổ sung cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ qua trang web dangkykinhdoanh.gov.vn hoặc trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư của địa phương mà doanh nghiệp đặt trụ sở.
Trong vòng 3 ngày làm việc, cơ quan này sẽ xem xét và xử lý hồ sơ. Nếu hồ sơ được chấp nhận, doanh nghiệp cần nộp một bộ hồ sơ bản cứng (nếu đã nộp trực tuyến trước đó) và sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trong trường hợp hồ sơ không đạt yêu cầu, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cung cấp hướng dẫn cần thiết để điều chỉnh, sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ. Sau khi hoàn tất, doanh nghiệp sẽ cần bổ sung thông tin và nộp lại hồ sơ từ đầu.
VI. So sánh các loại hình doanh nghiệp ở nước ta hiện nay?
Hiện nay theo Luật Doanh nghiệp 2020 thì nước ta có 05 loại hình doanh nghiệp gồm:
(1) Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên;
(2) Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
(3) Doanh nghiệp tư nhân
(4) Công ty cổ phần
(5) Công ty hợp danh.
Sau đây là bảng so sánh các loại hình doanh nghiệp ở nước ta hiện nay dựa trên Luật Doanh nghiệp 2020:
Tiêu chí | Công ty TNHH MTV | Công ty TNHH 2 TV trở lên | Công ty cổ phẩn | Công ty hợp danh | Doanh nghiệp tư nhân |
Tư cách pháp nhân | Có | Có | Có | Có | Không |
Số lượng thành viên, cổ đông và khả năng huy động vốn | Chỉ có 01 thành viên (có thể là cá nhân hoặc tổ chức tham gia góp vốn) | Có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân | Số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế số lượng tối đa | Có ít nhất 02 thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung và có thể có thêm các thành viên góp vốn | Do một cá nhân làm chủ |
Quyền phát hành chứng khoán | Không được phát hành cổ phần, trừ trường hợp để chuyển đổi thành công ty cổ phần. Được phát hành trái phiếu theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các pháp luật khác có liên quan. | Không được phát hành cổ phần, trừ trường hợp để chuyển đổi thành công ty cổ phần. Được phát hành trái phiếu theo Luật Doanh nghiệp 2020 và các pháp luật khác có liên quan. | Có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác của công ty | Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào | Không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào |
Trách nhiệm về nghĩa vụ tài sản | Chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty | Chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp | Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp | Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty Thành viên góp vốn là tổ chức, cá nhân và chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp vào công ty | Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp |
Chuyển nhượng vốn | Chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình cho người khác theo quy định pháp luật | Chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình cho người khác theo quy định pháp luật | Trong 3 năm đầu, chỉ chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập, muốn chuyển cho người khác thì phải được các cổ đông sáng lập khác đồng ý Sau 3 năm, chuyển nhượng cho bất cứ ai | Thành viên hợp danh không có quyền chuyển nhượng vốn, trừ khi được các thành viên hợp danh khác đồng ý Thành viên góp vốn được chuyển vồn góp cho người khác | Cho thuê hoặc bán doanh nghiệp tư nhân |
Xử lý phần vốn góp chưa nộp | Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, tỷ lệ phần vốn góp của các thành viên bằng số vốn đã góp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ phần vốn góp Thành viên chưa góp vốn hoặc chưa góp đủ số vốn đã cam kết phải chịu trách nhiệm tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp đã cam kết đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty phát sinh trong thời gian trước ngày công ty đăng ký thay đổi vốn điều lệ và tỷ lệ phần vốn góp của thành viên | Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, tỷ lệ phần vốn góp của các thành viên bằng số vốn đã góp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ phần vốn góp Thành viên chưa góp vốn hoặc chưa góp đủ số vốn đã cam kết phải chịu trách nhiệm tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp đã cam kết đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty phát sinh trong thời gian trước ngày công ty đăng ký thay đổi vốn điều lệ và tỷ lệ phần vốn góp của thành viên | Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày kết thúc thời hạn phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua công ty phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ bằng mệnh giá số cổ phần đã được thanh toán đủ. | Thành viên hợp danh không góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết gây thiệt hại cho công ty phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho công ty Thành viên góp vốn không góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết thì số vốn chưa góp đủ được coi là khoản nợ của thành viên đó đối với công ty | Chủ doanh nghiệp tư nhân có nghĩa vụ đăng ký chính xác tổng số vốn đầu tư |
Quyền quyết định những vấn đề quan trọng | Chủ sở hữu | Quyền quyết định tối cao thuộc về Hội đồng thành viên | Đại hội đồng cổ đông có quyền hạn cao nhất | Hội đồng thành viên có quyền quyết định tất cả các công việc kinh doanh của công ty. Tuy nhiên, tất cả các quyết định đều phải được đa số thành viên hợp danh tán thành | Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định đối với tất cả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp |
Ngoài các loại thuế doanh nghiệp cơ bản đã đề cập, doanh nghiệp cũng phải đóng thêm một số khoản thuế khác phụ thuộc vào loại hình và ngành nghề kinh doanh tương ứng. Dưới đây là một số loại thuế khác mà doanh nghiệp có thể phải đóng:
♥ Thuế tài nguyên: Áp dụng cho các doanh nghiệp khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, nước, rừng và các nguồn tài nguyên khác.
Công thức tính thuế tài nguyên doanh nghiệp phải nộp trong kỳ:
Thuế tài nguyên phải nộp trong kỳ | = | Sản lượng tài nguyên tính thuế | x | Giá tính thuế đơn vị tài nguyên | x | Thuế suất thuế tài nguyên |
Công thức tính thuế tài nguyên theo mức được ấn định đối với từng loại tài nguyên:
Thuế tài nguyên phải nộp trong kỳ | = | Sản lượng tài nguyên tính thuế | x | Mức thuế tài nguyên ấn định trên một đơn vị tài nguyên khai thác |
♥ Thuế xuất nhập khẩu: Áp dụng cho các hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, phụ thuộc vào loại hình kinh doanh và quy định của pháp luật thuế xuất nhập khẩu.
Các tính thuế xuất khẩu, nhập khẩu:
Thuế xuất khẩu, nhập khẩu phải nộp | = | SL mặt hàng thực tế xuất khẩu, nhập khẩu trên tờ khai hải quan | x | Trị giá từng mặt hàng | x | Thuế suất |
♥ Thuế tiêu thụ đặc biệt: Đối với một số loại hàng hóa và dịch vụ đặc biệt như thuốc lá, rượu, bia, xe hơi, hàng xa xỉ, được áp dụng các loại thuế tiêu thụ đặc biệt.
Công thức tính thuế thu nhập đặc biệt:
Thuế TTĐB | = | Giá thuế suất | x | Thuế suất |
♥ Thuế bảo vệ môi trường: Được áp dụng đối với các hoạt động sản xuất, kinh doanh gây ra tác động tiêu cực đến môi trường, như ô nhiễm không khí, nước, đất.
Cách tính thuế bảo vệ môi trường:
Thuế BVMT | = | SL hàng hoá tính thuế | x | Mức thuế tuyệt đối |
- Mức thuế tuyệt đối được quy định Nghị quyết 1269/2011/UBTVQH12
- Thuế BVMT chỉ nộp một lần đối với hàng hóa sản xuất hoặc nhập khẩu.
♥ Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp: Áp dụng cho các doanh nghiệp sử dụng đất không phục vụ cho mục đích nông nghiệp, như xây dựng, sản xuất, dịch vụ.
Cách tính thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Thuế SDĐPNN | = | Diện tích đất sử dụng | x | Giá tính thuế của 1m2 | x | Thuế suất |
VIII. Một số câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi thực hiện quy trình thành lập công ty:
- Quy trình thành lập công ty bao gồm những bước nào?
- Quy trình thường bao gồm chuẩn bị tên công ty, lập hồ sơ thành lập, công bố thông tin, đăng ký kinh doanh, và nhận giấy phép hoạt động.
- Có những loại hình công ty nào tại Việt Nam?
- Có các loại hình công ty phổ biến như công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, và công ty hợp danh.
- Cần chuẩn bị những thông tin gì để đăng ký thành lập công ty?
- Cần chuẩn bị thông tin về tên công ty, địa chỉ trụ sở, vốn điều lệ, thông tin cá nhân của người sáng lập và người đại diện pháp luật.
- Có cần phải lập Điều lệ công ty không?
- Có, Điều lệ công ty là văn bản quy định về tổ chức và hoạt động của công ty, cần phải lập và công bố trước khi đăng ký thành lập công ty.
- Thời gian hoàn thành quy trình thành lập công ty là bao lâu?
- Thời gian hoàn thành có thể biến đổi tùy thuộc vào loại hình công ty và quy trình thực hiện, thường từ vài tuần đến vài tháng.
- Chi phí cho quy trình thành lập công ty là bao nhiêu?
- Chi phí cụ thể cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình công ty, dịch vụ sử dụng, và các khoản phí phát sinh khác. Thông thường, có thể tính từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.
- Cần phải đăng ký thuế ngay sau khi thành lập công ty không?
- Có, sau khi thành lập công ty cần phải đăng ký thuế và làm các thủ tục liên quan để đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế.
- Có cần phải thuê dịch vụ luật sư hay công ty tư vấn pháp lý khi thành lập công ty không?
- Mặc dù không bắt buộc, nhưng việc thuê dịch vụ luật sư hoặc công ty tư vấn pháp lý có thể giúp đảm bảo quy trình diễn ra một cách trơn tru và đúng pháp luật.
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.