Thành lập chi nhánh tại Bình Dương giúp tăng cường sự hiện diện của doanh nghiệp trên thị trường, mở rộng phạm vi hoạt động, và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng. Để mở rộng và phát triển hoạt động kinh doanh, việc Thành lập chi nhánh công ty là một quyết định quan trọng và cần thiết. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng về các yêu cầu pháp lý cũng như quy trình thực hiện.
Nếu bạn quan tâm và muốn biết thêm thông tin chi tiết về quy trình Thành lập chi nhánh công ty, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại sau để được tư vấn cụ thể: 097 110 6895 – 0985 95 2102. Chúng tôi sẽ sẵn lòng hỗ trợ bạn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan.
Tôi muốn hỏi chi nhánh công ty là gì? Khi tiến hành Thành lập chi nhánh tại Bình Dương cần chuẩn bị những giấy tờ gì? – Nhật Ánh
1. Chi nhánh công ty là gì?
Theo Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020, chi nhánh công ty là một đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có trách nhiệm thực hiện toàn bộ hoặc một phần các chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền.
Chi nhánh là một đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, được giao nhiệm vụ thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả việc ủy quyền cho doanh nghiệp và đại diện theo ủy quyền. Mặc dù được phép thực hiện hoạt động kinh doanh, nhưng chi nhánh không có tư cách pháp nhân độc lập và chỉ là một đơn vị trực thuộc công ty mẹ.
Điều này có nghĩa là chi nhánh có thể sử dụng con dấu và tài khoản riêng để thực hiện các giao dịch pháp lý và tài chính. Đồng thời, chi nhánh là loại hình đơn vị phụ thuộc duy nhất có thể xuất hóa đơn đỏ (hóa đơn giá trị gia tăng) và phải kê khai thuế giá trị gia tăng tương tự như công ty mẹ, ngay cả khi không phát sinh doanh thu. Điều này nhằm đảm bảo sự rõ ràng và tuân thủ các quy định thuế pháp lý.
Chi nhánh công ty phải hoạt động trong ngành, nghề kinh doanh phù hợp với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp mẹ. Điều này đảm bảo rằng hoạt động của chi nhánh phản ánh và phục vụ cho mục tiêu chính của doanh nghiệp mẹ.
Ví dụ về một chi nhánh của Công ty Luật Gia Bùi có thể là một văn phòng phụ trách dịch vụ pháp lý tại một khu vực cụ thể. Văn phòng này có thể đại diện cho Công ty Luật Gia Bùi trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng trong khu vực đó, như tư vấn pháp lý, đại diện trước pháp luật, lập các hợp đồng và văn bản pháp lý, và giải quyết tranh chấp pháp lý.
Chi nhánh này cũng có thể đóng vai trò là một điểm liên lạc giữa Công ty Luật Gia Bùi và khách hàng ở khu vực đó, cung cấp thông tin về các dịch vụ pháp lý và thúc đẩy mối quan hệ kinh doanh.
Điều quan trọng là chi nhánh này phải tuân thủ các quy định pháp luật địa phương và hoạt động theo hướng dẫn và quản lý của Công ty Luật Gia Bùi.
2. Điều kiện Thành lập chi nhánh tại Bình Dương
♠ Điều kiện về tư cách hoạt động của chi nhánh
Để có thể thành lập một chi nhánh, công ty cần phải đã được thành lập trước đó. Sau khi công ty đã có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, thì mới có thể tiến hành thủ tục thành lập chi nhánh. Do đó, không thể thực hiện thủ tục thành lập chi nhánh cùng với thủ tục thành lập công ty. Điều này đảm bảo rằng chi nhánh được thành lập dưới sự quản lý và điều hành của một công ty đã được pháp luật công nhận.
♠ Điều kiện về tên chi nhánh
- Tên chi nhánh phải sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, các số và các ký hiệu.
- Tên chi nhánh phải bao gồm tên của công ty mẹ, kèm theo cụm từ “Chi nhánh”. Ví dụ: Nếu tên công ty là “Công ty TNHH Luật Gia Bùi”, thì tên chi nhánh phải có cụm từ: “Chi nhánh Công ty TNHH Luật Gia Bùi tại……”.
- Ngoài tên bằng tiếng Việt, chi nhánh cũng có thể đăng ký tên bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt tùy thuộc vào nhu cầu và quy định của pháp luật.
♠ Điều kiện trụ sở chính chi nhánh
Trụ sở chính của một chi nhánh phải được xác định cụ thể và bao gồm các thông tin sau:
- Địa chỉ: Địa chỉ này cần bao gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, hoặc thành phố trực thuộc trung ương.
- Thông tin liên lạc: Bao gồm số điện thoại, số fax và địa chỉ thư điện tử (nếu có). Điều này giúp cho việc liên lạc và giao tiếp giữa chi nhánh và các bên liên quan trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, doanh nghiệp có quyền lập chi nhánh ở cả trong nước và nước ngoài. Họ có thể mở một hoặc nhiều chi nhánh tại một địa phương, tuân thủ quy định về địa giới hành chính. Điều này giúp cho doanh nghiệp có thể mở rộng và phát triển mạng lưới hoạt động của mình một cách linh hoạt và tiện lợi.
Ví dụ về trụ sở chính của một chi nhánh có thể như sau:
Địa chỉ: Số 123, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Bình Thủy, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Tỉnh Cần Thơ Số điện thoại: 0292 123 4567 Số fax: 0292 123 8901 Email: [email protected]
Trụ sở chính này cung cấp một điểm liên lạc chính thức của chi nhánh, nơi mà khách hàng và đối tác có thể liên hệ để nhận được dịch vụ hoặc hỗ trợ. Thông tin liên hệ rõ ràng như trên giúp cho việc giao tiếp và truy cập đến chi nhánh trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn.
♠ Điều kiện về ngành, nghề kinh doanh chi nhánh
- Phải đúng ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp: Chi nhánh phải hoạt động trong ngành, nghề kinh doanh tương tự hoặc liên quan đến ngành, nghề mà công ty mẹ đã đăng ký. Điều này đảm bảo rằng hoạt động của chi nhánh sẽ phản ánh và phục vụ cho mục tiêu chính của doanh nghiệp mẹ.
- Chỉ được đăng ký các ngành nghề đã đăng ký: Theo quy định, chi nhánh chỉ được phép đăng ký các ngành nghề mà công ty mẹ đã đăng ký. Điều này nhằm bảo đảm tính nhất quán giữa hoạt động kinh doanh của công ty mẹ và các chi nhánh của nó, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính cho cả hai.
♠ Điều kiện về người đứng đầu chi nhánh
- Cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự: Người đứng đầu chi nhánh phải là cá nhân có đủ năng lực hành vi dân sự, tức là họ phải đủ tuổi và không bị các hạn chế pháp lý nào đối với việc hành vi dân sự.
- Có thể là người khác hoặc thành viên công ty: Người đứng đầu chi nhánh có thể là một cá nhân từ bên ngoài hoặc là một thành viên trong công ty mẹ. Điều này tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức và chiến lược của công ty.
- Không thuộc trường hợp bị treo mã số thuế hoặc đăng ký doanh nghiệp quốc gia: Người đứng đầu chi nhánh không được phép thuộc vào các trường hợp bị treo mã số thuế trên hệ thống đăng ký thuế và đăng ký doanh nghiệp quốc gia. Điều này nhằm bảo đảm tính đạo đức và uy tín của người đứng đầu chi nhánh và đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của chi nhánh đối với các đối tác kinh doanh và cộng đồng.
3. Lý do để việc Thành lập chi nhánh là cần thiết:
- Mở rộng thị trường: Chi nhánh giúp công ty mở rộng sự hiện diện và tiếp cận thị trường mới, đặc biệt là trong các khu vực địa lý khác nhau hoặc ở quốc gia khác. Điều này giúp tăng cơ hội kinh doanh và tăng doanh số bán hàng.
- Gần gũi với khách hàng: Chi nhánh có thể giúp công ty gần gũi hơn với khách hàng trong khu vực cụ thể, cung cấp dịch vụ và hỗ trợ cần thiết địa phương để tăng cường mối quan hệ và tạo lòng tin từ khách hàng.
- Phục vụ khách hàng hiệu quả hơn: Bằng cách có mặt trực tiếp trong các khu vực địa phương, chi nhánh có thể cung cấp dịch vụ khách hàng một cách hiệu quả hơn, đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu và yêu cầu cụ thể của họ.
- Quản lý và điều hành dễ dàng hơn: Việc thành lập chi nhánh giúp công ty tổ chức và quản lý hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả hơn ở các khu vực địa phương, giúp tối ưu hóa quy trình và tăng cường kiểm soát.
- Phát triển và mở rộng thương hiệu: Chi nhánh có thể giúp công ty xây dựng và phát triển thương hiệu của mình ở các khu vực địa phương, tăng cường sự nhận biết và uy tín của công ty trong cộng đồng địa phương.
- Mở rộng thị trường và tăng cơ hội kinh doanh: Bằng cách mở rộng chi nhánh, doanh nghiệp có thể tiếp cận và phục vụ được khách hàng ở các khu vực xa hơn. Điều này mở ra cơ hội cho doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng và mở rộng thị trường tiềm năng.
- Tăng cường uy tín và lòng tin từ khách hàng: Việc có mặt tại nhiều địa điểm khác nhau giúp doanh nghiệp tạo dựng và củng cố uy tín trong mắt khách hàng. Khách hàng có thể cảm thấy tin tưởng hơn về doanh nghiệp khi thấy họ có mặt ở nhiều nơi khác nhau.
- Tăng khả năng cạnh tranh: Mở rộng chi nhánh giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn nhân lực, nguồn cung và thị trường một cách linh hoạt. Điều này giúp tăng cơ hội cạnh tranh với các đối thủ cũng như tạo ra sự đa dạng hóa trong hoạt động kinh doanh.
- Tăng tính linh hoạt trong quản lý: Mỗi chi nhánh có thể được quản lý một cách độc lập, tùy theo nhu cầu và điều kiện cụ thể của khu vực địa phương. Điều này giúp doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược và hoạt động kinh doanh một cách linh hoạt và hiệu quả.
- Thuận tiện trong giao dịch và tương tác với khách hàng: Việc có chi nhánh tại nhiều địa điểm giúp doanh nghiệp tiếp cận và phục vụ khách hàng một cách thuận tiện hơn. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc tương tác và giao dịch với đối tác kinh doanh.
4. Hồ sơ đăng ký Thành lập chi nhánh tại Bình Dương
♣ Trường hợp đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp tư nhân, CT TNHH, CT Cổ Phần, Công ty Hợp Danh
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Thông báo thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện do người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký | Phụ lục II-7.docx | Bản chính: 1 – Bản sao: 0 |
Bản sao nghị quyết, quyết định và bản sao biên bản họp của Hội đồng thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty hợp danh, của Hội đồng quản trị đối với công ty cổ phần; bản sao nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu công ty đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên về việc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện | (mẫu quyết định Công ty 1 thành viên) (mẫu quyết định và biên bản họp Công ty TNHH 2tv) (mẫu quyết định và biên bản họp Công ty cổ phần); | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 |
Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đứng đầu chi nhánh, văn phòng đại diện | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 | |
Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường quy định tại khoản 1 Điều 28 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP | Phụ lục II-26.docx | Bản chính: 1 – Bản sao: 0 |
♣ Trường hợp Thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ tổ chức tín dụng
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Thông báo thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện do người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký | Phụ lục II-7.docx | Bản chính: 1 – Bản sao: 0 |
Bản sao nghị quyết, quyết định và bản sao biên bản họp của Hội đồng thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, của Hội đồng quản trị đối với công ty cổ phần; bản sao nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu công ty đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên về việc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 | |
Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đứng đầu chi nhánh, văn phòng đại diện | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 | |
Bản sao giấy phép hoặc văn bản chấp thuận do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 |
♣ Trường hợp Thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của doanh nghiệp xã hội
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Thông báo thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện do người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký | Phụ lục II-7.docx | Bản chính: 1 – Bản sao: 0 |
Bản sao nghị quyết, quyết định và bản sao biên bản họp của Hội đồng thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty hợp danh, của Hội đồng quản trị đối với công ty cổ phần; bản sao nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu công ty đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên về việc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 | |
Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đứng đầu chi nhánh, văn phòng đại diện | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 | |
Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường quy định tại khoản 1 Điều 28 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP | Phụ lục II-26.docx | Bản chính: 1 – Bản sao: 0 |
♣ Trường hợp Thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của công ty chứng khoán
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
(i) Thông báo thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện do người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký | Phụ lục II-7.docx | Bản chính: 1 – Bản sao: 0 |
(ii) Bản sao nghị quyết, quyết định và bản sao biên bản họp của Hội đồng thành viên đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, của Hội đồng quản trị đối với công ty cổ phần; bản sao nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu công ty đối với công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên về việc thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 | |
(iii) Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đứng đầu chi nhánh, văn phòng đại diện | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 | |
(iv) Bản sao giấy phép thành lập và hoạt động hoặc bản sao văn bản chấp thuận của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 |
♣ Thành lập chi nhánh ở nước ngoài
Để đăng ký thành lập chi nhánh ở nước ngoài, hồ sơ cần bao gồm các giấy tờ sau đây:
- Thông báo về việc lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài: Đây là thông báo chính thức về việc doanh nghiệp quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện ở nước ngoài. Thông báo này thường được nộp theo mẫu quy định.
- Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc giấy tờ tương đương: Đây là bản sao của giấy chứng nhận đã được cơ quan chức năng của nước ngoài cấp, xác nhận việc đăng ký hoạt động của chi nhánh hoặc văn phòng đại diện. Đây là văn bản quan trọng để chứng minh và xác nhận việc tồn tại và hoạt động hợp pháp của chi nhánh ở nước ngoài.
♣ Trường hợp ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục Thành lập chi nhánh.
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Văn bản ủy quyền cho cá nhân thực hiện thủ tục liên quan đến đăng ký doanh nghiệp. Văn bản ủy quyền này không bắt buộc phải công chứng, chứng thực | Giấy ủy quyền | Bản chính: 1 – Bản sao: 0 |
Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân được ủy quyền | Bản chính: 0 – Bản sao: 1 |
5. Thủ tục Thành lập chi nhánh tại Bình Dương
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ điều kiện thành lập chi nhánh (Sau khi công ty đã được thành lập) Công ty cần chuẩn bị các điều kiện và tài liệu cần thiết để thành lập chi nhánh.
Bước 2: Soạn hồ sơ thành lập chi nhánh Hồ sơ thành lập chi nhánh công ty bao gồm:
- Thông báo thành lập chi nhánh (do người đại diện theo pháp luật ký).
- Quyết định bằng văn bản về việc thành lập chi nhánh, đặc biệt:
- Đối với công ty TNHH một thành viên: Của chủ sở hữu công ty.
- Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên: Của Hội đồng thành viên.
- Đối với công ty cổ phần: Của Đại hội đồng cổ đông.
- Đối với công ty hợp danh: Quyết định của thành viên hợp danh.
- Biên bản họp về việc thành lập chi nhánh (không áp dụng cho doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH một thành viên).
- Quyết định bổ nhiệm người đứng đầu chi nhánh.
- Giấy tờ cá nhân chứng thực của người đứng đầu chi nhánh, bao gồm:
- Cá nhân có quốc tịch Việt Nam: Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
- Cá nhân có quốc tịch nước ngoài: Giấy đăng ký tạm trú, Giấy phép lao động và Hộ chiếu.
- Văn bản ủy quyền cho Công ty Luật Gia Bùi. Ngoài ra, đối với một số ngành nghề được quy định bởi pháp luật, cần có bản sao hợp lệ chứng chỉ hành nghề của người đứng đầu chi nhánh hoặc của cá nhân khác trong chi nhánh.
Bước 3: Nộp hồ sơ và lệ phí công bố thông tin Công ty tiến hành nộp hồ sơ thành lập chi nhánh và thanh toán lệ phí công bố thông tin tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chi nhánh.
- Người nộp hồ sơ có thể sử dụng Tài khoản đăng ký kinh doanh trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn) để kê khai thông tin, tải văn bản điện tử và ký xác thực hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng. Cũng có thể ủy quyền thực hiện thủ tục này, nhưng văn bản ủy quyền cần chứa thông tin liên hệ của người được ủy quyền để xác thực việc nộp hồ sơ qua mạng.
- Sau khi hoàn tất việc gửi hồ sơ đăng ký, người nộp sẽ nhận được Giấy biên nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp qua mạng.
- Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp đăng ký doanh nghiệp cho doanh nghiệp trong trường hợp hồ sơ đủ điều kiện, và thông báo về việc cấp đăng ký cho doanh nghiệp. Trong trường hợp hồ sơ chưa đủ điều kiện, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung hồ sơ qua mạng thông tin điện tử.
Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận và công bố Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động và công bố thông tin của chi nhánh. Trường hợp từ chối, cơ quan sẽ cung cấp thông báo bằng văn bản và giải trình lý do.
Bước 5: Khắc dấu cho chi nhánh Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động, chi nhánh thực hiện việc khắc dấu. Đối với thông tin trên dấu, nên chỉ ghi địa chỉ tỉnh để khi có sự thay đổi trụ sở không cần phải khắc lại con dấu mới.
Bước 6: Các thủ tục sau khi thành lập chi nhánh công ty
- Nộp tờ khai thuế môn bài và nộp thuế môn bài của chi nhánh:
- Chi nhánh phải nộp thuế môn bài theo mức thuế là 1.000.000 đồng/năm.
- Trong trường hợp chi nhánh được thành lập trước ngày 01/07 hàng năm, thuế môn bài sẽ là 1.000.000 đồng/năm. Trong trường hợp thành lập sau ngày 01/07 hàng năm, chi nhánh chỉ cần nộp 1/2 mức thuế môn bài năm đầu tiên, tức là 500.000 đồng/năm.
- Chi nhánh cần kê khai và nộp thuế môn bài trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động.
- Làm biển và treo biển công ty tại trụ sở chính:
- Chi nhánh cần treo biển chi nhánh công ty tại trụ sở với thông tin bao gồm: Tên cơ quan chủ quản (Sở Kế hoạch và Đầu tư), tên chi nhánh, địa chỉ, số điện thoại hoặc email (nếu có).
- Mua chữ ký số điện tử để nộp thuế điện tử:
- Chi nhánh cần mua chữ ký số để thực hiện nộp thuế điện tử.
- Thực hiện đăng ký và nộp thuế:
- Sau khi nhận được Giấy chứng nhận hoạt động, nhân viên phải gửi thông tin đăng ký hoạt động chi nhánh cho cơ quan thuế và nộp hồ sơ khai thuế ban đầu (nếu chi nhánh đặt ở tỉnh thành khác).
- Định kỳ, chi nhánh phải thực hiện khai thuế GTGT về các khoản thu chi của mình.
- Thay đổi thông tin đăng ký:
- Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của chi nhánh trong vòng 10 ngày kể từ ngày có sự thay đổi.
6. Bảng so sánh chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh
Dựa trên các quy định của pháp luật doanh nghiệp, Luật Gia Bùi đưa ra một số tiêu chí để phân biệt chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh như sau:
Xem thêm: Điểm khác biệt giữa Chi nhánh, Văn phòng đại diện và Địa điểm kinh doanh
Tiêu chí | Chi nhánh | Văn phòng đại diện | Địa điểm kinh doanh |
Khái niệm | Là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền. Ngành, nghề kinh doanh của chi nhánh phải đúng với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp (khoản 1 Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020). | Là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ đại diện theo ủy quyền cho lợi ích của doanh nghiệp và bảo vệ các lợi ích đó. Văn phòng đại diện không thực hiện chức năng kinh doanh của doanh nghiệp (khoản 2 Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020). | Là nơi doanh nghiệp tiến hành hoạt động kinh doanh cụ thể (khoản 3 Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020). |
Chức năng kinh doanh | Có. | Không.Lưu ý: Không được phép kinh doanh | Có. |
Ngành nghề kinh doanh | Được đăng ký tất cả các ngành nghề mà trụ sở chính đã đăng ký | Chỉ được đại diện theo ủy quyền | Được đăng ký một số ngành nghề mà trụ sở chính đã đăng ký. |
Địa điểm | Có thể đặt khác tỉnh/thành phố với nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính, có thể được thành lập trong nước và nước ngoài. (khoản 1 Điều 45 Luật Doanh nghiệp 2020) | Có thể đặt khác tỉnh/thành phố với nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính, có thể được thành lập trong nước và nước ngoài. (khoản 1 Điều 45 Luật Doanh nghiệp 2020) | Doanh nghiệp có thể lập địa điểm kinh doanh tại địa chỉ khác nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc đặt chi nhánh (điểm a khoản 2 Điều 31 Nghị định 01/2021/NĐ-CP) |
Con dấu, giấy phép hoạt động | – Có con dấu riêng (khoản 2 Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020);– Có giấy chứng nhận hoạt động riêng. | – Có con dấu riêng (khoản 2 Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020);– Có giấy chứng nhận hoạt động riêng. | – Không có con dấu riêng.– Có Giấy chứng nhận hoạt động riêng |
Về đặt tên | Tên Chi nhánh phải mang tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện (Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020) | Tên văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện (Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020) | Tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh (Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020) |
Ký kết hợp đồng;xuất hóa đơn | – Được phép ký hợp đồng kinh tế;– Được phép sử dụng và xuất hóa đơn. | – Không được đứng tên trên hợp đồng kinh tế;– Không được đăng ký, sử dụng hóa đơn. | – Không được đứng tên trên hợp đồng kinh tế;– Không được đăng ký, sử dụng hóa đơn. |
Nghĩa vụ thuế | – Có mã số thuế riêng 13 số trên Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động (khoản 5 Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP);– Hạch toán độc lập (phải có hóa đơn riêng) hoặc hạch toán phụ thuộc. | – Có mã số thuế riêng 13 số trên Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động (khoản 5 Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP);– Không được đăng ký, sử dụng hóa đơn– Kê khai thuế độc lập với công ty tại cơ quan thuế nơi đặt trụ sở văn phòng đại diện quản lý; – Hạch toán phụ thuộc. | – Không có mã số thuế riêng (khoản 6 Điều 8 Nghị định 01/2021/NĐ-CP);– Địa điểm cùng tỉnh với trụ sở chính: Trụ sở chính kê khai và nộp thuế;– Địa điểm khác tỉnh với trụ sở chính: đăng ký mã số thuế phụ thuộc và kê khai tại Cục thuế địa phương; – Hạch toán phụ thuộc. |
Các loại thuế, phí phải nộp | – Lệ phí môn bài;– Thuế Giá trị gia tăng;– Thuế thu nhập doanh nghiệp; – Thuế thu nhập cá nhân. | – Thuế thu nhập cá nhân. | – Lệ phí môn bài. |
Thủ tục thành lập | Hồ sơ thành lập phức tạp hơn địa điểm kinh doanh. | Hồ sơ thành lập phức tạp hơn địa điểm kinh doanh. | Hồ sơ thành lâp đơn giản. |
Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh | – Phải thực hiện các thủ tục thay đổi về thuế;– Gửi Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đến Phòng đăng ký kinh doanh nơi đặt chi nhánh (Điều 62 Nghị định 01/2021/NĐ-CP). | – Phải thực hiện các thủ tục thay đổi về thuế;– Gửi Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đến Phòng đăng ký kinh doanh nơi đặt văn phòng đại diện (Điều 62 Nghị định 01/2021/NĐ-CP). | – Chỉ phải thực hiện thủ tục gửi Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đến Phòng đăng ký kinh doanh nơi đặt địa điểm kinh doanh (Điều 62 Nghị định 01/2021/NĐ-CP). |
Mục đích thành lập | Doanh nghiệp có nhu cầu mở một cơ sở kinh doanh nhiều lĩnh vực, có thể ký hợp đồng, xuất hóa đơn cho khách hàng; cơ sở hoạt động ở các tỉnh thành phố khác với tỉnh thành phố nơi đặt trụ sở chính của công ty. | Doanh nghiệp muốn thăm dò nghiên cứu thị trường, giám sát việc vi phạm thương hiệu, không kinh doanh tại cơ sở này của mình tại các tỉnh thành phố nơi không đặt trụ sở chính mà không phát sinh nhu cầu kinh doanh. | Doanh nghiệp có nhu cầu muốn mở một cơ sở kinh doanh chuyên biệt một lĩnh vực, muốn lựa chọn thủ tục và hoạt động đơn giản, cơ sở hoạt động trong cùng tỉnh/thành phố nơi trụ sở chính của của công ty. |
Dưới đây là các chi tiết cụ thể về những ưu điểm của chi nhánh so với văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh:
- Tính Độc Lập và Tự Chủ:
- Chi nhánh thường có tính độc lập và tự chủ cao hơn. Nó có thể tự quyết định về các vấn đề kinh doanh, tài chính và quản lý.
- Văn phòng đại diện thường phụ thuộc hoàn toàn vào công ty mẹ trong việc ra quyết định và thực hiện các giao dịch.
- Quyền Lực Pháp Lý:
- Chi nhánh được công nhận như một đơn vị pháp lý riêng biệt và có quyền lực pháp lý độc lập. Nó có thể ký kết hợp đồng và thực hiện các giao dịch pháp lý theo tên của chính nó.
- Văn phòng đại diện thường không có quyền lực pháp lý độc lập và chỉ có thể thực hiện các giao dịch thay mặt cho công ty mẹ.
- Khả Năng Kinh Doanh:
- Chi nhánh có khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh, bao gồm cung cấp sản phẩm và dịch vụ, thu thập doanh thu và lợi nhuận.
- Văn phòng đại diện thường chỉ thực hiện các hoạt động hỗ trợ như tư vấn và quảng bá, không có khả năng kinh doanh như chi nhánh.
- Chịu Thuế và Báo Cáo Riêng:
- Chi nhánh có trách nhiệm độc lập về kê khai thuế và báo cáo tài chính. Nó phải chịu trách nhiệm về việc tuân thủ các quy định thuế và kế toán đối với hoạt động của mình.
- Văn phòng đại diện thường không phải chịu trách nhiệm về kê khai thuế và báo cáo tài chính, mà thường báo cáo cho công ty mẹ.
- Tạo Được Niềm Tin của Khách Hàng:
- Chi nhánh thường tạo ra một ấn tượng chuyên nghiệp và tin cậy hơn trong mắt khách hàng và đối tác, bởi vì nó thể hiện cam kết của công ty mẹ đối với thị trường địa phương và sự gắn bó dài hạn.
- Văn phòng đại diện thường phục vụ cho mục đích đại diện và tiếp thị của công ty mẹ một cách hiệu quả hơn ở các khu vực xa lạ và mới mẻ, nhưng không tạo được sự tin cậy và uy tín như chi nhánh.
7. Các loại thuế chi nhánh công ty cần phải nộp
♥ Thuế môn bài
Thuế môn bài là một trong những loại thuế được áp dụng đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam. Dưới đây là các quy định về thuế môn bài đối với chi nhánh:
- Chi nhánh hạch toán độc lập:
- Chi nhánh hạch toán độc lập sẽ kê khai và nộp thuế môn bài tại cơ quan quản lý của chi nhánh.
- Chi nhánh hạch toán phụ thuộc:
- Trường hợp chi nhánh đặt ở cùng tỉnh với trụ sở chính của công ty, thì việc kê khai và nộp thuế môn bài sẽ được thực hiện tại cơ quan thuế trụ sở chính.
- Trong trường hợp chi nhánh đặt ở tỉnh khác so với trụ sở chính của công ty, thì việc kê khai và nộp tiền thuế môn bài sẽ được thực hiện tại chi nhánh đó.
Lưu ý: Theo quy định của Nghị định 22/2020/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 139/2016/NĐ-CP, các chi nhánh công ty được miễn thuế môn bài cho năm 2022 nếu chúng được thành lập trong năm 2022 và cùng năm với việc thành lập của công ty.
♥ Thuế Giá trị gia tăng
Thuế Giá trị gia tăng (GTGT) là một trong những loại thuế quan trọng tại Việt Nam và áp dụng cho các hoạt động kinh doanh. Dưới đây là quy định về việc kê khai và nộp thuế GTGT tại các chi nhánh:
- Kê khai và nộp thuế GTGT tại chi nhánh:
- Chi nhánh hạch toán độc lập: Các chi nhánh hạch toán độc lập sẽ kê khai và nộp thuế GTGT tại chính chi nhánh của mình.
- Chi nhánh ở tỉnh khác so với trụ sở chính của công ty: Trong trường hợp này, chi nhánh sẽ kê khai và nộp thuế GTGT tại trụ sở chính của công ty, nếu các điều kiện sau được thỏa mãn:
- Chi nhánh là chi nhánh hạch toán phụ thuộc.
- Chi nhánh không phát sinh doanh thu hoặc cùng tỉnh với trụ sở chính của công ty.
- Điều kiện đăng ký nộp thuế riêng và sử dụng hóa đơn riêng:
- Trường hợp chi nhánh có con dấu, tài khoản tiền gửi ngân hàng, và trực tiếp bán hàng hóa, dịch vụ, thì chi nhánh đó phải kê khai đầy đủ thuế GTGT đầu vào và đầu ra. Đồng thời, chi nhánh cũng phải đăng ký nộp thuế riêng và sử dụng hóa đơn riêng cho các giao dịch của mình.
♥ Thuế Thu nhập doanh nghiệp
Việc nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp tại các chi nhánh phụ thuộc vào loại hình và tình trạng của chi nhánh đó:
- Chi nhánh hạch toán độc lập:
- Trong trường hợp này, chi nhánh sẽ nộp hồ sơ khai thuế Thu nhập doanh nghiệp phát sinh tại đơn vị trực thuộc cho cơ quan quản lý thuế trực tiếp của chi nhánh đó. Điều này áp dụng khi chi nhánh hoạt động như một đơn vị độc lập, có khả năng tự chủ trong hoạt động kinh doanh và tài chính.
- Chi nhánh hạch toán phụ thuộc:
- Trong trường hợp này, chi nhánh không phải nộp hồ sơ khai thuế Thu nhập doanh nghiệp trực tiếp. Thay vào đó, trụ sở chính của công ty sẽ nộp hồ sơ khai thuế cho cả phần thu nhập doanh nghiệp tại chi nhánh. Điều này phản ánh sự phụ thuộc của chi nhánh vào trụ sở chính và cách tổ chức quản lý thuế của công ty.
8. Mọi người cùng hỏi về Thành lập chi nhánh tại Bình Dương
♦ Chi nhánh công ty có tư cách pháp nhân hay không?
Theo Điều 84 của Bộ luật Dân sự 2015, chi nhánh công ty không được coi là một pháp nhân độc lập, mà là một đơn vị phụ thuộc của công ty. Chi nhánh có trách nhiệm thực hiện một phần hoặc toàn bộ các chức năng của công ty mẹ. Ngược lại, văn phòng đại diện của công ty làm nhiệm vụ đại diện trong phạm vi được giao, bảo vệ lợi ích của công ty.
Việc thành lập và chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện phải tuân thủ quy định của pháp luật và công bố công khai. Người đứng đầu của chi nhánh, văn phòng đại diện hoạt động dưới sự ủy quyền của công ty mẹ, trong phạm vi và thời hạn được ủy quyền. Công ty mẹ chịu trách nhiệm về các giao dịch và hành vi pháp lý của chi nhánh, văn phòng đại diện.
♦ Sự khác biệt giữa chi nhánh thành lập cùng tỉnh/ thành phố với công ty và chi nhánh thành lâp khác tỉnh/ thành phố với công ty?
Các khác biệt giữa chi nhánh được thành lập cùng tỉnh/ thành phố với công ty và chi nhánh thành lập tại tỉnh/ thành phố khác với công ty như sau:
- Chi nhánh thành lập cùng tỉnh/ thành phố với công ty:
- Cơ quan quản lý thuế: là cơ quan quản lý thuế của công ty mẹ.
- Chi nhánh thành lập tại tỉnh/ thành phố khác với công ty:
- Cơ quan quản lý thuế: là cơ quan quản lý thuế tại địa điểm chi nhánh được đặt.
♦ Đặt tên chi nhánh như nào cho đúng?
Đối với tên của chi nhánh, có những điều kiện cụ thể như sau: (Theo Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020)
- Phải phù hợp với quy định pháp luật: Tên chi nhánh phải tuân thủ các quy định về đặt tên doanh nghiệp được quy định trong pháp luật của quốc gia hoặc khu vực nơi chi nhánh hoạt động.
- Không vi phạm quy định về quyền sở hữu trí tuệ: Tên chi nhánh không được trùng lặp hoặc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của các doanh nghiệp khác, cũng như không được sử dụng các từ ngữ bị cấm hoặc gây nhầm lẫn về tính chất, hoạt động của chi nhánh.
- Có thể phân biệt được với các chi nhánh khác: Tên của chi nhánh cần phải độc đáo và có thể phân biệt được với các chi nhánh khác của cùng một công ty hoặc các doanh nghiệp khác.
- Tuân thủ các quy định cụ thể của quốc gia: Ngoài các điều kiện chung nêu trên, cần tuân thủ các quy định cụ thể về đặt tên doanh nghiệp tại quốc gia hoặc khu vực mà chi nhánh hoạt động. Điều này có thể bao gồm việc tuân thủ quy định về ngôn ngữ, ký hiệu, hoặc các yêu cầu khác do cơ quan quản lý địa phương đặt ra
♦ Trụ sở chi nhánh có được đặt ở chung cư không?
Việc đặt trụ sở chi nhánh tại một tòa nhà chung cư phụ thuộc vào quy định cụ thể của pháp luật địa phương và quy định của chủ sở hữu hoặc quản lý tòa nhà. Dưới đây là một số điều cần xem xét:
- Quy định của pháp luật địa phương: Một số khu vực có quy định cụ thể về việc sử dụng các căn hộ trong tòa nhà chung cư cho mục đích kinh doanh hoặc dịch vụ. Trong trường hợp này, bạn cần kiểm tra quy định của cơ quan quản lý địa phương để biết liệu việc đặt trụ sở chi nhánh tại chung cư có được phép hay không.
- Chính sách của chủ sở hữu hoặc quản lý tòa nhà: Một số tòa nhà chung cư có hạn chế hoặc cấm việc sử dụng các căn hộ cho mục đích kinh doanh. Trong trường hợp này, bạn cần tham khảo các quy định và chính sách của chủ sở hữu hoặc quản lý tòa nhà để biết liệu việc đặt trụ sở chi nhánh tại chung cư là phù hợp hay không.
- Phù hợp với mục đích kinh doanh: Bất kể quy định của pháp luật địa phương và chủ sở hữu tòa nhà, bạn cũng cần xem xét xem việc đặt trụ sở chi nhánh tại chung cư có phản ánh mục đích kinh doanh của bạn và có phù hợp với hình ảnh và uy tín của công ty hay không.
Tóm lại, việc đặt trụ sở chi nhánh tại một tòa nhà chung cư cần phải tuân thủ các quy định pháp lý cụ thể và được phép của chủ sở hữu hoặc quản lý tòa nhà, đồng thời cũng cần xem xét tính phù hợp với mục đích kinh doanh của công ty.
♦ Chi nhánh có được đặt trụ sở tại nhà riêng không?
Trả lời:
- Quy định pháp luật địa phương và quy định của ban quản lý khu vực về việc sử dụng nhà riêng cho mục đích kinh doanh.
- Chính sách của chủ sở hữu hoặc quản lý nhà riêng về việc sử dụng nhà cho mục đích kinh doanh.
- Tính phù hợp của việc đặt trụ sở tại nhà riêng với mục đích kinh doanh và uy tín của công ty.
♦ Chi nhánh có được đặt trụ sở tại vùng nông thôn không?
Trả lời:
- Quy định của pháp luật địa phương và quy định của chính phủ về việc đặt trụ sở tại vùng nông thôn cho mục đích kinh doanh.
- Chính sách hỗ trợ và khuyến khích của chính phủ đối với hoạt động kinh doanh tại vùng nông thôn.
- Mức độ tiện lợi và tính khả thi của việc đặt trụ sở tại vùng nông thôn đối với hoạt động kinh doanh của công ty.
Gọi cho chúng tôi để được hỗ trợ:
Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến đăng ký kinh doanh và các thủ tục hành chính khác.